De thi 8 tuan ki 1 toan 9 + DA

Chia sẻ bởi Vũ Đức Hạnh | Ngày 13/10/2018 | 38

Chia sẻ tài liệu: De thi 8 tuan ki 1 toan 9 + DA thuộc Đại số 9

Nội dung tài liệu:

Trường thcs Hải Vân

Kiểm tra chất lượng giữa kì 1
Môn toán 9

 Phần I Trắc nghiệm (2Điểm) : Hãy khoanh tròn vào mỗi chữ cái trước câu trả lời đúng
Câu 1: Trong các số sau số nào là căn bậc hai số học của 49?
A. B. C. D.
Câu 2: Tất cả các giá trị của x để biểu thức có nghĩa là:
A. B. C. D.
Câu 3: Biểu thức  với x<1 có giá trị là:
A. B. C. D.
Câu 4: Giá trị của biểu thức bằng:
A.-8 B.8 C.-12 D.12

Câu 5: ở hình vẽ bên ta có
A. x = 9,6 và y = 5,4
B. x = 5 và y = 10
C. x = 10 và y = 5
D. x = 5,4 và y = 9,6

Câu 6: Cho hình vẽ: sinE bằng
A.  B. 
C.  D. 

Câu 7: Cho . Câu nào sau đây là sai?
A. Tan = Cot B. Sin = Cos C. Sin = Sin D. Cos = Sin
Câu 8: Phương trình 2
A.Vô nghiệm B. Có 1 nghiệm x = 1 C. Có 1nghiệm x = 13 D. Có 1 nghiệm x = -1
Phần II tự luận ( 8Điểm):
Bài 1: Rút gọn biểu thức
a.  b. 
Bài 2: Cho biểu thức
 Với x>0 ; ; 
Rút gọn P
Tìm x để 
Bài 3: Cho tam giác ABC vuông ở A ; AB = 3 cm ; AC = 4 cm.
a) Giải tam giác vuông ABC?
b) Phân giác của góc A cắt BC tại E. Tính BE, CE.
c) Từ E kẻ EM và EN lần lượt vuông góc với AB và AC. Hỏi tứ giác AMEN là hình gì ? Tính diện tích của tứ giác AMEN.
Bài 4: Chứng minh có giá trị là một số tự nhiên.
Phần Đáp án biểu điểm
Phần I Trắc nghiệm (2Điểm):
Câu
1
2
3
4
5
6
7
8

Đáp án
d
b
a
b
d
b
C
C

Mỗi câu đúng đạt 0,25 đ
Phần II tự luận (8Điểm):
Bài 1: (1.5đ)
a)
(0.75đ)
(0.5đ)
(0.25đ)
b)
 (0.75đ)
 (0.25đ)
 (0.25đ)
 (0.25đ)
Bài 2: (2.5đ)
a) Với x>0 ; ;  ta có:
(0.75đ)
(0.25đ)
 (0.25đ)
(0.25đ)
b) Với x>0 ; ;  để 
(0.25đ)
(0.25đ)
(0.25đ)
Vậy x = 64 thì  (0.25đ)
Bài 3: (3đ)

Hình vẽ đúng mới chấm






a(Py-ta-go).
; 
0.5đ
0.75đ

b) AE là phân giác nên : 
0.25đ


0.5đ

c) Tứ giác AMNE có: ( AMNE là hình chữ nhật.
Có đường chéo AE là phân giác  ( AMEN là hình vuông ;

1đ

Bài 4: (1đ)
có giá trị
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Vũ Đức Hạnh
Dung lượng: 200,00KB| Lượt tài: 0
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)