Điểm cuối học kì 1
Chia sẻ bởi Trần Thu Phương |
Ngày 08/10/2018 |
195
Chia sẻ tài liệu: Điểm cuối học kì 1 thuộc Tự nhiên và xã hội 1
Nội dung tài liệu:
Trường TH Bắc Nghĩa
điểm thi định kỳ kì i - lớp 1a
Năm học 2010 - 2011
TT
Họ và tên
Toán
Tiếng Việt
Ghi chú
ĐTo
ĐHiểu
TBĐ
Viết
TBTV
1
Đoàn Ngọc Anh
8
5
5
10
10
10
2
Hoàng Thị Phương Anh
9
5
5
10
10
10
3
Nguyễn Quốc Cường
9
5
5
10
10
10
4
Đào Hữu Dũng
7
5
4
9
9
9
5
Đoàn Ngọc Dương
8
5
5
10
10
10
6
Trần Anh Đức
8
5
5
10
9
10
7
Nguyễn Văn Hải
5
5
1
6
6
6
8
Đào Ngọc Hoàng
7
4
2
6
7
7
9
Hoàng Quang Huy
8
5
5
10
10
10
10
Hoàng Thị Minh Huyền
8
4
2
6
5
6
11
Nguyễn Chiến Hữu
8
5
3
8
5
7
12
Hoàng Thị Mỹ Lệ
8
5
3
8
9
9
13
Nguyễn Nhật Khánh Linh
6
5
3
8
8
8
14
Đỗ Nguyễn Phương Long
9
5
2
7
7
7
15
Đoàn Thị Trà My
7
5
4
9
10
10
16
Phạm Xuân Ngọc
9
5
5
10
9
10
17
Phan Văn Nguyên
7
4
1
5
8
7
18
Hoàng Minh Quân
9
5
5
10
9
10
19
Bùi Văn Sáng
7
5
2
7
7
7
20
Nguyễn Văn Sơn
Vắng
21
Bùi Băng Tâm
7
5
3
8
7
8
22
Trần Phương Thảo
5
4
4
8
4
6
23
Hoàng Mạnh Thế
8
4
3
7
8
8
24
Nguyễn Thị Thu Thủy
8
5
5
10
10
10
25
Lê Ngọc Toàn
7
4
2
6
8
7
16
Nguyễn Minh Tuấn
7
5
4
9
7
8
Môn
TS
N
Giỏi
Khá
Trung bình
Yếu
Trên TBình
Dưới TB
SL
%
N
SL
%
N
SL
%
N
SL
%
N
SL
%
N
SL
%
N
T
25
9
5
20
1
17
68
6
3
12
2
0
0
0
25
100
9
0
0
0
TV
25
9
12
48
5
10
40
2
3
12
2
0
0
0
25
100
9
0
0
0
GVCN
Lê Thị Hồng Lựu
GV tập hợp
Phó Hiệu trưởng
Đoàn Hồ Lệ Anh
Trường TH Bắc Nghĩa
điểm thi định kỳ kì i - lớp 1B
Năm học 2010 - 2011
TT
Họ và tên
Toán
Tiếng Việt
Ghi chú
ĐTo
ĐHiểu
TBĐ
Viết
TBTV
1
Trần Thị Quỳnh An
9
5
5
10
10
10
2
Đinh Ngô Bảo Chung
9
5
5
10
10
10
3
Võ Văn Cảnh
9
5
4
9
10
10
4
Lê Thị Thùy Dương
7
4
3
7
9
8
5
Đặng Thành Đạt
9
5
5
10
9
10
6
Phan Tiến Đạt
8
5
5
10
9
10
7
Bùi Trường Đạt
7
5
5
10
9
10
8
Nguyễn Huỳnh Duy Đức
1
2
1
điểm thi định kỳ kì i - lớp 1a
Năm học 2010 - 2011
TT
Họ và tên
Toán
Tiếng Việt
Ghi chú
ĐTo
ĐHiểu
TBĐ
Viết
TBTV
1
Đoàn Ngọc Anh
8
5
5
10
10
10
2
Hoàng Thị Phương Anh
9
5
5
10
10
10
3
Nguyễn Quốc Cường
9
5
5
10
10
10
4
Đào Hữu Dũng
7
5
4
9
9
9
5
Đoàn Ngọc Dương
8
5
5
10
10
10
6
Trần Anh Đức
8
5
5
10
9
10
7
Nguyễn Văn Hải
5
5
1
6
6
6
8
Đào Ngọc Hoàng
7
4
2
6
7
7
9
Hoàng Quang Huy
8
5
5
10
10
10
10
Hoàng Thị Minh Huyền
8
4
2
6
5
6
11
Nguyễn Chiến Hữu
8
5
3
8
5
7
12
Hoàng Thị Mỹ Lệ
8
5
3
8
9
9
13
Nguyễn Nhật Khánh Linh
6
5
3
8
8
8
14
Đỗ Nguyễn Phương Long
9
5
2
7
7
7
15
Đoàn Thị Trà My
7
5
4
9
10
10
16
Phạm Xuân Ngọc
9
5
5
10
9
10
17
Phan Văn Nguyên
7
4
1
5
8
7
18
Hoàng Minh Quân
9
5
5
10
9
10
19
Bùi Văn Sáng
7
5
2
7
7
7
20
Nguyễn Văn Sơn
Vắng
21
Bùi Băng Tâm
7
5
3
8
7
8
22
Trần Phương Thảo
5
4
4
8
4
6
23
Hoàng Mạnh Thế
8
4
3
7
8
8
24
Nguyễn Thị Thu Thủy
8
5
5
10
10
10
25
Lê Ngọc Toàn
7
4
2
6
8
7
16
Nguyễn Minh Tuấn
7
5
4
9
7
8
Môn
TS
N
Giỏi
Khá
Trung bình
Yếu
Trên TBình
Dưới TB
SL
%
N
SL
%
N
SL
%
N
SL
%
N
SL
%
N
SL
%
N
T
25
9
5
20
1
17
68
6
3
12
2
0
0
0
25
100
9
0
0
0
TV
25
9
12
48
5
10
40
2
3
12
2
0
0
0
25
100
9
0
0
0
GVCN
Lê Thị Hồng Lựu
GV tập hợp
Phó Hiệu trưởng
Đoàn Hồ Lệ Anh
Trường TH Bắc Nghĩa
điểm thi định kỳ kì i - lớp 1B
Năm học 2010 - 2011
TT
Họ và tên
Toán
Tiếng Việt
Ghi chú
ĐTo
ĐHiểu
TBĐ
Viết
TBTV
1
Trần Thị Quỳnh An
9
5
5
10
10
10
2
Đinh Ngô Bảo Chung
9
5
5
10
10
10
3
Võ Văn Cảnh
9
5
4
9
10
10
4
Lê Thị Thùy Dương
7
4
3
7
9
8
5
Đặng Thành Đạt
9
5
5
10
9
10
6
Phan Tiến Đạt
8
5
5
10
9
10
7
Bùi Trường Đạt
7
5
5
10
9
10
8
Nguyễn Huỳnh Duy Đức
1
2
1
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Trần Thu Phương
Dung lượng: 187,00KB|
Lượt tài: 2
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)