ĐKL4 -2012-2013
Chia sẻ bởi Trần Thu Phương |
Ngày 08/10/2018 |
123
Chia sẻ tài liệu: ĐKL4 -2012-2013 thuộc Tự nhiên và xã hội 1
Nội dung tài liệu:
Lớp: 3A
ĐIỂM THI ĐỊNH KỲ
Năm học: 2012 - 2013
tt
Họ và tên
TOÁN
TIẾNG VIỆT
1
Đoàn Ngọc
Anh
9
9
2
Hoàng Thị Phương
Anh
9
9
3
Nguyễn Quốc
Cờng
9
9
4
Đào Hữu
Dũng
7
8
5
Đoàn Ngọc
Dơng
9
9
6
Trần Anh
Đức
9
10
7
Nguyễn Văn
Hải
8
8
8
Đặng Thị Diệu
Hằng
7
9
9
Đào Ngọc
Hoàng
9
9
10
Hoàng Quang
Huy
7
8
11
Hoàng Thị Minh
Huyền
7
9
12
Hoàng Thị Mỹ
Lệ
7
8
13
Nguyễn Nhật Khánh
Linh
9
9
14
Đỗ Nguyễn Phương
Long
7
8
15
Đoàn Thị Trà
My
9
10
16
Phạm Xuân
Ngọc
9
9
17
Phan Văn
Nguyên
5
7
18
Hoàng Minh
Quân
7
9
19
Bùi Văn
Sáng
8
9
20
Bùi Băng
Tâm
8
8
21
Trần Phương
Thảo
7
9
22
Hoàng Mạnh
Thế
5
7
23
Nguyễn Thị Thu
Thủy
9
9
24
Lê Ngọc
Toàn
7
8
25
Nguyễn Minh
Tuấn
7
7
Lớp: 3B
ĐIỂM THI ĐỊNH KỲ
Năm học: 2012 - 2013
tt
Họ và tên
TOÁN
TIẾNG VIỆT
1
Trần Thị Quỳnh
An
9
10
2
Võ Văn
Cảnh
9
9
3
Đinh Ngô Bảo
Chung
9
10
4
Lê Thị Thuỳ
ơng
5
8
5
Đặng Thành
Đạt
9
9
6
Bùi Trường
Đạt
6
8
7
Phan Tiến
Đạt
8
9
8
Lê Anh
Đức
8
9
9
Nguyễn Trường
Giang
7
8
10
Lê Thị
Hà
9
9
11
Trần Thị Châu
Loan
7
9
12
Trần Nam
Long
5
7
13
Trần Khánh
Ly
9
9
14
Lương Thái Diệu
My
9
10
15
Trần Đình
Nam
10
10
16
Bùi Thanh
Nga
7
9
17
Hoàng Quang
Nhật
9
10
18
Trần Quỳnh
Phơng
9
9
19
Trương Mạnh
Quỳnh
8
8
20
Phan Văn
Thắng
8
7
21
Trần Ngọc
Thế
8
8
22
Hoàng Ngọc
Thông
8
8
23
Phạm Thị Hoài
ơng
9
9
24
Đặng Văn
Tuấn
9
9
25
Phạm Anh
Tuấn
9
9
26
Phạm Khánh
Vân
9
10
27
Nguyễn Triều Thanh
Vân
6
9
28
Lê Kiều Như
Ý
9
9
Lớp: 3C
ĐIỂM THI ĐỊNH KỲ
Năm học: 2012 - 2013
tt
Họ và tên
TOÁN
TIẾNG VIỆT
1
Lê Quốc
Cờng
6
8
2
Phan Ngân
Hà
9
9
3
Phan Thị
Hạnh
6
9
4
Đặng Việt
Hoàng
8
8
5
Phan Xuân
Hoàng
9
9
6
Nguyễn Văn
Hùng
8
7
7
Trần Quang
Huy
9
9
8
Trần Nguyễn Bảo
Khánh
9
9
9
Hoàng Thị Kim
Liễu
9
9
10
Hoàng Xuân
Lộc
7
9
11
Đặng Bá Quốc
Mạnh
7
8
12
Hoàng Lê Trà
My
7
9
13
Phạm Ngọc
Nghĩa
9
9
14
Hoàng Thị Tuyết
Nhung
8
9
15
Trần Ngọc Huyền
Trang
9
10
