Decuongtsinhtoan10theo 5 chuyende binhphuoc
Chia sẻ bởi Nguyễn thùy Dương |
Ngày 13/10/2018 |
47
Chia sẻ tài liệu: decuongtsinhtoan10theo 5 chuyende binhphuoc thuộc Đại số 9
Nội dung tài liệu:
CHUYÊN ĐỀ 1 : CĂN THỨC BẬC HAI VÀ HẰNG ĐẲNG THỨC (8 tiết)
A.TÓM TẮT LÝ THUYẾT
1) 2) ( với A 0 và B 0 ) 3) ( với A 0 và B > 0) 4) (với B 0 ) 7) ( với B > 0 )
5) ( với A 0 và B 0 ) 6) ( với AB 0 và B 0 )
( với A < 0 và B 0 )
8) ( Với A 0 và A B2 )
9) ( với A 0, B 0 và A B )
B. BÀI TẬP
I.THỰC HIỆN PHÉP TÍNH – RÚT GỌN – BIẾN ĐỔI BIỂU THỨC CHỨA CĂN
Thực hiện phép tính.
Thực hiện phép tính:
Trục căn thức ở mẫu, rút gọn ( với )
-
* Chứng minh các đẳng thức sau:
II. RÚT GỌN VÀ TÍNH GIÁ TRỊ BIỂU THỨC
Bài 1. Cho biểu thức: A =
a)Tìm ĐKXĐ và rút gọn A.
b) Tính giá trị biểu thức A khi x = .
c) Tìm tất cả các giá trị của x để A < 1.
Bài 2. Cho A = với x > 0 , x1
a. Rút gọn A
b. Tính A với x =
Bài 3. Cho biểu thức với
a/ Rút gọn biểu thức A.
b/ Tìm x để A < 2.
c/ Tìm x nguyên để A nguyên.
Bài 4 Cho biểu thức: P =
Rút gọn P
Tìm a để P <
Cho biểu thức với a > 0 và a
a/ Rút gọn biểu thức M.
b/ So sánh giá trị của M với 1.
Cho biểu thức : A =
a) Rút gọn biểu thức sau A.
b) Xác định a để biểu thức A >
Cho A = với x > 0 , x4
a. Rút gọn A
b. Tính A với x =
Cho biểu thức: P = (a 0; a 4)
a) Rút gọn P.
b) Tính giá trị của P với a = 9
Cho biểu thức: N =
1) Rút gọn biểu thức N.
2) Tìm giá trị của a để N = - 2016
Cho biểu thức
a. Rút gọn P.
b. Tìm x để
c. Tìm giá trị nhỏ nhất của P.
Cho A = với x > 0 ,x1
Rút gọn A
Tính A với a =
Cho biểu thức:
a) Rút gọn E b) Tìm Max E
Cho biểu thức: P =
Tìm ĐKXĐ và rút gọn P
Tìm các giá trị của x để P > 0
Tìm x để P = 6.
Cho A = với x0 , x1
Rút gọn A. b.Tìm GTLN của A.
Tìm x để A = c.CMR : A
Cho A =
a. Rút gọn A b. Tìm để
Cho A = với a 0 , a9 , a4.
a. Rút gọn A.
b. Tìm a để A < 1
c. Tìm để
Cho A = với x > 0 , x4.
Rút gọn A. b. So sánh A với
Cho A = với x > 0 , x1
a. Rút gọn A b. Tính A với x =
Cho A = với x0 , x9
a. Rút gọn A b. Tìm x để A < -
Cho A = với x0 , x1
a. Rút gọn A
b. Tính A với x =
A.TÓM TẮT LÝ THUYẾT
1) 2) ( với A 0 và B 0 ) 3) ( với A 0 và B > 0) 4) (với B 0 ) 7) ( với B > 0 )
5) ( với A 0 và B 0 ) 6) ( với AB 0 và B 0 )
( với A < 0 và B 0 )
8) ( Với A 0 và A B2 )
9) ( với A 0, B 0 và A B )
B. BÀI TẬP
I.THỰC HIỆN PHÉP TÍNH – RÚT GỌN – BIẾN ĐỔI BIỂU THỨC CHỨA CĂN
Thực hiện phép tính.
Thực hiện phép tính:
Trục căn thức ở mẫu, rút gọn ( với )
-
* Chứng minh các đẳng thức sau:
II. RÚT GỌN VÀ TÍNH GIÁ TRỊ BIỂU THỨC
Bài 1. Cho biểu thức: A =
a)Tìm ĐKXĐ và rút gọn A.
b) Tính giá trị biểu thức A khi x = .
c) Tìm tất cả các giá trị của x để A < 1.
Bài 2. Cho A = với x > 0 , x1
a. Rút gọn A
b. Tính A với x =
Bài 3. Cho biểu thức với
a/ Rút gọn biểu thức A.
b/ Tìm x để A < 2.
c/ Tìm x nguyên để A nguyên.
Bài 4 Cho biểu thức: P =
Rút gọn P
Tìm a để P <
Cho biểu thức với a > 0 và a
a/ Rút gọn biểu thức M.
b/ So sánh giá trị của M với 1.
Cho biểu thức : A =
a) Rút gọn biểu thức sau A.
b) Xác định a để biểu thức A >
Cho A = với x > 0 , x4
a. Rút gọn A
b. Tính A với x =
Cho biểu thức: P = (a 0; a 4)
a) Rút gọn P.
b) Tính giá trị của P với a = 9
Cho biểu thức: N =
1) Rút gọn biểu thức N.
2) Tìm giá trị của a để N = - 2016
Cho biểu thức
a. Rút gọn P.
b. Tìm x để
c. Tìm giá trị nhỏ nhất của P.
Cho A = với x > 0 ,x1
Rút gọn A
Tính A với a =
Cho biểu thức:
a) Rút gọn E b) Tìm Max E
Cho biểu thức: P =
Tìm ĐKXĐ và rút gọn P
Tìm các giá trị của x để P > 0
Tìm x để P = 6.
Cho A = với x0 , x1
Rút gọn A. b.Tìm GTLN của A.
Tìm x để A = c.CMR : A
Cho A =
a. Rút gọn A b. Tìm để
Cho A = với a 0 , a9 , a4.
a. Rút gọn A.
b. Tìm a để A < 1
c. Tìm để
Cho A = với x > 0 , x4.
Rút gọn A. b. So sánh A với
Cho A = với x > 0 , x1
a. Rút gọn A b. Tính A với x =
Cho A = với x0 , x9
a. Rút gọn A b. Tìm x để A < -
Cho A = với x0 , x1
a. Rút gọn A
b. Tính A với x =
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Nguyễn thùy Dương
Dung lượng: 1,93MB|
Lượt tài: 1
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)