Chương I. §8. Rút gọn biểu thức chứa căn thức bậc hai
Chia sẻ bởi Phan Bá Bắc |
Ngày 05/05/2019 |
54
Chia sẻ tài liệu: Chương I. §8. Rút gọn biểu thức chứa căn thức bậc hai thuộc Đại số 9
Nội dung tài liệu:
Giáo viên thực hiện: Phan Bá Bắc
Trường THCS Văn Cẩm
Năm học 2008-2009
Nhiệt liệt chào mừng các thầy cô giáo về dự hội thi
giáo viên giỏi cấp Cụm
Kiểm tra bài cũ.
Bài2. Rút gọn
Bài1. Điền vào chỗ (.) để hoàn thành các công thức sau:
Với a>0
Với A . B . . . và B . . .
Với B . . .
Với A . . . và A . . . B2
Với A . . . , B . . . và A . . . B
Kiểm tra bài cũ.
Bài2. Rút gọn
Bài1. Điền vào chỗ (.) để hoàn thành các công thức sau:
Với a>0
Với A . B ? 0 và B ? 0
Với B > 0
Với A ? 0 và A ? B2
Với A ? 0 , B ? 0 và A? B
Bài8. Rút gọn biểu thức chứa căn thức bậc hai
Ví dụ1. Rút gọn
Ví dụ1. Rút gọn
Với a > 0
Với a > 0
Với a ? 0
?1. Rút gọn
Với a ? 0
?1. Rút gọn
Bài8. Rút gọn biểu thức chứa căn thức bậc hai
Ví dụ1. Rút gọn
Với a > 0
Với a ? 0
?1. Rút gọn
Ví dụ 2. Chứng minh đẳng thức
Giải. Biến đổi vế trái ta có
Ví dụ 2. Chứng minh đẳng thức
Vế trái bằng vế phải. Vậy đẳng thức được chứng minh
Bài8. Rút gọn biểu thức chứa căn thức bậc hai
Ví dụ1. Rút gọn
Với a > 0
Với a ? 0
?1. Rút gọn
Ví dụ 2. Chứng minh đẳng thức
?2. Chứng minh đẳng thức
Với a >0, b >0
Cách1: Biến đổi vế trái ta có
Vế trái bằng vế phải.Vậy đẳng thức được chứng minh.
Cách 2: Biến đổi vế trái ta có
Vế trái bằng vế phải.Vậy đẳng thức được chứng minh
Bài8. Rút gọn biểu thức chứa căn thức bậc hai
Ví dụ1. Rút gọn
Với a > 0
Với a ? 0
?1. Rút gọn
Ví dụ 2. Chứng minh đẳng thức
Với a >0, b >0
Cách1: Biến đổi vế trái ta có
? 2. Chứng minh đẳng thức
Ví dụ 3. Cho biểu thức
Rút gọn biểu thức P
b) Tìm giá trị của a để P < 0
Giải
Vậy
Với a > 0 và a ? 1
b) Do a > 0 và a ? 1 nên P < 0 khi và chỉ khi
với a >0 và a? 1
Bài8. Rút gọn biểu thức chứa căn thức bậc hai
Ví dụ1. Rút gọn
Với a > 0
Với a ? 0
?1. Rút gọn
Ví dụ 2. Chứng minh đẳng thức
Với a >0, b >0
Cách1: Biến đổi vế trái ta có
? 2. Chứng minh đẳng thức
Ví dụ 3. Cho biểu thức
Rút gọn biểu thức P
b) Tìm giá trị của a để P < 0
?3. Rút gọn các biểu thức sau:
Với a ? 0 và a ? 1
Giải
a) Cách1. ĐK
Cách 2. ĐK
Bài8. Rút gọn biểu thức chứa căn thức bậc hai
Ví dụ1. Rút gọn
Với a > 0
Với a ? 0
?1. Rút gọn
Ví dụ 2. Chứng minh đẳng thức
Với a >0, b >0
Cách1: Biến đổi vế trái ta có
? 2. Chứng minh đẳng thức
Ví dụ 3. Cho biểu thức
Rút gọn biểu thức P
b) Tìm giá trị của a để P < 0
?3. Rút gọn các biểu thức sau:
Với a ? 0 và a ? 1
Cách1.
Với a ? 0 và a ? 1
Cách 2.
Với a ? 0 và a ? 1
Bài8. Rút gọn biểu thức chứa căn thức bậc hai
Ví dụ1. Rút gọn
Với a > 0
Với a ? 0
?1. Rút gọn
Ví dụ 2. Chứng minh đẳng thức
Với a >0, b >0
Cách1: Biến đổi vế trái ta có
? 2. Chứng minh đẳng thức
Ví dụ 3. Cho biểu thức
Rút gọn biểu thức P
b) Tìm giá trị của a để P < 0
?3. Rút gọn các biểu thức sau:
Với a ? 0 và a ? 1
Giải
a) Cách1. ĐK
b) Cách1.
Với a ? 0 và a ? 1
Bài tập.
