Dai so 9 BT TRAC NGHIEM CHUONG III-DS
Chia sẻ bởi Lê Thị Tuyết |
Ngày 26/04/2019 |
37
Chia sẻ tài liệu: dai so 9 BT TRAC NGHIEM CHUONG III-DS thuộc Đại số 9
Nội dung tài liệu:
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM CHƯƠNG III- ĐẠI SỐ 9
1.Hệ phươngtrìnhnàosauđâykhôngtươngđươngvớihệ
A.
B.
C.
D.
2.Hệphươngtrìnhtươngđươngvớihệphươngtrìnhlà
A.
B.
C.
D.
3.Hệ phươngtrìnhnàosauđâyvônghiệm ?
A.
B.
C.
D. .
4.Hệphươngtrình
A. cóvôsốnghiệm
B. vônghiệm
C. cónghiệmduynhất
D. đápánkhác.
5.Cặpsốnàosauđâylànghiệmcủahệ ?
A. .
B..
C. .
D.
6.Cho phươngtrình x – y = 1 (1). Phươngtrìnhnàodướiđâycóthểkếthợpvới (1) đểđượcmộthệphươngtrìnhcóvôsốnghiệm ?
A. 2y = 2x – 2.
B. y = 1 + x.
C. 2y = 2 – 2x.
D. y = 2x – 2.
7.Phươngtrìnhnàodướiđâycóthểkếthợpvớiphươngtrình x + y = 1 đểđượchệphươngtrìnhcónghiệmduynhất ?
A. 3y = -3x + 3.
B. 0x + y = 1.
C. 2y = 2 – 2x.
D. y + x = -1.
8.Hai hệphươngtrìnhvàlàtươngđươngkhi k bằng
A. 3.
B. -3.
C. 1.
D. -1.
9.Hệphươngtrìnhcónghiệmlà
A. (2; -3).
B. (2; 3).
C. (-2; -5).
D. (-1; 1).
10.Cho phươngtrình x – 2y = 2 (1), phươngtrìnhnàotròncácphươngtrìnhsaukếthợpvới (1) đượcmộthệcónghiệmduynhất ?
A. .
B.
C. .
D. 2x – y = 4.
11.Hệ phươngtrìnhcónghiệmlà
A. .
B. .
C. .
D. .
12 .Hãyghépmỗihệphươngtrình ở cột A vớicặpsố ở cột B lànghiệmcủahệphươngtrìnhđó
CỘT A
CỘT B
1.
a. ( 0; 0)
2.
b. (-1; -1)
3.
c. ( 5; -1)
4.
d. ( 1; 1)
e. ( 4; -1)
13: Hệ phương trình nào sau đây vô nghiệm?
A. C. B. D.
14. Hệ phương trình: có nghiệm là:
A. (2;-1) B. ( 1; 2 ) C. (1; - 1 ) D. (0;1,5)
15: Cặp số nào sau đây là nghiệm của hệ p.trình
A. (2;3) B. ( 3; 2 ) C. ( 0; 0,5 ) D. ( 0,5; 0 )
16: Hai hệ phương trình và là tương đương khi k bằng:
A. k = 3. B. k = -3
17. Phương trình nào sau đây là phương trình bậc nhất 2 ẩn ?
A. 3x2 + 2y = -1 B. 3x = -1 C. 3x – 2y – z = 0 D. + y = 3
18 : Phươngtrìnhbậcnhất 2 ẩnax+by =c cóbaonhiêunghiệm ?
A.. Hai nghiệm B.Mộtnghiệmduynhất C. Vônghiệm D. Vôsốnghiệm
19: Cặpsố(1;-2) lànghiệmcủaphươngtrìnhnàosauđây:
A. 2x -y = -3 B. x + 4y = 2 C. x - 2y = 5 D. x -2y = 1
20: Hệphươngtrình :cóbaonhiêunghiệm ?
A. Vônghiệm B. Mộtnghiệmduynhất C. Hai nghiệmD.Vôsốnghiệm
21: Hệphươngtrìnhvônghiệm khi :
A. m = - 6 B. m = 1 C. m = -1 D. m = 6
22: Hệphươngtrìnhcómộtnghiệmduynhất khi :
A. B. C. D.
23: Phương trình nào sau đây là phương trình bậc nhất hai ẩn?
A. xy + x = 3 B. 2x – y = 0 C. x2 + 2y = 1 D. x + 3 = 0
24: Đườngthẳngbiểudiễntậpnghiệmcủaphươngtrình– x + y = 5 là
A. y = x– 5 B. x = y – 5 C. y = x + 5 D. x = y + 5
25: Cặpsố( 1; - 2 ) lànghiệmcủaphươngtrìnhnào?
A. 3x + 0y = 3 B. x – 2y = 7 C. 0x + 2y = 4 D. x – y = 0
26: Kếtluậnnàosauđâyvềtậpnghiệmcủahệphươngtrìnhlàđúng ?
A. hệcómộtnghiệmduynhất( x ; y ) = ( 2 ; 1 )
B. hệvônghiệm C. hệvôsốnghiệm ( x R ; y = - x + 3 )
27: Cặpsốnàosauđâylànghiệmcủahệphươngtrình
A. ( 2 ; 1 ) B. ( 2 ; -1 ) C. ( 1 ; - 1 ) D. ( 1 ; 1 )
28: Vớigiátrịnàocủa
1.Hệ phươngtrìnhnàosauđâykhôngtươngđươngvớihệ
A.
