Điểm thi vào 10 Hà Nội năm 2011-2012

Chia sẻ bởi Bùi Phi An Châu | Ngày 13/10/2018 | 39

Chia sẻ tài liệu: Điểm thi vào 10 Hà Nội năm 2011-2012 thuộc Đại số 9

Nội dung tài liệu:

stt hoten ngay_sinh noi_sinh sbd diem_mon_1 diem_mon_2 diem_mon_3 diem_mon_4 diem_mon_5 diem_mon_6 diem_mon_7 tongsodiem tong_heso bquan_a bquan_b diem_bquan diemkkxt diemutxt tongdiemxt
1 ngô diệu an 01/05/1996 Hà Nội C10001 8 7.5 3 3.5 0 0 0 18.5 0 0 0 0 1.5 0 0
0 phạm đào đức an 23/01/1996 Hà Nội C10002 8.5 9.5 9 6.25 0 0 0 27 0 0 0 0 1.5 0 0
0 dương đỗ vân an 11/07/1996 Hà Nội C10003 8.5 8.75 6.25 2.75 4.5 0 0 23.5 0 0 0 0 3 0 0
1 lê hà an 13/12/1996 Hà Nội C10004 8.5 9.5 7.75 2.5 0 0 0 25.75 0 0 0 0 1.5 0 0
1 phạm hà an 17/06/1996 Hà Nội C10005 8 7.25 6.75 5 0 0 0 22 0 0 0 0 1.5 0 0
0 nguyễn hoài an 16/09/1996 Hà Nội C10006 7.5 9.5 7.25 8.5 0 0 0 24.25 0 0 0 0 2.5 0 0
1 nguyễn sơn an 20/05/1996 Hà Nội C10007 8.5 9 5 3 6.75 0 0 22.5 0 0 0 0 1.5 0 0
0 nguyễn thanh thanh an 11/09/1996 Hà nội C10008 8.25 9 8.5 -1 8 8 8 25.75 0 0 0 0 1.5 0 0
0 nguyễn thanh thanh an 11/08/1996 Hà Nội C10009 8.5 9.5 8 5.5 0 0 0 26 0 0 0 0 1.5 0 0
0 nguyễn thành an 22/10/1996 Hà Nội C10010 8.5 9.25 6.75 6 2.5 0 0 24.5 0 0 0 0 1 0 0
1 cao thảo an 25/11/1996 Hà Nội C10011 7.25 8.75 8 4.25 0 0 0 24 0 0 0 0 1.5 0 0
0 bùi thị diệu an 10/12/1996 Hà Nội C10012 7.5 9 8 4 0 0 0 24.5 0 0 0 0 1.5 0 0
0 nguyễn thị thu an 11/12/1996 Hải Phòng C10013 8 10 7.25 2.75 0 0 0 25.25 0 0 0 0 1.5 0 0
1 nguyễn thị thúy an 07/05/1996 Hà Nội C10014 9.25 9.5 8.25 6.5 0 0 0 27 0 0 0 0 1.5 0 0
1 nguyễn thuỳ an 04/03/1996 Hà Nội C10015 8.5 9 5 6 0 0 0 22.5 0 0 0 0 1.5 0 0
0 trần thùy an 13/11/1996 Hà Nội C10016 8.5 9 5.25 5 0 0 0 22.75 0 0 0 0 1.5 0 0
0 nguyễn thúy an 16/02/1996 Hà Nội C10017 8.5 9 7.25 -1 3.5 0 0 24.75 0 0 0 0 1.5 0 0
0 nguyễn anh tuấn anh 24/11/1996 Hà Nội C10018 7 8.75 6.5 3.5 0 0 0 22.25 0 0 0 0 1.5 0 0
0 nguyễn bảo minh anh 22/06/1996 Hà Nội C10019 7.25 9.5 5.5 3 0 0 0 22.25 0 0 0 0 1.5 0 0
4 nguyễn chí anh 03/03/1996 Hà Nội C10020 8.75 9 6.75 3 0 0 0 24.5 0 0 0 0 1.5 0 0
1 nguyễn chí anh 13/05/1996 Hà Nội C10021 7.5 8.75 6.5 3.5 0 0 0 22.75 0 0 0 0 1.5 0 0
3 nguyễn công hoàng anh 21/03/1996 Cộng Hòa Séc C10022 8 10 9.25 5.5 0 0 0 27.25 0 0 0 0 1.5 0 0
1 nguyễn công anh 17/06/1996 Hà Nội C10023 7 9 5.75 2.75 0 0 0 21.75 0 0 0 0 1 0 0
2 trần công thái anh 19/02/1996 Hà Nội C10024 9 9.5 6.5 4 0 0 0 25 0 0 0 0 1.5 0 0
2 lê công tuấn anh 16/01/1996 Hà Nội C10025 7.5 9.5 3 3.25 0 0 0 20 0 0 0 0 1.5 0 0
0 nguyễn diên anh 06/12/1996 Hà Nội C10026 7.5 7.5 5.75 1 0 0 0 20.75 0 0 0 0 1 0 0
2 đỗ diệp anh 09/06/1996 Hà Nội C10027 8.25 8.5 6.5 8 0 0 0 23.25 0 0 0 0 1.5 0 0
