De cuong on tap chuong 1 dai8av
Chia sẻ bởi Trịnh Anh Vũ |
Ngày 13/10/2018 |
49
Chia sẻ tài liệu: De cuong on tap chuong 1 dai8av thuộc Hình học 8
Nội dung tài liệu:
LUYỆN TẬP
Kiến thức cần nhớ:
Các hằng đẳng thức: 2) Chú ý:
* *
* *
* *
*
*
*
*
II. Luyện tập:
Rút gọn:
a) b)
c) d)
2. Chứng minh các biểu thức sau không phụ thuộc vào biến x, y:
a) b)
c) d)
3) Tìm x:
a) b)
c) d)
4) Chứng minh biểu thức luôn dương:
a) A= b)
c) d)
5) Tìm Min hoặc Max của các biểu thức sau:
a) b)
6) Thu gọn:
a) . . . . .
b) . . . . .
LUYỆN TẬP PHÂN TÍCH ĐA THỨC THÀNH NHÂN TỬ
BẰNG PHƯƠNG PHÁP ĐẶT NHÂN TỬ CHUNG _ HẰNG ĐẲNG THỨC
Phân tích các đa thức sau thành nhân tử:
a) b)
c) d)
e) f)
2. Phân tích các đa thức sau thành nhân tử:
a) b) c) d)
d) e) g) h)
h) k) l) m)
3. Tìm x:
a) b) c) d)
e) f) g) h)
k) l)
………………………………………………………………………………………………………
*TỰ LUYỆN TẬP:
Tính nhẩm: a) b)
2. Phân tích thành nhân tử:
a) b) c) d) e) f)
g) h) i) j)
3. Tìm x:
a) b) c) d)
Phân tích đa thức thành nhân tử:
a) b) c) d)
e) f) g)
5) Phân tích đa thức ra thừa số:
a) b) c) d) e) f)
g) h) k) l)
6) Tìm x:
a) b) c) d) e) f)
7) Phân tích đa thức thành nhân tử:
a) b) c) d) e) f)
LUYỆN TẬP
Tính:
a) b) c)
Phân tích thành nhân tử:
a) b) c)
d) e) f)
g) h) i)
j) k)
Phân tích ra thừa số:
a) b) c) d)
Tìm x:
a) b) c)
Tìm min hoặc max của biểu thức:
a) b) c)
LUYỆN TẬP NÂNG CAO
CHÚ Ý:
Với
Vì Nên và
II. LUYỆN TẬP:
Tính:
Tính: a. b.
So sánh:
a) và b) và
c) và
d) và
Tính : a) b)
a. cho . Tìm x,y khi R=0
b. Cho . Tìm x,y khi K=0
Chứng minh:
Kiến thức cần nhớ:
Các hằng đẳng thức: 2) Chú ý:
* *
* *
* *
*
*
*
*
II. Luyện tập:
Rút gọn:
a) b)
c) d)
2. Chứng minh các biểu thức sau không phụ thuộc vào biến x, y:
a) b)
c) d)
3) Tìm x:
a) b)
c) d)
4) Chứng minh biểu thức luôn dương:
a) A= b)
c) d)
5) Tìm Min hoặc Max của các biểu thức sau:
a) b)
6) Thu gọn:
a) . . . . .
b) . . . . .
LUYỆN TẬP PHÂN TÍCH ĐA THỨC THÀNH NHÂN TỬ
BẰNG PHƯƠNG PHÁP ĐẶT NHÂN TỬ CHUNG _ HẰNG ĐẲNG THỨC
Phân tích các đa thức sau thành nhân tử:
a) b)
c) d)
e) f)
2. Phân tích các đa thức sau thành nhân tử:
a) b) c) d)
d) e) g) h)
h) k) l) m)
3. Tìm x:
a) b) c) d)
e) f) g) h)
k) l)
………………………………………………………………………………………………………
*TỰ LUYỆN TẬP:
Tính nhẩm: a) b)
2. Phân tích thành nhân tử:
a) b) c) d) e) f)
g) h) i) j)
3. Tìm x:
a) b) c) d)
Phân tích đa thức thành nhân tử:
a) b) c) d)
e) f) g)
5) Phân tích đa thức ra thừa số:
a) b) c) d) e) f)
g) h) k) l)
6) Tìm x:
a) b) c) d) e) f)
7) Phân tích đa thức thành nhân tử:
a) b) c) d) e) f)
LUYỆN TẬP
Tính:
a) b) c)
Phân tích thành nhân tử:
a) b) c)
d) e) f)
g) h) i)
j) k)
Phân tích ra thừa số:
a) b) c) d)
Tìm x:
a) b) c)
Tìm min hoặc max của biểu thức:
a) b) c)
LUYỆN TẬP NÂNG CAO
CHÚ Ý:
Với
Vì Nên và
II. LUYỆN TẬP:
Tính:
Tính: a. b.
So sánh:
a) và b) và
c) và
d) và
Tính : a) b)
a. cho . Tìm x,y khi R=0
b. Cho . Tìm x,y khi K=0
Chứng minh:
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Trịnh Anh Vũ
Dung lượng: 272,50KB|
Lượt tài: 1
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)