B.
C.
D.
2.Hệphươngtrìnhtươngđươngvớihệphươngtrìnhlà
A.
B.
C.
D.
3.Hệ phươngtrìnhnàosauđâyvônghiệm ?
A.
B.
C.
D. .
4.Hệphươngtrình
A. cóvôsốnghiệm
B. vônghiệm
C. cónghiệmduynhất
D. đápánkhác.
5.Cặpsốnàosauđâylànghiệmcủahệ ?
A. .
B..
C. .
D.
6.Cho phươngtrình x – y = 1 (1). Phươngtrìnhnàodướiđâycóthểkếthợpvới (1) đểđượcmộthệphươngtrìnhcóvôsốnghiệm ?
A. 2y = 2x – 2.
B. y = 1 + x.
C. 2y = 2 – 2x.
D. y = 2x – 2.
7.Phươngtrìnhnàodướiđâycóthểkếthợpvớiphươngtrình x + y = 1 đểđượchệphươngtrìnhcónghiệmduynhất ?
A. 3y = -3x + 3.
B. 0x + y = 1.
C. 2y = 2 – 2x.
D. y + x = -1.
8.Hai hệphươngtrìnhvàlàtươngđươngkhi k bằng
A. 3.
B. -3.
C. 1.
D. -1.
9.Hệphươngtrìnhcónghiệmlà
A. (2; -3).
B. (2; 3).
C. (-2; -5).
D. (-1; 1).
10.Cho phươngtrình x – 2y = 2 (1), phươngtrìnhnàotròncácphươngtrìnhsaukếthợpvới (1) đượcmộthệcónghiệmduynhất ?
A. .
B.
C. .
D. 2x – y = 4.
11.Hệ phươngtrìnhcónghiệmlà
A. .
B. .
C. .
D. .
12 .Hãyghépmỗihệphươngtrình ở cột A vớicặpsố ở cột B lànghiệmcủahệphươngtrìnhđó
CỘT A
CỘT B
1.
a. ( 0; 0)
2.
b. (-1; -1)
3.
c. ( 5; -1)
4.
d. ( 1; 1)
e. ( 4; -1)
13: Hệ phương trình nào sau đây vô nghiệm?
A. C. B. D.
14. Hệ phương trình: có nghiệm là:
A. (2;-1) B. ( 1; 2 ) C. (1; - 1 ) D. (0;1,5)
15: Cặp số nào sau đây là nghiệm của hệ p.trình
A. (2;3) B. ( 3; 2 ) C. ( 0; 0,5 ) D. ( 0,5; 0 )
16: Hai hệ phương trình và là tương đương khi k bằng:
A. k = 3. B. k = -3
17. Phương trình nào sau đây là phương trình bậc nhất 2 ẩn ?
A. 3x2 + 2y = -1 B. 3x = -1 C. 3x – 2y – z = 0 D. + y = 3
18 : Phươngtrìnhbậcnhất 2 ẩnax+by =c cóbaonhiêunghiệm ?
A.. Hai nghiệm B.Mộtnghiệmduynhất C. Vônghiệm D. Vôsốnghiệm
19: Cặpsố(1;-2) lànghiệmcủaphươngtrìnhnàosauđây:
A. 2x -y = -3 B. x + 4y = 2 C. x - 2y = 5 D. x -2y = 1
20: Hệphươngtrình :cóbaonhiêunghiệm ?
A. Vônghiệm B. Mộtnghiệmduynhất C. Hai nghiệmD.Vôsốnghiệm
21: Hệphươngtrìnhvônghiệm khi :
A. m = - 6 B. m = 1 C. m = -1 D. m = 6
22: Hệphươngtrìnhcómộtnghiệmduynhất khi :
A. B. C. D.
23: Phương trình nào sau đây là phương trình bậc nhất hai ẩn?
A. xy + x = 3 B. 2x – y = 0 C. x2 + 2y = 1 D. x + 3 = 0
24: Đườngthẳngbiểudiễntậpnghiệmcủaphươngtrình– x + y = 5 là
A. y = x– 5 B. x = y – 5 C. y = x + 5 D. x = y + 5
25: Cặpsố( 1; - 2 ) lànghiệmcủaphươngtrìnhnào?
A. 3x + 0y = 3 B. x – 2y = 7 C. 0x + 2y = 4 D. x – y = 0
26: Kếtluậnnàosauđâyvềtậpnghiệmcủahệphươngtrìnhlàđúng ?
A. hệcómộtnghiệmduynhất( x ; y ) = ( 2 ; 1 )
B. hệvônghiệm C. hệvôsốnghiệm ( x R ; y = - x + 3 )
27: Cặpsốnàosauđâylànghiệmcủahệphươngtrình
A. ( 2 ; 1 ) B. ( 2 ; -1 ) C. ( 1 ; - 1 ) D. ( 1 ; 1 )
28: Vớigiátrịnàocủa
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Lê Thị Tuyết
Dung lượng: |
Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)