DE-KTCHUONGI-DAISO-9
Chia sẻ bởi Vũ Thị Xuân |
Ngày 13/10/2018 |
34
Chia sẻ tài liệu: DE-KTCHUONGI-DAISO-9 thuộc Đại số 9
Nội dung tài liệu:
CÁC ĐỀ ÔN TẬP CHƯƠNG I ĐẠI SỐ 9
Đề 1
Bài 1 : Phát biểu định nghĩa căn bậc hai số học của một số a .
Áp dụng : tìm căn bậc hai (nếu có) của các số sau : 9 ; – 4 ; 0,64 ; –25 ; ; 0
Bài 2 : Khoanh tròn chữ cái đứng trước câu trả lời đúng
Tính A = ta có kết quả :
A/ B/ C/ D/ Một kết quả khác .
Bài 3 : Với giá trị nào của x thì các biểu thức sau có nghĩa :
a/ b/
Bài 4 : Tính :
a/ b/
Bài 5 : Giải phương trình :
a/ b/
Bài 6 : Chứng minh đẳng thức :
______________________________________________________________________________________
Đề 2
Bài 1 : Chứng minh định lý : với mọi số thực a thì
Áp dụng : Chứng minh rằng : là một số nguyên .
Bài 2 : Khoanh tròn chữ cái đứng trước câu trả lời đúng
Điều kiện của x để biểu thức có nghĩa là :
A/ x < 5 B/ x ≤ 5 C/ x > 5 D/ x ≥ 5
Bài 3 : Cho A = x + 2 –
Rút gọn A (loại bỏ dấu căn và dấu giá trị tuyệt đối)
Bãi 4 : Chứng minh rằng : là một số âm .
Bài 5 : Giải phương trình :
a/ b/
Bài 6 : Chứng minh : > 5
CÁC ĐỀ ÔN TẬP CHƯƠNG I ĐẠI SỐ 9
Đề 3
Bài 1 : Chứng minh định lý : ( a ≥ 0 ; b ≥ 0 )
Áp dụng : Tính
Bài 2 : Khoanh tròn chữ cái đứng trước câu trả lời đúng
Căn bậc hai số học của 4a2 là :
A/ 2a B/ – 2a C/ 2 D/ Một kết quả khác .
Bài 3 : Tính :
a/ b/
Bài 4 : Giải phương trình :
a/ b/
Bài 5 : Rút gọn :
a/ b/
Bài 6 : Cho x = và y = . Tính x .y ; x + y
______________________________________________________________________________________
Đề 4
Bài 1 : Chứng minh định lý : ( a ≥ 0 ; b > 0 )
Bài 2 : Khoanh tròn chữ cái đứng trước câu trả lời đúng
Nghiệm của phương trình : 2 = 0 là :
A/ x = 3 B/ x ≥ 3 C/ x ≠ 3 D/ x tùy ý
Bài 3 : Tính :
a/ b/
Bài 4 : Giải phương trình :
a/ b/
Bài 5 : a/ Chứng minh rằng : < 0
b/ Chứng minh biểu thức sau không phụ thuộc vào a , b với a > 0 , b > 0
Bài 6 : Tính
Đề 5:
Câu 1: Với giá trị nào của x thì mỗi căn thức sau có nghĩa:
a/ b/ c/
Câu 2: Thực hiện phép tính sau:
c)
d)
Câu 3: Phân tích thành nhân tử chung:
x2- 2y2 + xy + 3y – 3x .
x3 + y3 + z3 – 3xyz .
Câu 4: Tìm x
Câu 5: Rút gọn rồi tính giá trị của các biểu thúc:
P =
B=
Câu 6: Chứng minh đẳng thức:
a/
b/
Đề 6:
Câu 1(2 điểm): Tìm điều kiện của x để các căn thức sau có nghĩa:
a) b) c) d)
Câu 2(3 điểm): Tính (rút gọn)
a) b)
c) d)
Câu 3(2 điểm): Rút gọn các biểu thức sau;
a) M = với
b) E = với a < 0
Câu 4(1 điểm): Phân tích thành nhân tử:
a)
b)
Câu 5(1 điểm): Giải phương trình:
Câu 6(1 điểm
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Vũ Thị Xuân
Dung lượng: 182,50KB|
Lượt tài: 0
Loại file: DOC
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)