đề thi vào thpt
Chia sẻ bởi Võ Công Lâm |
Ngày 13/10/2018 |
43
Chia sẻ tài liệu: đề thi vào thpt thuộc Đại số 9
Nội dung tài liệu:
ÔN TẬP TOÁN 9 THEO CHỦ ĐỀ
I. Dạng bài tập về căn thức số:
1) Cho biết a = và b = . Tính giá trị biểu thức: P = a + b – ab.
2) Rút gọn biểu thức: . 3) Rút gọn : A =
4) Thực hiện phép tính: 6) Tính:
5) Trục căn thức ở mẫu của các biểu thức sau: ; . .
7) Rút gọn :A = 8) Rút gọn : A =
9) Tính gọn biểu thức: A = . 11) Rút gọn : .
10) Cho x1 = và x2 = Hãy tính: A = x1 . x2; B =
12) Cho các biểu thức A =
a) Rút gọn biểu thức A. b) Chứng minh: A - B = 7.
14) Rút gọn các biểu thức : A =
15) Rút gọn: A = 16) A = .
17) Rút gọn biểu thức: P = .
19) Tính . 20) Tính: .
21) Rút gọn : A = 22) Rút gọn : B =
23) Rút gọn biểu thức: . 24) Tính : A = .
25) Rút gọn: A = 26) Tính:
27) Tính .
II.Dạng bài tập về rút gọn biểu thức có câu hỏi phụ.
1) Cho biểu thức P = (với x > 0, x 1)
a)Rút gọn biểu thức P. b) Tìm các giá trị của x để P > . c) Tìm x để P = - 2x
2) Rút gọn biểu thức B = ( với x > 0, x 4 ).
3) Rút gọn biểu thức B = ( với a > 0, b > 0, a b)
4) Rút gọn biểu thức: A = với
5) Cho biểu thức A = với a > 0, a 1
a) Rút gọn biểu thức A. b) Tìm các giá trị của a để A < 0.
6) Rút gọn biểu thức B = , với 0 < x < 1
7) Rút gọn biểu thức B = với a ≥ 0, a ≠ 1.
8) Rút gọn biểu thức: với a ≥ 0 và a ≠ 1.
9) Cho biểu thức: P = với x ≥ 0, x ≠ 4.
a) Rút gọn P. b) Tìm x để P = 2.
10) Cho biểu thức: P = với a > 0, a ( 1, a ( 2.
a) Rút gọn P. b) Tìm giá trị nguyên của a để P có giá trị nguyên.
11) Cho biểu thức: M = với .
a) Rút gọn M. b) Tìm x sao cho M > 0.
12) Cho biểu thức: K = với x >0 và x1
Rút gọn biểu thức K b) Tìm giá trị của biểu thức K tại x = 4 + 2
13) Rút gọn biểu thức: với x > 0.
14) Rút gọn biểu thức: B = với
15) Cho biểu thức: P = với a > 0, a ( 1
a) Rút gọn biểu thức P b) Tìm a để P > - 2
16) Rút gọn biểu thức: B = với .
17) Cho biểu thức: A = với a > 0, a ( 1
a) Rút gọn biểu thức A. b) Tính giá trị của A khi .
18) Cho biểu thức: P = với x > 0.
a) Rút gọn biểu thức P. b) Tìm các giá trị của x để P > .
19) Cho biểu thức: A = với a > 0, a 1.
a) Rút gọn biểu thức A. b) Tìm các giá trị của a để A < 0.
20) Cho biểu thức: P = với a > 0 và a 9.
a) Rút gọn biểu thức P b) Tìm các giá trị của a để P > .
21) Rút gọn biểu thức P = với .
22) Cho biểu thức A =với a > 0, a ( 1
a) Rút gọn biểu thức A. b) Tính giá trị của A khi a = 2011 - 2.
23) Cho biểu thức: Q = .
a) Tìm tất cả các giá trị của x để Q có nghĩa. Rút gọn Q.
b) Tìm tất cả các giá trị của x để Q = - 3- 3.
