đánh giá cuối năm 2015 CS
Chia sẻ bởi Nguyễn Minh Hương |
Ngày 05/10/2018 |
35
Chia sẻ tài liệu: đánh giá cuối năm 2015 CS thuộc Lớp 5 tuổi
Nội dung tài liệu:
Trường MN
Ngô Thì Nhậm Mẫu dùng cho trường
TỔNG HỢP ĐÁNH GIÁ TRẺ 5 TUỔI
THEO CHỈ SỐ BỘ CHUẨN PHÁT TRIỂN TRẺ 5 TUỔI
NỘI DUNG
Số lượng trẻ Đạt
Tỉ lệ %
Số
lượng trẻ CĐ
Tỉ lệ %
Ghi chú
1.Lĩnh vực phát triển thể chất
CHUẨN
CHỈ SỐ
Chuẩn 1
Chỉ số 1. Bật xa tối thiểu 50 cm
65
94%
4
6%
Trẻ có thể kiểm soát và phối hợp vận động các nhóm cơ lớn
Chỉ số 2. Nhảy xuống từ độ cao 40cm
63
91%
6
9%
Chỉ số 3. Ném và bắt bóng bằng hai tay từ khoảng cách xa tối thiểu 4m
62
90%
7
10%
Chỉ số 4. Trèo lên, xuống thang ở độ cao 1,5m so với mặt đất
61
88%
8
12%
Chuẩn 2
Chỉ số 5. Tự mặc, cởi áo quần
68
98%
1
2%
Trẻ có thể kiểm soát và phối hợp vận động các nhóm cơ nhỏ
Chỉ số 6. Tô màu kín , không chờm ra ngoài đường viền hình vẽ
68
98%
1
2%
Chỉ số 7. Cắt theo đường viền thẳng và cong của các hình đơn giản
62
90%
7
10%
Chỉ số 8. Dán các hình vào đúng vị trí cho trước, không bị nhăn
65
94%
4
6%
Chuẩn 3
Chỉ số 9. Nhảy lò cò 5 bước liên tục và đổi chân theo yêu cầu
68
98%
1
2%
Trẻ có thể phối hợp các giác quan và giữ thăng bằng khi vận động
Chỉ số 10. Đập và bắt được bóng bằng 2 tay
59
85%
10
15%
Chỉ số 11. Đi thăng bằng trên ghế thể dục(2m x0.25m x0.35m)
68
98%
1
2%
Chuẩn 4
Chỉ số 12. Chạy 18m trong khoảng thời gian 5-7 giây
59
85%
10
15%
Trẻ thể hiện sức mạnh, sự nhanh nhẹn và dẻo dai của cơ thể
Chỉ số 13. Chạy liên tục 150m không hạn chế thời gian
68
98%
1
2%
Chỉ số 14. Tham gia hoạt động học tập liên tục và không có biểu hiện mệt mỏi trong 30 phút
68
98%
1
2%
Chuẩn 5
Chỉ số 15. Rửa tay bằng xà phòng trước khi ăn, sau khi đi vệ sinh và khi tay bẩn
68
98%
1
2%
Trẻ có hiểu biết, thực hành vệ sinh cá nhân và dinh dưỡng.
Chỉ số 16. Tự rửa mặt chải răng hàng ngày
66
96%
3
4%
Chỉ số 17. Che miệng khi ho, hắt hơi, ngáp
68
98%
1
2%
Chỉ số 18. Giữ đầu tóc, quần áo gọn gàng
68
98%
1
2%
Chỉ số 19. Kể tên một số thức ăn cần có trong bữa ăn hàng ngày
62
90%
7
10%
Chỉ số 20. Biết và không ăn, uống, một số thứ có hại cho sức khỏe
68
98%
1
2%
Chuẩn 6
Chỉ số 21. Nhận ra và không chơi một số đồ vật gây nguy hiểm
64
93%
5
7%
Trẻ có hiểu biết và thực hành an toàn cá nhân
Chỉ số 22. Biết và không làm một số đồ vật có thể gây nguy hiểm
68
98%
1
2%
Chỉ số 23. Không chơi ở những nơi mất vệ sinh, nguy hiểm
67
97%
2
3%
Chỉ số 24. Không nhận quà của người lạ khi chưa được người thân cho phép
68
98%
1
2%
Chỉ số 25. Biết kêu cứu và chạy khỏi nơi nguy hiểm
68
98%
1
2%
Chỉ số 26. Biết hút thuốc lá là có hại và không gần người đang hút thuốc lá
68
98%
1
2%
2. Lĩnh vực phát triển tình cảm và quan hệ xã hội
CHUẨN
CHỈ SỐ
Chuẩn 7
Chỉ số 27. Nói được một số thông tin quan trọng của bản thân và gia đình
68
98%
