Danh sach dau dang nam 2011-2012

Chia sẻ bởi Rồi Điền Đầy | Ngày 08/10/2018 | 119

Chia sẻ tài liệu: danh sach dau dang nam 2011-2012 thuộc Tự nhiên và xã hội 1

Nội dung tài liệu:

PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO VINH
HỘI ĐÔNG TUYỂN SINH

DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN LỚP 6 ĐẠI TRÀ TRƯỜNG THCS ĐẶNG THAI MAI
NĂM HỌC 2012-2013

TT SBD Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp Trường Nguyện vọng 2 Điểm ƯT Điểm kiểm tra
Tiếng Việt Toán Tổng
1 399 Nguyễn Quang Hà 05/04/2001 Vinh - Nghệ An 5A Hà Huy Tập 2 4 12.50 16.75 33.25
2 273 Lê Văn Dũng 28/04/2001 Vinh - Nghệ An 5B Hà Huy Tập 2 Pháp 3 11.50 17.25 31.75
3 1267 Nguyễn Minh Thảo 26/10/2001 Vinh - Nghệ An 5A Trường Thi Nga 13.25 17.75 31.00
4 1541 Nguyễn Hoàng Hà Vy 06/11/2001 Thị trấn Diễn Châu - NA 5A Trường Thi Pháp 4 11.50 15.00 30.50
5 33 Trần Hiền An 18/08/2001 Vinh - Nghệ An 5G Lê Mao Nga 17.13 13.13 30.25
6 191 Nguyễn Văn Bình 15/01/2001 Vinh - Nghệ An 5E Hà Huy Tập 2 Pháp 13.25 16.75 30.00
7 159 Nguyễn Thị Hồng Ánh 06/11/2001 Vinh - Nghệ An 5C Đội Cung Nga 17.00 13.00 30.00
8 428 Nguyễn Ngọc Hạo 15/12/2001 Vinh - Nghệ An 5D Quang Trung Pháp 10.38 19.50 29.88
9 308 Hoàng Huyền Đan 19/08/2001 Vinh - Nghệ An 5A Hà Huy Tập 2 Pháp 13.63 16.13 29.75
10 739 Nguyễn Tất Bảo Long 07/10/2001 Vinh - Nghệ An 5D Hưng Dũng 1 Pháp 13.50 16.00 29.50
11 495 Lê Đức Hòa 20/06/2001 Vinh - Nghệ An 5A Hermann Pháp 4 8.75 16.50 29.25
12 352 Nguyễn Mạnh Đức 28/10/2000 Vinh - Nghệ An 5C Quang Trung Nga 14.25 15.00 29.25
13 819 Dương Văn Minh 07/12/2001 Vinh - Nghệ An 5A Hermann Nga 13.50 15.63 29.13
14 368 Nguyễn Minh Đức 12/09/2001 Vinh - Nghệ An 5D Lê Lợi Pháp 10.63 18.25 28.88
15 306 Lê Kim Đại 13/07/2001 Vinh - Nghệ An 5C Hưng Bình Nga 4 9.88 15.00 28.88
16 1358 Cao Lê Minh Trang 1/1/2001 Vinh - Nghệ An 5D Quang Trung Nga 4 11.00 13.88 28.88
17 1283 Đặng Quang Thắng 01/03/2001 5A Kim Sơn 13.00 14.88 27.88
18 1025 Hoàng Thị Anh Phước 07/03/2001 Hưng Nguyên - NA 5A Hà Huy Tập 2 Pháp 13.88 13.75 27.63
19 946 Hoàng Nguyễn Minh Nhật 24/02/2001 Vinh - Nghệ An 5B Lê Lợi Pháp 12.25 15.25 27.50
20 1266 Phạm Phương Thảo 15/03/2001 Vinh - Nghệ An 5A Lê Mao Nga 12.75 14.63 27.38
21 208 Trần Việt Cường 22/02/2001 Vinh - Nghệ An 5D Bến Thủy Pháp 11.50 15.63 27.13
22 1336 Nguyễn Thị Quỳnh Thư 02/08/2001 Vinh - Nghệ An 5C Hưng Bình Nga 13.88 13.25 27.13
23 705 Nguyễn Thị Thảo Linh 02/01/2001 Vinh - Nghệ An 5E Hà Huy Tập 2 Nga 12.25 14.75 27.00
24 174 Lê Trương Thái Bảo 24/03/2001 5C Quán hành 8.38 18.50 26.88
25 108 Nguyễn Thục Anh 26/10/2001 Vinh - Nghệ An 5G Lê Mao Nga 12.25 14.50 26.75