ĐIỂM THI ĐỊNH KỲ
Năm học: 2012 - 2013
tt
Họ và tên
TOÁN
TIẾNG VIỆT
1
Đoàn Ngọc
Anh
9
9
2
Hoàng Thị Phương
Anh
9
9
3
Nguyễn Quốc
Cờng
9
9
4
Đào Hữu
Dũng
7
8
5
Đoàn Ngọc
Dơng
9
9
6
Trần Anh
Đức
9
10
7
Nguyễn Văn
Hải
8
8
8
Đặng Thị Diệu
Hằng
7
9
9
Đào Ngọc
Hoàng
9
9
10
Hoàng Quang
Huy
7
8
11
Hoàng Thị Minh
Huyền
7
9
12
Hoàng Thị Mỹ
Lệ
7
8
13
Nguyễn Nhật Khánh
Linh
9
9
14
Đỗ Nguyễn Phương
Long
7
8
15
Đoàn Thị Trà
My
9
10
16
Phạm Xuân
Ngọc
9
9
17
Phan Văn
Nguyên
5
7
18
Hoàng Minh
Quân
7
9
19
Bùi Văn
Sáng
8
9
20
Bùi Băng
Tâm
8
8
21
Trần Phương
Thảo
7
9
22
Hoàng Mạnh
Thế
5
7
23
Nguyễn Thị Thu
Thủy
9
9
24
Lê Ngọc
Toàn
7
8
25
Nguyễn Minh
Tuấn
7
7
Lớp: 3B
ĐIỂM THI ĐỊNH KỲ
Năm học: 2012 - 2013
tt
Họ và tên
TOÁN
TIẾNG VIỆT
1
Trần Thị Quỳnh
An
9
10
2
Võ Văn
Cảnh
9
9
3
Đinh Ngô Bảo
Chung
9
10
4
Lê Thị Thuỳ
ơng
5
8
5
Đặng Thành
Đạt
9
9
6
Bùi Trường
Đạt
6
8
7
Phan Tiến
Đạt
8
9
8
Lê Anh
Đức
8
9
9
Nguyễn Trường
Giang
7
8
10
Lê Thị
Hà
9
9
11
Trần Thị Châu
Loan
7
9
12
Trần Nam
Long
5
7
13
Trần Khánh
Ly
9
9
14
Lương Thái Diệu
My
9
10
15
Trần Đình
Nam
10
10
16
Bùi Thanh
Nga
7
9
17
Hoàng Quang
Nhật
9
10
18
Trần Quỳnh
Phơng
9
9
19
Trương Mạnh
Quỳnh
8
8
20
Phan Văn
Thắng
8
7
21
Trần Ngọc
Thế
8
8
22
Hoàng Ngọc
Thông
8
8
23
Phạm Thị Hoài
ơng
9
9
24
Đặng Văn
Tuấn
9
9
25
Phạm Anh
Tuấn
9
9
26
Phạm Khánh
Vân
9
10
27
Nguyễn Triều Thanh
Vân
6
9
28
Lê Kiều Như
Ý
9
9
Lớp: 3C
ĐIỂM THI ĐỊNH KỲ
Năm học: 2012 - 2013
tt
Họ và tên
TOÁN
TIẾNG VIỆT
1
Lê Quốc
Cờng
6
8
2
Phan Ngân
Hà
9
9
3
Phan Thị
Hạnh
6
9
4
Đặng Việt
Hoàng
8
8
5
Phan Xuân
Hoàng
9
9
6
Nguyễn Văn
Hùng
8
7
7
Trần Quang
Huy
9
9
8
Trần Nguyễn Bảo
Khánh
9
9
9
Hoàng Thị Kim
Liễu
9
9
10
Hoàng Xuân
Lộc
7
9
11
Đặng Bá Quốc
Mạnh
7
8
12
Hoàng Lê Trà
My
7
9
13
Phạm Ngọc
Nghĩa
9
9
14
Hoàng Thị Tuyết
Nhung
8
9
15
Trần Ngọc Huyền
Trang
9
10
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Trần Thu Phương
Dung lượng: 122,00KB|
Lượt tài: 4
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)