DE KIEM TRA TIET 59 + MA TRAN+ DAP AN + BIEU DIEM
Chia sẻ bởi Vương Hồng Sơn |
Ngày 13/10/2018 |
35
Chia sẻ tài liệu: DE KIEM TRA TIET 59 + MA TRAN+ DAP AN + BIEU DIEM thuộc Đại số 9
Nội dung tài liệu:
Trường THCS Trùng Khánh
Lớp 9 A
Họ và Tên : …………………
Bài kiểm tra chương II
Môn : Đại số
Thời gian : 45 phút
Điểm
Lời phê của Thầy giáo
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
Ma trận
đề
Thông
TN
TL
TN
TL
TN
TL
Phương trình bậc hai ax2 + bx + c = 0 ( a khác 0)
3
1,5
2
2
1
1
1
1
7
5,5
Đồ thị hàm số
2
1
1
2
2
1,5
5
4,5
5
2,5
2
2
2
3
3
2.5
12
10
đề bài
Phần I. Trắc nghiệm. (3 điểm)
Bài 1: Hãy khoanh tròn vào chữ cái ở đầu mỗi đáp án mà em cho là đúng.
a)
Phương trình x2 – 7x – 8 = 0 có một nghiệm là:
A. x = 1
B. x = 8
C. x = – 8
D. x = 7
b)
Biệt thức của phương trinh 6x2 – 4x – 5 = 0 là:
A. 46
B. - 24
C. 34
D. một đáp số khác
c)
Điều kiện để phương trình x2 – 4x + 2m = 0 có nghiệm là:
A. m - 2
B. m - 2
C. m 2
D. m 2
d)
Cho hàm số y = . Trong các điểm sau, điểm nào thuộc đồ thị hàm số.
A. (- 3; 1)
B. (- 3; - 3)
C. (; )
D. (; )
Bài 2: Hãy điền vào chỗ “…” cho đúng.
a)
Hàm số y = nghịch biến khi x …..…. 0 và đồng biến khi x ……… 0.
b)
Cho hàm số y = và y = x – 1
Hoành độ giao điểm của đồ thị của hai hàm số là nghiệm của phương trình :………………………………..…………………
Phần II. Tự luận. (7 điểm)
Bài 1. Giải các phương trình(4 điểm)
a) 3x2 – 6 = 0
b) 2x2 – 3x = 0
c)
d)
Bài 2. (3 điểm) Cho 2 hàm số y = x2 và y = x + 2.
Vẽ đồ thị 2 hàm số trên cùng một mặt phẳng toạ độ.
Tìm giao điểm của 2 đồ thị đó.
Đáp án, biểu điểm.
Phần I. Trắc nghiệm. (3điểm)
Câu 1: Mỗi ý đúng 0,5điểm
1
2
3
4
B
C
D
B
2điểm
Câu 2:
x < 0; x > 0
0,5điểm
= x – 1
0,5điểm
Phần II. Tự luận. (7điểm).
Câu 1. (4điểm)
a)
3x2 – 6 = 0
x2 = 2
1điểm
b)
2x2 – 3x = 0
x(2x – 3) = 0
1điểm
c)
+ Các hệ số của phương trình: a = 3; b = - 2; c = - 4
+ Tính biệt số : = 24 +12 = 36
Vì > 0 nên phương trình có hai nghiệm phân biệt:
x1 = ; x2 = ;
1điểm
d)
Các hệ số của phương trình: a = ; b = ; c = - 2
Ta có
Lớp 9 A
Họ và Tên : …………………
Bài kiểm tra chương II
Môn : Đại số
Thời gian : 45 phút
Điểm
Lời phê của Thầy giáo
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
Ma trận
đề
Thông
TN
TL
TN
TL
TN
TL
Phương trình bậc hai ax2 + bx + c = 0 ( a khác 0)
3
1,5
2
2
1
1
1
1
7
5,5
Đồ thị hàm số
2
1
1
2
2
1,5
5
4,5
5
2,5
2
2
2
3
3
2.5
12
10
đề bài
Phần I. Trắc nghiệm. (3 điểm)
Bài 1: Hãy khoanh tròn vào chữ cái ở đầu mỗi đáp án mà em cho là đúng.
a)
Phương trình x2 – 7x – 8 = 0 có một nghiệm là:
A. x = 1
B. x = 8
C. x = – 8
D. x = 7
b)
Biệt thức của phương trinh 6x2 – 4x – 5 = 0 là:
A. 46
B. - 24
C. 34
D. một đáp số khác
c)
Điều kiện để phương trình x2 – 4x + 2m = 0 có nghiệm là:
A. m - 2
B. m - 2
C. m 2
D. m 2
d)
Cho hàm số y = . Trong các điểm sau, điểm nào thuộc đồ thị hàm số.
A. (- 3; 1)
B. (- 3; - 3)
C. (; )
D. (; )
Bài 2: Hãy điền vào chỗ “…” cho đúng.
a)
Hàm số y = nghịch biến khi x …..…. 0 và đồng biến khi x ……… 0.
b)
Cho hàm số y = và y = x – 1
Hoành độ giao điểm của đồ thị của hai hàm số là nghiệm của phương trình :………………………………..…………………
Phần II. Tự luận. (7 điểm)
Bài 1. Giải các phương trình(4 điểm)
a) 3x2 – 6 = 0
b) 2x2 – 3x = 0
c)
d)
Bài 2. (3 điểm) Cho 2 hàm số y = x2 và y = x + 2.
Vẽ đồ thị 2 hàm số trên cùng một mặt phẳng toạ độ.
Tìm giao điểm của 2 đồ thị đó.
Đáp án, biểu điểm.
Phần I. Trắc nghiệm. (3điểm)
Câu 1: Mỗi ý đúng 0,5điểm
1
2
3
4
B
C
D
B
2điểm
Câu 2:
x < 0; x > 0
0,5điểm
= x – 1
0,5điểm
Phần II. Tự luận. (7điểm).
Câu 1. (4điểm)
a)
3x2 – 6 = 0
x2 = 2
1điểm
b)
2x2 – 3x = 0
x(2x – 3) = 0
1điểm
c)
+ Các hệ số của phương trình: a = 3; b = - 2; c = - 4
+ Tính biệt số : = 24 +12 = 36
Vì > 0 nên phương trình có hai nghiệm phân biệt:
x1 = ; x2 = ;
1điểm
d)
Các hệ số của phương trình: a = ; b = ; c = - 2
Ta có
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Vương Hồng Sơn
Dung lượng: 37,53KB|
Lượt tài: 0
Loại file: rar
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)