Giải
Hướng dẫn học ở nhà
Bài tập về nhà số 58 (c, d), 61, 62, 66 tr 32, 33, 34 sgk
Bài số 80, 81 tr 15 sbt
Tiết sau luyện tập
Trường THCS Văn Cẩm
Năm học 2008-2009
Nhiệt liệt chào mừng các thầy cô giáo về dự hội thi
giáo viên giỏi cấp Cụm
Kiểm tra bài cũ.
Bài2. Rút gọn
Bài1. Điền vào chỗ (.) để hoàn thành các công thức sau:
Với a>0
Với A . B . . . và B . . .
Với B . . .
Với A . . . và A . . . B2
Với A . . . , B . . . và A . . . B
Kiểm tra bài cũ.
Bài2. Rút gọn
Bài1. Điền vào chỗ (.) để hoàn thành các công thức sau:
Với a>0
Với A . B ? 0 và B ? 0
Với B > 0
Với A ? 0 và A ? B2
Với A ? 0 , B ? 0 và A? B
Bài8. Rút gọn biểu thức chứa căn thức bậc hai
Ví dụ1. Rút gọn
Ví dụ1. Rút gọn
Với a > 0
Với a > 0
Với a ? 0
?1. Rút gọn
Với a ? 0
?1. Rút gọn
Bài8. Rút gọn biểu thức chứa căn thức bậc hai
Ví dụ1. Rút gọn
Với a > 0
Với a ? 0
?1. Rút gọn
Ví dụ 2. Chứng minh đẳng thức
Giải. Biến đổi vế trái ta có
Ví dụ 2. Chứng minh đẳng thức
Vế trái bằng vế phải. Vậy đẳng thức được chứng minh
Bài8. Rút gọn biểu thức chứa căn thức bậc hai
Ví dụ1. Rút gọn
Với a > 0
Với a ? 0
?1. Rút gọn
Ví dụ 2. Chứng minh đẳng thức
?2. Chứng minh đẳng thức
Với a >0, b >0
Cách1: Biến đổi vế trái ta có
Vế trái bằng vế phải.Vậy đẳng thức được chứng minh.
Cách 2: Biến đổi vế trái ta có
Vế trái bằng vế phải.Vậy đẳng thức được chứng minh
Bài8. Rút gọn biểu thức chứa căn thức bậc hai
Ví dụ1. Rút gọn
Với a > 0
Với a ? 0
?1. Rút gọn
Ví dụ 2. Chứng minh đẳng thức
Với a >0, b >0
Cách1: Biến đổi vế trái ta có
? 2. Chứng minh đẳng thức
Ví dụ 3. Cho biểu thức
Rút gọn biểu thức P
b) Tìm giá trị của a để P < 0
Giải
Vậy
Với a > 0 và a ? 1
b) Do a > 0 và a ? 1 nên P < 0 khi và chỉ khi
với a >0 và a? 1
Bài8. Rút gọn biểu thức chứa căn thức bậc hai
Ví dụ1. Rút gọn
Với a > 0
Với a ? 0
?1. Rút gọn
Ví dụ 2. Chứng minh đẳng thức
Với a >0, b >0
Cách1: Biến đổi vế trái ta có
? 2. Chứng minh đẳng thức
Ví dụ 3. Cho biểu thức
Rút gọn biểu thức P
b) Tìm giá trị của a để P < 0
?3. Rút gọn các biểu thức sau:
Với a ? 0 và a ? 1
Giải
a) Cách1. ĐK
Cách 2. ĐK
Bài8. Rút gọn biểu thức chứa căn thức bậc hai
Ví dụ1. Rút gọn
Với a > 0
Với a ? 0
?1. Rút gọn
Ví dụ 2. Chứng minh đẳng thức
Với a >0, b >0
Cách1: Biến đổi vế trái ta có
? 2. Chứng minh đẳng thức
Ví dụ 3. Cho biểu thức
Rút gọn biểu thức P
b) Tìm giá trị của a để P < 0
?3. Rút gọn các biểu thức sau:
Với a ? 0 và a ? 1
Cách1.
Với a ? 0 và a ? 1
Cách 2.
Với a ? 0 và a ? 1
Bài8. Rút gọn biểu thức chứa căn thức bậc hai
Ví dụ1. Rút gọn
Với a > 0
Với a ? 0
?1. Rút gọn
Ví dụ 2. Chứng minh đẳng thức
Với a >0, b >0
Cách1: Biến đổi vế trái ta có
? 2. Chứng minh đẳng thức
Ví dụ 3. Cho biểu thức
Rút gọn biểu thức P
b) Tìm giá trị của a để P < 0
?3. Rút gọn các biểu thức sau:
Với a ? 0 và a ? 1
Giải
a) Cách1. ĐK
b) Cách1.
Với a ? 0 và a ? 1
Bài tập.
Giải
Hướng dẫn học ở nhà
Bài tập về nhà số 58 (c, d), 61, 62, 66 tr 32, 33, 34 sgk
Bài số 80, 81 tr 15 sbt
Tiết sau luyện tập
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Phan Bá Bắc
Dung lượng: |
Lượt tài: 1
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)