De + dap an kiem tra tiet 18 dai 9.doc
Chia sẻ bởi Nguyễn Thị Xuân |
Ngày 13/10/2018 |
43
Chia sẻ tài liệu: de + dap an kiem tra tiet 18 dai 9.doc thuộc Đại số 9
Nội dung tài liệu:
PHòNG GD&ĐT SA THầY KIểM TRA 45 PHúT
THCS SA Môn: Đại số - : 9 Mã đề : T902 : 9 - PPCT: 18
Ngày kiểm tra : 14/10/09
Đề
A. Trắc nghiệm: (4 điểm)
Khoanh tròn vào chữ cái đầu câu mà em cho là đúng
Câu 1. Phát biểu nào sau đây là sai ?
A. B.
C. D.
Câu 2. khi x bằng :
A. 0 B. 1 C. 2 D. 3
Câu 3. Điều kiện xác định của là :
A. x -3 B. x < -3 C. x 3 D. x < 3
Câu 4. Tính ta được kết quả là :
A. 1 B. – 1 C. - 2 D. 2 -
Câu 5. Căn bậc hai số học của 16 là :
A. 4 B. – 4 C. 4 và - 4 D. 256
Câu 6. Với x2 = 3 thì x bằng :
A. 9 B. C. Dhoặc
Câu 7. Chọn câu trả lời sai ?
A. với mọi a, b C. với mọi a, b0
B. với mọi a, b 0 D. với mọi a, b 0
Câu 8. Kết quả phép tính
A. 3a2b3 B. C. 9a2b3 D.
B. Tự luận:( 6 điểm)
Câu 1 (3 điểm). Tìm giá trị các biểu thức sau bằng cách biến đổi, rút gọn thích hợp
a. b. c.
Câu 2 (2 điểm). Rút gọn rồi tính giá trị của biểu thức sau tại a = 5
4a -
Câu 3 (1 điểm). Tìm x, biết :
--------------------- Hết ---------------------
PHòNG GD&ĐT SA THầY KIểM TRA 45 PHúT
THCS SA Môn: Đại số - : 9 Mã đề : T901 : 9 - PPCT: 18
Ngày kiểm tra : 14/10/09
Đề
A. Trắc nghiệm: (4 điểm)
Khoanh tròn vào chữ cái đầu câu mà em cho là đúng
Câu 1. Điều kiện xác định của là :
A. x 3 B. x < 3 C. x - 3 D. x < - 3
Câu 2. Tính ta được kết quả là :
A. - 2 B. – 1 C. 1 D. 2 -
Câu 3. Phát biểu nào sau đây là sai ?
A. C.
B. D.
Câu 4. khi x bằng :
A. 3 B. 2 C. 1 D. 0
Câu 5. Căn bậc hai số học của 16 là :
A. 4 và - 4 B. – 4 C. 4 D. 256
Câu 6. Kết quả phép tính
A. 9a2b3 B. C. 3a2b3 D.
Câu 7. Chọn câu trả lời sai ?
A. với mọi a, b B. với mọi a, b0
C. với mọi a, b 0 D. với mọi a, b 0
Câu 8. Với x2 = 3 thì x bằng :
A. 9 B. C. Dhoặc
B. Tự luận:( 6 điểm)
Câu 1 (3 điểm). Tìm giá trị các biểu thức sau bằng cách biến đổi, rút gọn thích hợp
a. b. c.
Câu 2 (2 điểm). Rút gọn
THCS SA Môn: Đại số - : 9 Mã đề : T902 : 9 - PPCT: 18
Ngày kiểm tra : 14/10/09
Đề
A. Trắc nghiệm: (4 điểm)
Khoanh tròn vào chữ cái đầu câu mà em cho là đúng
Câu 1. Phát biểu nào sau đây là sai ?
A. B.
C. D.
Câu 2. khi x bằng :
A. 0 B. 1 C. 2 D. 3
Câu 3. Điều kiện xác định của là :
A. x -3 B. x < -3 C. x 3 D. x < 3
Câu 4. Tính ta được kết quả là :
A. 1 B. – 1 C. - 2 D. 2 -
Câu 5. Căn bậc hai số học của 16 là :
A. 4 B. – 4 C. 4 và - 4 D. 256
Câu 6. Với x2 = 3 thì x bằng :
A. 9 B. C. Dhoặc
Câu 7. Chọn câu trả lời sai ?
A. với mọi a, b C. với mọi a, b0
B. với mọi a, b 0 D. với mọi a, b 0
Câu 8. Kết quả phép tính
A. 3a2b3 B. C. 9a2b3 D.
B. Tự luận:( 6 điểm)
Câu 1 (3 điểm). Tìm giá trị các biểu thức sau bằng cách biến đổi, rút gọn thích hợp
a. b. c.
Câu 2 (2 điểm). Rút gọn rồi tính giá trị của biểu thức sau tại a = 5
4a -
Câu 3 (1 điểm). Tìm x, biết :
--------------------- Hết ---------------------
PHòNG GD&ĐT SA THầY KIểM TRA 45 PHúT
THCS SA Môn: Đại số - : 9 Mã đề : T901 : 9 - PPCT: 18
Ngày kiểm tra : 14/10/09
Đề
A. Trắc nghiệm: (4 điểm)
Khoanh tròn vào chữ cái đầu câu mà em cho là đúng
Câu 1. Điều kiện xác định của là :
A. x 3 B. x < 3 C. x - 3 D. x < - 3
Câu 2. Tính ta được kết quả là :
A. - 2 B. – 1 C. 1 D. 2 -
Câu 3. Phát biểu nào sau đây là sai ?
A. C.
B. D.
Câu 4. khi x bằng :
A. 3 B. 2 C. 1 D. 0
Câu 5. Căn bậc hai số học của 16 là :
A. 4 và - 4 B. – 4 C. 4 D. 256
Câu 6. Kết quả phép tính
A. 9a2b3 B. C. 3a2b3 D.
Câu 7. Chọn câu trả lời sai ?
A. với mọi a, b B. với mọi a, b0
C. với mọi a, b 0 D. với mọi a, b 0
Câu 8. Với x2 = 3 thì x bằng :
A. 9 B. C. Dhoặc
B. Tự luận:( 6 điểm)
Câu 1 (3 điểm). Tìm giá trị các biểu thức sau bằng cách biến đổi, rút gọn thích hợp
a. b. c.
Câu 2 (2 điểm). Rút gọn
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Nguyễn Thị Xuân
Dung lượng: 187,00KB|
Lượt tài: 0
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)