Cac de on tap ci dai so 9 hay
Chia sẻ bởi Nguyễn Văn Hùng |
Ngày 13/10/2018 |
48
Chia sẻ tài liệu: cac de on tap ci dai so 9 hay thuộc Đại số 9
Nội dung tài liệu:
CÁC ĐỀ ÔN TẬP CHƯƠNG I ĐẠI SỐ 9
Đề 1
Bài 1 : Phát biểu định nghĩa căn bậc hai số học của một số a .
Áp dụng : tìm căn bậc hai (nếu có) của các số sau : 9 ; – 4 ; 0,64 ; –25 ; ; 0
Bài 2 : Khoanh tròn chữ cái đứng trước câu trả lời đúng
Tính A = ta có kết quả :
A/ B/ C/ D/ Một kết quả khác .
Bài 3 : Với giá trị nào của x thì các biểu thức sau có nghĩa :
a/ b/
Bài 4 : Tính :
a/ b/
Bài 5 : Giải phương trình :
a/ b/
Bài 6 : Chứng minh đẳng thức :
______________________________________________________________________________________
Đề 2
Bài 1 : Chứng minh định lý : với mọi số thực a thì
Áp dụng : Chứng minh rằng : là một số nguyên .
Bài 2 : Khoanh tròn chữ cái đứng trước câu trả lời đúng
Điều kiện của x để biểu thức có nghĩa là :
A/ x < 5 B/ x ≤ 5 C/ x > 5 D/ x ≥ 5
Bài 3 : Cho A = x + 2 –
Rút gọn A (loại bỏ dấu căn và dấu giá trị tuyệt đối)
Bãi 4 : Chứng minh rằng : là một số âm .
Bài 5 : Giải phương trình :
a/ b/
Bài 6 : Chứng minh : > 5
CÁC ĐỀ ÔN TẬP CHƯƠNG I ĐẠI SỐ 9
Đề 3
Bài 1 : Chứng minh định lý : ( a ≥ 0 ; b ≥ 0 )
Áp dụng : Tính
Bài 2 : Khoanh tròn chữ cái đứng trước câu trả lời đúng
Căn bậc hai số học của 4a2 là :
A/ 2a B/ – 2a C/ 2 D/ Một kết quả khác .
Bài 3 : Tính :
a/ b/
Bài 4 : Giải phương trình :
a/ b/
Bài 5 : Rút gọn :
a/ b/
Bài 6 : Cho x = và y = . Tính x .y ; x + y
______________________________________________________________________________________
Đề 4
Bài 1 : Chứng minh định lý : ( a ≥ 0 ; b > 0 )
Bài 2 : Khoanh tròn chữ cái đứng trước câu trả lời đúng
Nghiệm của phương trình : 2= 0 là :
A/ x = 3 B/ x ≥ 3 C/ x ≠ 3 D/ x tùy ý
Bài 3 : Tính :
a/ b/
Bài 4 : Giải phương trình :
a/ b/
Bài 5 : a/ Chứng minh rằng : < 0
b/ Chứng minh biểu thức sau không phụ thuộc vào a , b với a > 0 , b > 0
Bài 6 : Tính
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Nguyễn Văn Hùng
Dung lượng: 102,50KB|
Lượt tài: 0
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)