Đề thi học kì 1
Chia sẻ bởi Nguyễn Thanh Nền |
Ngày 26/04/2019 |
62
Chia sẻ tài liệu: Đề thi học kì 1 thuộc Đại số 9
Nội dung tài liệu:
MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA HỌC KÌ I -TOÁN 9
Cấp độ
Chủ đề
Nhận biết
Thông hiểu
Vận dụng
Cộng
Cấp độ thấp
Cấp độ cao
TN
TL
TN
TL
TN
TL
TN
TL
1. Căn bậc hai
Điều kiện căn có nghĩa, rút gọn biểu thức chứa căn bậc hai
Tìm x, rút gọn biểu thức chứa căn thức bậc hai
Rút gọn biểu thức chứa căn thức bậc hai
Tìm x, chứng minh bất đẳng thức, cực trị.
Số câu
Số điểm
Tỉ lệ %
1
0,2đ
2%
1
0,5đ
5%
1
0,2đ
2%
1
0,5đ
5%
1
0,2đ
2%
1
0,5đ
5%
2
0,4đ
4%
2
0,75đ
7,5%
10
3,25đ
32,5%
2. Hàm số bậc nhất và đồ thị
Hàm số bậc nhất, đường thẳng song song.
Tìm điều kiện để hai đường thẳng cắt nhau, song song
Viết phương trình đường thẳng
Số câu
Số điểm
Tỉ lệ %
2
0,4đ
4%
1
0,2đ
2%
1
1,0đ
10%
1
0,75đ
7,5%
5
2,35đ
23,5%
3. Hệ thức lượng trong tam giác vuông.
Hệ thức lượng trong tg vuông, TSLG của góc nhọn
Vận dụng hệ thức tính độ dài đoạn thẳng,
Ứng dụng thực tế TSLG
Số câu
Số điểm
Tỉ lệ %
2
0,4đ
4%
1
0,2đ
2%
1
1,0đ
10%
1
0,2đ
2%
5
1,8đ
18%
4. Đường tròn.
Vị trí tương đối của đường thẳng và đường tròn, vẽ hình.
Vận dụng tính khoảng cách
Chứng minh tiếp tuyến, xác định độ dài đường kính, chứng minh song song
Chứng minh trung điểm của đoạn thẳng.
Số câu
Số điểm
Tỉ lệ %
1
0,2đ
2%
1
0,5đ
5%
1
0,2đ
2%
1
0,2đ
2%
1
0,75đ
7,5%
1
0,75đ
7,5%
6
2,6đ
26%
Tổng:
Số câu
Số điểm
Tỉ lệ %
6
1,2đ
12%
2
1,0đ
10%
4
0,8đ
8%
3
2,5đ
25%
3
0,6đ
6%
3
2,0đ
20%
2
0,4đ
4%
3
1,5đ
15%
26
10,0đ
100%
Cấp độ
Chủ đề
Nhận biết
Thông hiểu
Vận dụng
Cộng
Cấp độ thấp
Cấp độ cao
TN
TL
TN
TL
TN
TL
TN
TL
1. Căn bậc hai
Điều kiện căn có nghĩa, rút gọn biểu thức chứa căn bậc hai
Tìm x, rút gọn biểu thức chứa căn thức bậc hai
Rút gọn biểu thức chứa căn thức bậc hai
Tìm x, chứng minh bất đẳng thức, cực trị.
Số câu
Số điểm
Tỉ lệ %
1
0,2đ
2%
1
0,5đ
5%
1
0,2đ
2%
1
0,5đ
5%
1
0,2đ
2%
1
0,5đ
5%
2
0,4đ
4%
2
0,75đ
7,5%
10
3,25đ
32,5%
2. Hàm số bậc nhất và đồ thị
Hàm số bậc nhất, đường thẳng song song.
Tìm điều kiện để hai đường thẳng cắt nhau, song song
Viết phương trình đường thẳng
Số câu
Số điểm
Tỉ lệ %
2
0,4đ
4%
1
0,2đ
2%
1
1,0đ
10%
1
0,75đ
7,5%
5
2,35đ
23,5%
3. Hệ thức lượng trong tam giác vuông.
Hệ thức lượng trong tg vuông, TSLG của góc nhọn
Vận dụng hệ thức tính độ dài đoạn thẳng,
Ứng dụng thực tế TSLG
Số câu
Số điểm
Tỉ lệ %
2
0,4đ
4%
1
0,2đ
2%
1
1,0đ
10%
1
0,2đ
2%
5
1,8đ
18%
4. Đường tròn.
Vị trí tương đối của đường thẳng và đường tròn, vẽ hình.
Vận dụng tính khoảng cách
Chứng minh tiếp tuyến, xác định độ dài đường kính, chứng minh song song
Chứng minh trung điểm của đoạn thẳng.
Số câu
Số điểm
Tỉ lệ %
1
0,2đ
2%
1
0,5đ
5%
1
0,2đ
2%
1
0,2đ
2%
1
0,75đ
7,5%
1
0,75đ
7,5%
6
2,6đ
26%
Tổng:
Số câu
Số điểm
Tỉ lệ %
6
1,2đ
12%
2
1,0đ
10%
4
0,8đ
8%
3
2,5đ
25%
3
0,6đ
6%
3
2,0đ
20%
2
0,4đ
4%
3
1,5đ
15%
26
10,0đ
100%
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Nguyễn Thanh Nền
Dung lượng: |
Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)