Đề kiểm tra 1 tiết ( chan le)
Chia sẻ bởi Lê Mạnh Hùng |
Ngày 13/10/2018 |
34
Chia sẻ tài liệu: Đề kiểm tra 1 tiết ( chan le) thuộc Đại số 9
Nội dung tài liệu:
Trường THCS Khóa Bảo BÀI KIỂM TRA MÔN ĐẠI SỐ 9
Lớp: ……………………… Thời gian: 45 Phút
Họ và tên: ……………………… Ngày kiểm tra: ……………Ngày trả bài:……………….
ĐIỂM
Nhận xét của thầy, cô giáo
A. TRẮC NGHIỆM: (3 điểm) Khoanh tròn chữ cái đứng trước câu trả lời đúng.
Câu 1: thì a bằng:
A. 25; B. -25; C. -5; D. Không có số nào
Câu 2: Căn bậc hai số học của 16 là:
A. – 4 B. 4 C. 16 D. 4
Câu 3: Biểu thức xác định khi:
A. x ; B. x ; C. x ; D. x
Câu 4: Giá trị biểu thức bằng:
A.; B. - ; C. 1; D. -1
Câu 5: Giá trị của biểu thức bằng:
A.-6 ; B. ; C. 6 D. 36
Câu 6: Giá trị của biểu thức bằng :
A.-2 ; B. 2 ; C. - – 1 ; D. 4
B. TỰ LUẬN (7đ)
Câu 1: Rút gọn các biểu thức sau:
a)
b) với a > 0
c) (b <0)
Câu 2: Giải phương trình:
Câu 3: Cho biểu thức: P = (a>0; a ≠ 1)
a) Rút gọn biểu thức P
b) Tính P khi a =
c) Với a > 0; a ≠ 1. Chứng minh: P < 1
Trường THCS Khóa Bảo BÀI KIỂM TRA MÔN ĐẠI SỐ 9
Lớp: ……………………… Thời gian: 45 Phút
Họ và tên: ……………………… Ngày kiểm tra: ……………Ngày trả bài:……………….
ĐIỂM
Nhận xét của thầy, cô giáo
A. TRẮC NGHIỆM: (3 điểm) Khoanh tròn chữ cái đứng trước câu trả lời đúng.
Câu 1: thì a bằng:
A. 9; B. -9; C. -3; D. Không có số nào
Câu 2: Căn bậc hai số học của 25 là:
A. – 5 B. 5 C. 25 D. 5
Câu 3: Biểu thức xác định khi:
A. x ; B. x ; C. x ; D. x
Câu 4: Giá trị biểu thức bằng:
A.; B. - ; C. 2; D. -2
Câu 5: Giá trị của biểu thức bằng:
A.-10 ; B. ; C. 10 D. 100
Câu 6: Giá trị của biểu thức bằng :
A.-2 ; B. 2 ; C. 4-2 ; D. 4
B. TỰ LUẬN (7đ)
Câu 1: Rút gọn các biểu thức sau:
a)
b) với a > 0
c) (b <0)
Câu 2: Giải phương trình:
= 7
Câu 3: Cho biểu thức: P = (a>0; a ≠ 1)
a) Rút gọn biểu thức P
b) Tính P khi a =
c) Với a > 0; a ≠ 1. Chứng minh: P > 1
Lớp: ……………………… Thời gian: 45 Phút
Họ và tên: ……………………… Ngày kiểm tra: ……………Ngày trả bài:……………….
ĐIỂM
Nhận xét của thầy, cô giáo
A. TRẮC NGHIỆM: (3 điểm) Khoanh tròn chữ cái đứng trước câu trả lời đúng.
Câu 1: thì a bằng:
A. 25; B. -25; C. -5; D. Không có số nào
Câu 2: Căn bậc hai số học của 16 là:
A. – 4 B. 4 C. 16 D. 4
Câu 3: Biểu thức xác định khi:
A. x ; B. x ; C. x ; D. x
Câu 4: Giá trị biểu thức bằng:
A.; B. - ; C. 1; D. -1
Câu 5: Giá trị của biểu thức bằng:
A.-6 ; B. ; C. 6 D. 36
Câu 6: Giá trị của biểu thức bằng :
A.-2 ; B. 2 ; C. - – 1 ; D. 4
B. TỰ LUẬN (7đ)
Câu 1: Rút gọn các biểu thức sau:
a)
b) với a > 0
c) (b <0)
Câu 2: Giải phương trình:
Câu 3: Cho biểu thức: P = (a>0; a ≠ 1)
a) Rút gọn biểu thức P
b) Tính P khi a =
c) Với a > 0; a ≠ 1. Chứng minh: P < 1
Trường THCS Khóa Bảo BÀI KIỂM TRA MÔN ĐẠI SỐ 9
Lớp: ……………………… Thời gian: 45 Phút
Họ và tên: ……………………… Ngày kiểm tra: ……………Ngày trả bài:……………….
ĐIỂM
Nhận xét của thầy, cô giáo
A. TRẮC NGHIỆM: (3 điểm) Khoanh tròn chữ cái đứng trước câu trả lời đúng.
Câu 1: thì a bằng:
A. 9; B. -9; C. -3; D. Không có số nào
Câu 2: Căn bậc hai số học của 25 là:
A. – 5 B. 5 C. 25 D. 5
Câu 3: Biểu thức xác định khi:
A. x ; B. x ; C. x ; D. x
Câu 4: Giá trị biểu thức bằng:
A.; B. - ; C. 2; D. -2
Câu 5: Giá trị của biểu thức bằng:
A.-10 ; B. ; C. 10 D. 100
Câu 6: Giá trị của biểu thức bằng :
A.-2 ; B. 2 ; C. 4-2 ; D. 4
B. TỰ LUẬN (7đ)
Câu 1: Rút gọn các biểu thức sau:
a)
b) với a > 0
c) (b <0)
Câu 2: Giải phương trình:
= 7
Câu 3: Cho biểu thức: P = (a>0; a ≠ 1)
a) Rút gọn biểu thức P
b) Tính P khi a =
c) Với a > 0; a ≠ 1. Chứng minh: P > 1
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Lê Mạnh Hùng
Dung lượng: 163,50KB|
Lượt tài: 0
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)