ĐÁNH GIÁ CHỦ ĐỀ BẢN THÂN THEO CHỈ SỐ ( 5T)
Chia sẻ bởi Hoàng Minh |
Ngày 05/10/2018 |
43
Chia sẻ tài liệu: ĐÁNH GIÁ CHỦ ĐỀ BẢN THÂN THEO CHỈ SỐ ( 5T) thuộc Lớp 5 tuổi
Nội dung tài liệu:
TRƯỜNG MẦM NON QUY HẬU
CÁC CHỈ SỐ ĐÁNH GIÁ CHẤT LƯỢNG TRẺ
Lớp mẫu giáo 5 – 6 tuổi
CHỦ ĐỀ: BẢN THÂN
Số tuần: 3tuần
Thời gian đánh giá: Từ ngày 01 tháng 10 đến ngày 19 tháng 10 năm 2012
T
T
HVT Trẻ
Các lĩnh vực chuẩn để đánh giá chất lượng trẻ
( Ký hiệu: Đạt ( +) ; Không đạt ( -) )
Các chuẩn thuộc lĩnh vực PT thể chất
Các chuẩn thuộc lĩnh vực PT tình cảm và quan hệ xã hội
Các chuẩn thuộc lĩnh vực PT ngôn ngữ và giao tiếp
Các chuẩn thuộc lĩnh vực PT nhận thức
CS
06
CS
14
CS
16
CS
27
CS
31
CS
42
CS
64
CS
74
CS
77
CS
93
....... ....
CS
96
CS
104
1
Bùi Ngọc Ánh
2
Bùi Đào An Bình
3
Bùi Giang Châu
-
-
-
4
Bùi Thuỳ Dương
-
-
-
5
Bùi Thị Như Đào
-
-
-
-
-
-
-
-
6
Bùi Thành Đạt
-
-
-
-
7
Bùi Châu Giang
-
-
-
-
-
-
-
8
B. T Khánh Hòa
-
-
9
Bùi Văn Hiệp
-
10
Bùi Thị Hoa
-
11
Bùi Việt Hoàn
-
-
-
-
-
12
Bùi Mạnh Hải
-
13
Bùi Mạnh Hùng
-
-
14
Bùi Đức Hùng
-
-
-
15
Bùi Thị Hạnh
-
-
-
-
-
-
-
-
-
16
Bùi Trung Kiên
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
17
Bùi Thanh Nhàn
-
18
Bùi Hiếu Nghĩa
-
-
-
-
-
-
19
Bùi Minh Nghĩa
-
-
20
Bùi Chí Nguyên
21
Bùi Như Ngọc
-
22
Bùi Ngọc Mai
23
Bùi Anh Tuấn
-
-
-
24
Bùi Thị Thuỷ Tiên
-
25
Bùi Đức Thắng
-
-
-
26
B.Đặng Đoan Trang
-
-
-
27
Ng. Công Thành
28
Bùi Thi Lệ Thắm
29
Bùi Duy Thái
-
30
Bùi Minh Thái
-
-
-
-
-
-
-
-
-
31
Bùi Huy Phúc
-
-
-
-
-
Tổng số % trẻ đạt
65%
75%
68%
74%
77,5%
83.8%
71%
74%
77%
74%
68%
65%
Tổng số %
70%
78.5%
74%
69%
CÁC CHỈ SỐ ĐÁNH GIÁ CHẤT LƯỢNG TRẺ
Lớp mẫu giáo 5 – 6 tuổi
CHỦ ĐỀ: BẢN THÂN
Số tuần: 3tuần
Thời gian đánh giá: Từ ngày 01 tháng 10 đến ngày 19 tháng 10 năm 2012
T
T
HVT Trẻ
Các lĩnh vực chuẩn để đánh giá chất lượng trẻ
( Ký hiệu: Đạt ( +) ; Không đạt ( -) )
Các chuẩn thuộc lĩnh vực PT thể chất
Các chuẩn thuộc lĩnh vực PT tình cảm và quan hệ xã hội
Các chuẩn thuộc lĩnh vực PT ngôn ngữ và giao tiếp
Các chuẩn thuộc lĩnh vực PT nhận thức
CS
06
CS
14
CS
16
CS
27
CS
31
CS
42
CS
64
CS
74
CS
77
CS
93
....... ....
CS
96
CS
104
1
Bùi Ngọc Ánh
2
Bùi Đào An Bình
3
Bùi Giang Châu
-
-
-
4
Bùi Thuỳ Dương
-
-
-
5
Bùi Thị Như Đào
-
-
-
-
-
-
-
-
6
Bùi Thành Đạt
-
-
-
-
7
Bùi Châu Giang
-
-
-
-
-
-
-
8
B. T Khánh Hòa
-
-
9
Bùi Văn Hiệp
-
10
Bùi Thị Hoa
-
11
Bùi Việt Hoàn
-
-
-
-
-
12
Bùi Mạnh Hải
-
13
Bùi Mạnh Hùng
-
-
14
Bùi Đức Hùng
-
-
-
15
Bùi Thị Hạnh
-
-
-
-
-
-
-
-
-
16
Bùi Trung Kiên
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
17
Bùi Thanh Nhàn
-
18
Bùi Hiếu Nghĩa
-
-
-
-
-
-
19
Bùi Minh Nghĩa
-
-
20
Bùi Chí Nguyên
21
Bùi Như Ngọc
-
22
Bùi Ngọc Mai
23
Bùi Anh Tuấn
-
-
-
24
Bùi Thị Thuỷ Tiên
-
25
Bùi Đức Thắng
-
-
-
26
B.Đặng Đoan Trang
-
-
-
27
Ng. Công Thành
28
Bùi Thi Lệ Thắm
29
Bùi Duy Thái
-
30
Bùi Minh Thái
-
-
-
-
-
-
-
-
-
31
Bùi Huy Phúc
-
-
-
-
-
Tổng số % trẻ đạt
65%
75%
68%
74%
77,5%
83.8%
71%
74%
77%
74%
68%
65%
Tổng số %
70%
78.5%
74%
69%
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Hoàng Minh
Dung lượng: 99,50KB|
Lượt tài: 3
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)