Cân đo trẻ tháng 3 - Lê Thị Thanh- MN Họa My Hồng Lĩnh
Chia sẻ bởi Bùi Tiến Thực |
Ngày 05/10/2018 |
45
Chia sẻ tài liệu: cân đo trẻ tháng 3 - Lê Thị Thanh- MN Họa My Hồng Lĩnh thuộc Lớp 5 tuổi
Nội dung tài liệu:
PHÒNG GIÁO DỤC- ĐÀO TẠO HỒNG LĨNH
Trường mầm non Họa My
BẢNG ĐÁNH GIÁ KẾT QUẢ CÂN ĐO CỦA LỚP 5-6 TUỔI A
Ngày cân đo: 12/03/2013
TT
Họ và tên
Tháng
sinh
Cân nặng
( Kg)
Tình trạng Dinh Dưỡng
Chiều cao
( Cm)
Tình trạng Dinh Dưỡng
Kết luận TT DD
1
Phạm
Anh
01
21,5
BT
114
BT
BT
2
Phạm Thị Mai
Anh
08
15,5
BT
104
BT
BT
3
Anh
07
17,5
BT
105
BT
BT
4
Lê Thị Ngọc
ánh
05
18
BT
115
BT
BT
5
Kiều Ngọc
Ánh
01
21,2
BT
112
BT
BT
6
Lê Thanh
Bình
11
18
BT
110
BT
BT
7
Mai
Châu
01
19
BT
114
BT
BT
8
Minh
01
19,9
BT
115
BT
BT
9
Nguyễn Trường
Giang
10
19
BT
112
BT
BT
10
Trần Hoàng Mai
Hoa
02
20,5
BT
114
BT
BT
11
Võ Đăng Thái
Hoàng
12
16,7
BT
107
BT
BT
12
Hoàng Giang
Huy
04
20,5
BT
115
BT
BT
13
Trần Nhật Q
Huy
09
20,2
BT
112
BT
BT
14
Nguyễn Minh
Huy
03
17,5
BT
112
BT
BT
15
Lê Thị Ngọc
Huyền
08
15,2
BT
101
TC
TC
16
Ng Khánh
03
16,5
BT
104
BT
BT
17
Triệu Trần Hà
Hương
01
17
BT
109
BT
BT
18
Nam
Khánh
12
26,5
CNCHT
122
CCCHT
CNCHT
CCCHT
19
Đào Khánh
Linh
03
21,5
BT
110
BT
BT
20
Đoàn Thái Mai
Linh
07
17,5
BT
110
BT
BT
21
Mai
Linh
05
19
BT
110
BT
BT
22
Nguyễn Thị D
Linh
04
17
BT
110
BT
BT
23
Phan Thị Khánh
Linh
07
15,7
BT
105
BT
BT
24
Nguyễn Quang
Long
11
22,5
BT
110
BT
BT
25
Lê Đức Phi
Long
07
21,8
BT
114
BT
BT
26
Ng Ly
Ly
08
23
BT
114
BT
BT
27
Trần Phương
Nga
12
20
BT
110
BT
BT
28
Võ Minh
Nhật
10
16,8
BT
104
BT
BT
29
Ng. Hoàng Duy
Phương
07
16
BT
110
BT
BT
30
Đặng Anh
Quân
12
15,8
BT
100
TC
TC
31
Quân
09
19
BT
115
BT
BT
32
Đinh Thị Tố
Quyên
08
14,3
SDDNC
106
BT
SDDNC
33
08
27
CNCHT
118
BT
CNCHT
34
Sang
12
19
BT
112
BT
BT
35
Nguyễn Văn Q
Thái
11
17,5
BT
103
BT
BT
36
Ng
Trang
09
18
BT
109
BT
BT
37
Võ Thị Huyền
Trang
06
16,5
BT
110
BT
BT
TỔNG 37 trẻ
BT 34 trẻ = 91,9%
SDDNC: 1 trẻ = 2,7%
CNCHT: 2 trẻ = 5,4%
BT: 34 trẻ = 91,9%
CCCHT: 1 trẻ = 2,7%