24) Rút gọn A = với .
25
I. Dạng bài tập về căn thức số:
1) Cho biết a = và b = . Tính giá trị biểu thức: P = a + b – ab.
2) Rút gọn biểu thức: . 3) Rút gọn : A =
4) Thực hiện phép tính: 6) Tính:
5) Trục căn thức ở mẫu của các biểu thức sau: ; . .
7) Rút gọn :A = 8) Rút gọn : A =
9) Tính gọn biểu thức: A = . 11) Rút gọn : .
10) Cho x1 = và x2 = Hãy tính: A = x1 . x2; B =
12) Cho các biểu thức A =
a) Rút gọn biểu thức A. b) Chứng minh: A - B = 7.
14) Rút gọn các biểu thức : A =
15) Rút gọn: A = 16) A = .
17) Rút gọn biểu thức: P = .
19) Tính . 20) Tính: .
21) Rút gọn : A = 22) Rút gọn : B =
23) Rút gọn biểu thức: . 24) Tính : A = .
25) Rút gọn: A = 26) Tính:
27) Tính .
II.Dạng bài tập về rút gọn biểu thức có câu hỏi phụ.
1) Cho biểu thức P = (với x > 0, x 1)
a)Rút gọn biểu thức P. b) Tìm các giá trị của x để P > . c) Tìm x để P = - 2x
2) Rút gọn biểu thức B = ( với x > 0, x 4 ).
3) Rút gọn biểu thức B = ( với a > 0, b > 0, a b)
4) Rút gọn biểu thức: A = với
5) Cho biểu thức A = với a > 0, a 1
a) Rút gọn biểu thức A. b) Tìm các giá trị của a để A < 0.
6) Rút gọn biểu thức B = , với 0 < x < 1
7) Rút gọn biểu thức B = với a ≥ 0, a ≠ 1.
8) Rút gọn biểu thức: với a ≥ 0 và a ≠ 1.
9) Cho biểu thức: P = với x ≥ 0, x ≠ 4.
a) Rút gọn P. b) Tìm x để P = 2.
10) Cho biểu thức: P = với a > 0, a ( 1, a ( 2.
a) Rút gọn P. b) Tìm giá trị nguyên của a để P có giá trị nguyên.
11) Cho biểu thức: M = với .
a) Rút gọn M. b) Tìm x sao cho M > 0.
12) Cho biểu thức: K = với x >0 và x1
Rút gọn biểu thức K b) Tìm giá trị của biểu thức K tại x = 4 + 2
13) Rút gọn biểu thức: với x > 0.
14) Rút gọn biểu thức: B = với
15) Cho biểu thức: P = với a > 0, a ( 1
a) Rút gọn biểu thức P b) Tìm a để P > - 2
16) Rút gọn biểu thức: B = với .
17) Cho biểu thức: A = với a > 0, a ( 1
a) Rút gọn biểu thức A. b) Tính giá trị của A khi .
18) Cho biểu thức: P = với x > 0.
a) Rút gọn biểu thức P. b) Tìm các giá trị của x để P > .
19) Cho biểu thức: A = với a > 0, a 1.
a) Rút gọn biểu thức A. b) Tìm các giá trị của a để A < 0.
20) Cho biểu thức: P = với a > 0 và a 9.
a) Rút gọn biểu thức P b) Tìm các giá trị của a để P > .
21) Rút gọn biểu thức P = với .
22) Cho biểu thức A =với a > 0, a ( 1
a) Rút gọn biểu thức A. b) Tính giá trị của A khi a = 2011 - 2.
23) Cho biểu thức: Q = .
a) Tìm tất cả các giá trị của x để Q có nghĩa. Rút gọn Q.
b) Tìm tất cả các giá trị của x để Q = - 3- 3.
24) Rút gọn A = với .
25
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Võ Công Lâm
Dung lượng: 944,50KB|
Lượt tài: 1
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)