1
2%
Ngô Thì Nhậm Mẫu dùng cho trường
TỔNG HỢP ĐÁNH GIÁ TRẺ 5 TUỔI
THEO CHỈ SỐ BỘ CHUẨN PHÁT TRIỂN TRẺ 5 TUỔI
NỘI DUNG
Số lượng trẻ Đạt
Tỉ lệ %
Số
lượng trẻ CĐ
Tỉ lệ %
Ghi chú
1.Lĩnh vực phát triển thể chất
CHUẨN
CHỈ SỐ
Chuẩn 1
Chỉ số 1. Bật xa tối thiểu 50 cm
65
94%
4
6%
Trẻ có thể kiểm soát và phối hợp vận động các nhóm cơ lớn
Chỉ số 2. Nhảy xuống từ độ cao 40cm
63
91%
6
9%
Chỉ số 3. Ném và bắt bóng bằng hai tay từ khoảng cách xa tối thiểu 4m
62
90%
7
10%
Chỉ số 4. Trèo lên, xuống thang ở độ cao 1,5m so với mặt đất
61
88%
8
12%
Chuẩn 2
Chỉ số 5. Tự mặc, cởi áo quần
68
98%
1
2%
Trẻ có thể kiểm soát và phối hợp vận động các nhóm cơ nhỏ
Chỉ số 6. Tô màu kín , không chờm ra ngoài đường viền hình vẽ
68
98%
1
2%
Chỉ số 7. Cắt theo đường viền thẳng và cong của các hình đơn giản
62
90%
7
10%
Chỉ số 8. Dán các hình vào đúng vị trí cho trước, không bị nhăn
65
94%
4
6%
Chuẩn 3
Chỉ số 9. Nhảy lò cò 5 bước liên tục và đổi chân theo yêu cầu
68
98%
1
2%
Trẻ có thể phối hợp các giác quan và giữ thăng bằng khi vận động
Chỉ số 10. Đập và bắt được bóng bằng 2 tay
59
85%
10
15%
Chỉ số 11. Đi thăng bằng trên ghế thể dục(2m x0.25m x0.35m)
68
98%
1
2%
Chuẩn 4
Chỉ số 12. Chạy 18m trong khoảng thời gian 5-7 giây
59
85%
10
15%
Trẻ thể hiện sức mạnh, sự nhanh nhẹn và dẻo dai của cơ thể
Chỉ số 13. Chạy liên tục 150m không hạn chế thời gian
68
98%
1
2%
Chỉ số 14. Tham gia hoạt động học tập liên tục và không có biểu hiện mệt mỏi trong 30 phút
68
98%
1
2%
Chuẩn 5
Chỉ số 15. Rửa tay bằng xà phòng trước khi ăn, sau khi đi vệ sinh và khi tay bẩn
68
98%
1
2%
Trẻ có hiểu biết, thực hành vệ sinh cá nhân và dinh dưỡng.
Chỉ số 16. Tự rửa mặt chải răng hàng ngày
66
96%
3
4%
Chỉ số 17. Che miệng khi ho, hắt hơi, ngáp
68
98%
1
2%
Chỉ số 18. Giữ đầu tóc, quần áo gọn gàng
68
98%
1
2%
Chỉ số 19. Kể tên một số thức ăn cần có trong bữa ăn hàng ngày
62
90%
7
10%
Chỉ số 20. Biết và không ăn, uống, một số thứ có hại cho sức khỏe
68
98%
1
2%
Chuẩn 6
Chỉ số 21. Nhận ra và không chơi một số đồ vật gây nguy hiểm
64
93%
5
7%
Trẻ có hiểu biết và thực hành an toàn cá nhân
Chỉ số 22. Biết và không làm một số đồ vật có thể gây nguy hiểm
68
98%
1
2%
Chỉ số 23. Không chơi ở những nơi mất vệ sinh, nguy hiểm
67
97%
2
3%
Chỉ số 24. Không nhận quà của người lạ khi chưa được người thân cho phép
68
98%
1
2%
Chỉ số 25. Biết kêu cứu và chạy khỏi nơi nguy hiểm
68
98%
1
2%
Chỉ số 26. Biết hút thuốc lá là có hại và không gần người đang hút thuốc lá
68
98%
1
2%
2. Lĩnh vực phát triển tình cảm và quan hệ xã hội
CHUẨN
CHỈ SỐ
Chuẩn 7
Chỉ số 27. Nói được một số thông tin quan trọng của bản thân và gia đình
68
98%
1
2%
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Nguyễn Minh Hương
Dung lượng: 267,50KB|
Lượt tài: 3
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)