TC: 2 trẻ = 5,4%
Bắc Hồng ngày 12/03/2013
Người
Trường mầm non Họa My
BẢNG ĐÁNH GIÁ KẾT QUẢ CÂN ĐO CỦA LỚP 5-6 TUỔI A
Ngày cân đo: 12/03/2013
TT
Họ và tên
Tháng
sinh
Cân nặng
( Kg)
Tình trạng Dinh Dưỡng
Chiều cao
( Cm)
Tình trạng Dinh Dưỡng
Kết luận TT DD
1
Phạm
Anh
01
21,5
BT
114
BT
BT
2
Phạm Thị Mai
Anh
08
15,5
BT
104
BT
BT
3
Anh
07
17,5
BT
105
BT
BT
4
Lê Thị Ngọc
ánh
05
18
BT
115
BT
BT
5
Kiều Ngọc
Ánh
01
21,2
BT
112
BT
BT
6
Lê Thanh
Bình
11
18
BT
110
BT
BT
7
Mai
Châu
01
19
BT
114
BT
BT
8
Minh
01
19,9
BT
115
BT
BT
9
Nguyễn Trường
Giang
10
19
BT
112
BT
BT
10
Trần Hoàng Mai
Hoa
02
20,5
BT
114
BT
BT
11
Võ Đăng Thái
Hoàng
12
16,7
BT
107
BT
BT
12
Hoàng Giang
Huy
04
20,5
BT
115
BT
BT
13
Trần Nhật Q
Huy
09
20,2
BT
112
BT
BT
14
Nguyễn Minh
Huy
03
17,5
BT
112
BT
BT
15
Lê Thị Ngọc
Huyền
08
15,2
BT
101
TC
TC
16
Ng Khánh
03
16,5
BT
104
BT
BT
17
Triệu Trần Hà
Hương
01
17
BT
109
BT
BT
18
Nam
Khánh
12
26,5
CNCHT
122
CCCHT
CNCHT
CCCHT
19
Đào Khánh
Linh
03
21,5
BT
110
BT
BT
20
Đoàn Thái Mai
Linh
07
17,5
BT
110
BT
BT
21
Mai
Linh
05
19
BT
110
BT
BT
22
Nguyễn Thị D
Linh
04
17
BT
110
BT
BT
23
Phan Thị Khánh
Linh
07
15,7
BT
105
BT
BT
24
Nguyễn Quang
Long
11
22,5
BT
110
BT
BT
25
Lê Đức Phi
Long
07
21,8
BT
114
BT
BT
26
Ng Ly
Ly
08
23
BT
114
BT
BT
27
Trần Phương
Nga
12
20
BT
110
BT
BT
28
Võ Minh
Nhật
10
16,8
BT
104
BT
BT
29
Ng. Hoàng Duy
Phương
07
16
BT
110
BT
BT
30
Đặng Anh
Quân
12
15,8
BT
100
TC
TC
31
Quân
09
19
BT
115
BT
BT
32
Đinh Thị Tố
Quyên
08
14,3
SDDNC
106
BT
SDDNC
33
08
27
CNCHT
118
BT
CNCHT
34
Sang
12
19
BT
112
BT
BT
35
Nguyễn Văn Q
Thái
11
17,5
BT
103
BT
BT
36
Ng
Trang
09
18
BT
109
BT
BT
37
Võ Thị Huyền
Trang
06
16,5
BT
110
BT
BT
TỔNG 37 trẻ
BT 34 trẻ = 91,9%
SDDNC: 1 trẻ = 2,7%
CNCHT: 2 trẻ = 5,4%
BT: 34 trẻ = 91,9%
CCCHT: 1 trẻ = 2,7%
TC: 2 trẻ = 5,4%
Bắc Hồng ngày 12/03/2013
Người
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Bùi Tiến Thực
Dung lượng: |
Lượt tài: 2
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)