2 nguyễn diệp anh 29/02/1996 Hà Nội. C10028 8 6.5 3.5 3.75 0 0 0 18 0 0 0 0 1.5 0 0
0 phạm diệp anh 20/06/1996 Hà Nội C10029 8.25 8.5 7.25 2.5 0 0 0 24 0 0 0 0 1.5 0 0
311 phạm diệu anh 07/03/1996 Hà Nội C10030 8 8.75 5 1.5 0 0 0 21.75 0 0 0 0 1 0 0
0 khuất duy anh 16/10/1996 Hà Nội C10031 8.25 8.25 3.25 6.75 0 0 0 19.75 0 0 0 0 1 0 0
0 nguyễn duy anh 19/03/1996 Hà Nội C10032 7.75 9 4 8 0 0 0 20.75 0 0 0 0 1.5 0 0
200 nguyễn duy anh 30/10/1996 TP Hồ Chí Minh C10033 7 8.75 7.5 8.5 0 0 0 23.25 0 0 0 0 1 0 0
11 vũ duy anh 18/07/1996 Hà Nội C10034 7.25 8.25 5 4 0 0 0 20.5 0 0 0 0 1.5 0 0
0 phùng đạt anh 25/08/1996 Hà Nội C10035 7.5 10 7.5 6 0 0 0 25 0 0 0 0 1.5 0 0
0 nguyễn đặng huy anh 30/11/1996 Nam Hà C10036 8 7 4 5.5 0 0 0 19 0 0 0 0 1.5 0 0
0 nguyễn đoàn tấn anh 04/04/1996 Hà Nội C10037 7.75 9.5 7.25 3 0 0 0 24.5 0 0 0 0 1 0 0
0 phan đỗ hồng anh 23/09/1996 Hà Nội C10038 9 9 7.25 6.5 0 0 0 25.25 0 0 0 0 1.5 0 0
0 quách đông duy anh 10/04/1996 Hà Nội C10039 7.75 8.75 8 4.5 0 0 0 24.5 0 0 0 0 1.5 0 0
6 bùi đức anh 15/02/1996 Hà Nội C10040 8 9.5 9 6.25 0 0 0 26.5 0 0 0 0 1 0 0
1 bùi đức anh 14/11/1996 Hà Nội C10041 8.75 9 8.25 6 0 0 0 26 0 0 0 0 1 0 0
2 lê đức anh 01/02/1996 TP. Hà Nội C10042 9 10 3.5 4.5 0 0 0 22.5 0 0 0 0 1 0 0
0 đào hà anh 18/09/1996 Hà Nội C10043 8.25 8 7 4 3.25 0 0 23.25 0 0 0 0 1.5 0 0
7 nguyễn hà minh anh 20/11/1996 Thái Nguyên C10044 8.75 10 6.5 6 0 0 0 25.25 0 0 0 0 1.5 0 0
5 phan hà ngọc anh 21/01/1996 Hà Nội C10045 8.25 9.5 5.25 -1 0 0 0 23 0 0 0 0 1.5 0 0
1 võ hà anh 09/03/1996 Hà Nội C10046 7.5 9.25 7.5 6 0 0 0 24.25 0 0 0 0 1 0 0
1 đặng hải anh 02/01/1996 Hà Nội C10047 7.5 9.5 5 4.25 0 0 0 22 0 0 0 0 2 0 0
1 đỗ hải anh 11/01/1996 Hà Tây C10048 8.5 8.75 3 1.5 0 0 0 20.25 0 0 0 0 1.5 0 0
0 đỗ hải anh 02/03/1996 Yên Bái C10049 6.25 5.75 8.25 3.25 0 0 0 20.25 0 0 0 0 1.5 0 0
4 phạm hải anh 20/11/1996 Hà Nội C10050 7 9.5 7.25 2.5 0 0 0 23.75 0 0 0 0 1.5 0 0
4 trương hải anh 10/06/1996 Hà Nội C10051 8 8.75 8.25 5 4.5 0 0 25 0 0 0 0 1.5 0 0
2 trần hiền anh 02/03/1996 Hà Nội C10052 8.5 9.25 7.75 6 0 0 0 25.5 0 0 0 0 1.5 0 0
2 phạm hoàng duy anh 09/02/1996 Hà Nội C10053 7.5 7.25 5.75 9 0 0 0 20.5 0 0 0 0 1.5 0 0
6 nguyễn hoàng anh 24/12/1996 Hà Nội C10054 8.5 9 7.75 4.25 0 0 0 25.25 0 0 0 0 1.5 0 0
3 nguyễn hoàng anh 17/11/1996 Hà Nội C10055 6.5 8.75 5 1.5 0 0 0 20.25 0 0 0 0 1.5 0 0
0 nguyễn hoàng anh 24/08/1996 Hà Nội C10056 8 9.75 8.5 5 5 0 0 26.25 0 0 0 0 1.5 0 0
1 phan hoàng anh 07/11/1996 Hà Nội C
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Bùi Phi An Châu
Dung lượng: 269,03KB| Lượt tài: 0
Loại file: rar
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)