26 412 Cao Thanh Hải 18/09/2001 Vinh - Nghệ An 5D Lê Lợi Nga 13.00 13.63 26.63
27 375 Nguyễn Hà Giang 13/03/2001 Diễn Châu - NA 5D Quang Trung Pháp 11.25 15.38 26.63
28 431 Đinh Như Thủy Hằng 4/11/2001 5D TT. Thanh Chương 12.63 14.00 26.63
29 863 Lê Đức Nam 13/08/2001 Vinh - Nghệ An 5D Quang Trung Pháp 12.13 14.38 26.50
30 894 Nguyễn Thị Huyền Ngân 13/04/2001 Vinh - Nghệ An 5B Hà Huy Tập 2 Pháp 15.88 10.50 26.38
31 110 Nguyễn Văn Hoàng Anh 1/2/2001 5D TT. Thanh Chương 10.88 15.50 26.38
32 864 Nguyễn Quang Nam 26/08/2001 Vinh - Nghệ An 5B Lê Lợi Pháp 10.50 15.63 26.13
33 584 Phan Lê Khánh Huyền 10/08/2001 5B Nghi Hải 11.58 14.50 26.08
34 338 Hà Duy Đô 2/2/2001 5B Diễn Bình 11.75 14.25 26.00
35 97 Nguyễn Thị Mai Anh 07/02/2001 Vinh - Nghệ An 5A Trường Thi Pháp 12.50 13.38 25.88
36 560 Trần Quang Huy 08/10/2001 Vinh - Nghệ An 5A Hà Huy Tập 2 Pháp 11.50 14.25 25.75
37 261 Trần Phương Diệp 6/4/2001 Tương Dương - NA 5B Cửa Nam 2 Nga 10.63 15.00 25.63
38 799 Nguyễn Đức Mạnh 25/04/2001 Vinh - Nghệ An 5A Hưng Lộc Pháp 2 9.33 14.25 25.58
39 598 Nguyễn Mạnh Hưng 18/05/2001 Vinh - Nghệ An 5E Hà Huy Tập 2 Nga 10.25 15.25 25.50
40 1180 Trần Duy Tân 14/04/2001 Vinh - Nghệ An 5D Quang Trung Pháp 14.38 10.88 25.25
41 139 Trần Thị Minh Anh 21/08/2001 Vinh - Nghệ An 5D Trung Đô Pháp 14.13 11.00 25.13
42 271 Hồ Nam Dũng 07/01/2001 Vinh - Nghệ An 5C Hưng Bình Nga 10.00 15.00 25.00
43 1428 Hồ Ngọc Trâm 18/04/2001 5A Quỳnh Lập A 11.00 14.00 25.00
44 1078 Hoàng Quân 25/10/2001 Vinh - Nghệ An 5A Quang Trung Nga 10.13 14.75 24.88
45 1536 Nguyễn Thị Thảo Vy 19/02/2001 Vinh - Nghệ An 5A Hà Huy Tập 2 Pháp 12.63 12.25 24.88
46 859 Cao Việt Hải Nam 12/07/2001 Vinh - Nghệ An 5C Hà Huy Tập 2 13.13 11.75 24.88
47 510 Đinh Thanh Hoàng 19/05/2001 5A Xuân Thành 10.63 14.00 24.63
48 206 Phạm Anh Cường 25/11/2001 Vinh - Nghệ An 5B Hà Huy Tập 1 Nga 13.50 10.88 24.38
49 582 Nguyễn Thị Thanh Huyền 05/02/2001 5A Hòa Hiếu 2 12.38 11.88 24.26
50 1223 Võ Hùng Tuấn 10/04/2001 5B Nghi Hải 9.50 14.75 24.25
51 821 Đặng Hồ Nhật Minh 12/10/2001 Vinh - Nghệ An 5E Lê Mao Nga 12.38 11.88 24.25
52 9 Hồ Thị Hà An 13/03/2001 Vinh - Nghệ An 5A Đội Cung Nga 12.88 11.25 24.13
53 942 Nguyễn Trọng Nhân 27/06/2001 Vinh - Nghệ An 5C Hồng Sơn Nga 3 11.50 9.63 24.13
54 723 Trần Phan Thùy Linh 19/10/2001 Vinh - Nghệ An 5G Lê Mao Pháp 13.00 11.00 24.00
55 123 Phan Thị Châu Anh 10/09/2001 5 TT. Thanh Chương 13.75 10.25 24.00
56 556
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Rồi Điền Đầy
Dung lượng: 55,00KB| Lượt tài: 3
Loại file: xls
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)