Chương I. §1. Căn bậc hai

Chia sẻ bởi Đoàn Tấn Quỳnh | Ngày 05/05/2019 | 126

Chia sẻ tài liệu: Chương I. §1. Căn bậc hai thuộc Đại số 9

Nội dung tài liệu:

0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
A. Là số thập phân hữu hạn
B. Là số thập phân vô hạn tuần hoàn
C. Là số thập phân vô hạn không tuần hoàn
x = 1,4142135623730950488016887…
Bài toán: Cho hình vẽ
Tính diện tích hình vuông ABCD
Tính độ dài đường chéo AB của hình vuông AEBF
Hãy điền vào chỗ trống (…) để hoàn thành bài giải
a) Ta có:
SABCD = …SAEBF

SABCD = ………… (1)

b) Gọi độ dài đường chéo AB là x (m) (x > 0)

Ta có: SABCD = … (2)

Từ (1) và (2) suy ra:

x2 = …
2
2.1.1 = 2 (m2)
x
x.x = x2
2
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
A. Là số thập phân hữu hạn
B. Là số thập phân vô hạn tuần hoàn
C. Là số thập phân vô hạn không tuần hoàn
x = 1,4142135623730950488016887…
Hãy điền vào chỗ trống (…) để hoàn thành bài giải
a) Ta có:
SABCD = …SAEBF

SABCD = ………… (1)

b) Gọi độ dài đường chéo AB là x (m) (x > 0)

Ta có: SABCD = … (2)

Từ (1) và (2) suy ra:

x2 = …
2
2.1.1 = 2 (m2)
x
x.x = x2
2
Bài toán: Cho hình vẽ
Tính diện tích hình vuông ABCD
Tính độ dài đường chéo AB của hình vuông AEBF
0

EXP
Ans
=
1
2
3
+
-
4
5
6
x

7
8
9
DEL
AC
RCL
ENG
(
)

M+
(-)
 ’ ’’
hyp
sin
cos
tan
ab/c
x2
^
log
ln
x-1
nCr
Pol(
x3
REPLAY
CASIO
SCIENTIFIC CALCULATOR fx-500MS
STO

X
;
Y
M-
M
A
B
C
D
E
F

sin-1
cos-1
tan-1
d/c
10x
ex
e
Rec(
:
SHIFT
ALPHA
MODE
CLR
ON
INS
OFF
X!
nPr
%
S-SUM
S-VAR
Rnd
Ran#

0

x10x
Ans
=
1
2
3
+
-
4
5
6
x

7
8
9
DEL
AC
RCL
ENG
(
)
M+
(-)
 ’ ’’
hyp
sin
cos
tan
x2
log
ln
Abs
x3
x-1
REPLAY
CASIO
SCIENTIFIC CALCULATOR fx-500ES
STO

X
Y
M-
M
A
B
C
D

sin-1
cos-1
tan-1
x!
SHIFT
ALPHA
MODE
SETUP
ON
INS
OFF
:
%
STAT
Pol
Rnd
Ran#


CLR
nPr
nCr
e
Rec
1.414213562
1.414213562
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Đoàn Tấn Quỳnh
Dung lượng: | Lượt tài: 1
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)