Các bài Luyện tập
Chia sẻ bởi Trần Văn Lợi |
Ngày 05/05/2019 |
109
Chia sẻ tài liệu: Các bài Luyện tập thuộc Đại số 9
Nội dung tài liệu:
Giáo viên: Trần Văn Lợi
HÌNH HỌC
ĐẠI SỐ
CHƯƠNG 1
CHƯƠNG 2
CHƯƠNG 3
CHƯƠNG 4
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
EM HÃY CHỌN MỘT CÂU BẤT KỲ ĐỂ TRẢ LỜI, MỖI CÂU ĐÚNG ĐẠT 10 ĐIỂM
CÂU 1
Căn bậc hai của 25 là:
A. 5
B. -5
C. 5 và -5
D. 625
CÂU 2
Căn bậc hai của 30 là:
A.
B.
C.
D. Cả ba câu trên đầu sai
CÂU 3
Căn bậc hai của (a – b)2 là:
A. a – b
B. b – a
C.
D. a – b và b – a
CÂU 4
Căn bậc hai của x2 + y2 là:
A. x + y
B.
C.-
D. và
CÂU 5
Nghiệm của phương trình: x2 = 2,4 là:
A.
B. –
C.
D. cả ba câu trên đề sai.
CÂU 6
Căn bậc hai số học của 121 là:
A. - 11
B. 11
C. 11 và – 11
D. Cả ba câu trên đề sai
CÂU 7
Căn bậc hai số học của 15 là:
A.
B.-
C. 225
D. - 225
CÂU 8
Căn bậc hai số học của (a + b)2 là:
A. a + b
B. – (a +b)
C. a + b
D. a + b và – (a +b)
CÂU 9
Điền cụm từ thích hợp vào chỗ trống (…….)
A. Căn bậc hai của một số a không âm là ………………………………………………….
B. Số dương a có đúng hai căn bậc hai là ………………………………………………….
C. Số 0 có đúng một căn bậc hai là……………
D. Số âm b ……………………………………….
Đ. Với số không âm a, số được gọi là ………………………………………………….
Hai số đối nhau
số x sao cho x2 = a
căn bậc hai số học của a
chính nó ( 0 )
không có căn bậc hai nào
CÂU 10
Điền dấu ( >, <, = ) thích hợp vào
ô trống:
A.
B. 3
C. 7
D. - 9
<
>
>
<
CÂU 11
Điền dấu “x” vào ô đúng hoặc sai
tương ứng với các khẳng định sau:
x
x
x
x
CÂU 12
Với giá trị nào của a thị mỗi căn thức sau đây có nghĩa:
a.
b.
c.
d.
a 4
3a+7 0 <=> a -7/3
CÂU 13
Kết quả của phép khai căn là
A. a – 5
B. 5 – a
C. a – 5
D. Cả ba câu trên đều sai
CÂU 14
Kết quả của phép tính là:
A.
B.
C.
D.
CÂU 15
Kết quả của phép tính là
A.
B.
C.
D. Cả ba câu trên đề sai.
CÂU 16
Kết quả của phép tính là:
A.
B.
C.
D.
CÂU 17
Kết quả của phép tính
với x < 3 là
A. 2x – 6
B. 0
C. 2x – 6 hoặc 0
D. Cả ba câu trên đều sai
CÂU 18
Kết quả của phép tính
A. 2a
B. 2b
C. -2a
D. -2b
E. Cả bốn câu trên đề sai.
CÂU 19
Giá trị của x để là:
A. 8
B. – 8
C.
D. 64
CÂU 20
Giá trị của x để là:
A. x = 4
B. x > 4
C.
D.
CÂU 21
Giá trị của x để là:
A.
B.
C.
D.
CÂU 22
Điền số thích hợp vào ô vuông
A.
B.
C. -
D. + = 2
3
3
2
CÂU 23
a.Muốn khai phương một tích các số không âm, ta có thể ……………………………………………………….
……………………………………………............……...
b.Muốn nhân các căn thức bậc hai của các số không âm, ta có thể ……………......................……………
......................................................................................
c. Muốn chia căn bậc hai của số a không âm cho căn bậc hai của số b dương, ta có thể …………………..
……………………………………………………………...
d.Muốn khai phương một thương a/b trong đó số a không âm và số b dương, ta có thể ...................…
………………………………………............…………...
lần lượt khai phương số a và số b, rồi lấy kết quả thứ nhất chia cho kết quả thứ hai
Khai phương từng thừa số rồi nhân các kết quả với nhau
Nhân các số dưới dấu căn với nhau rồi khai phương kết quả đó
chia số a cho số b rồi khai phương kết quả đó
CÂU 24
Trong các khẳng định dưới đây, khẳng
định nào đúng, khẳng định nào sai? Với , ta có
A.
B.
C.
D.
Đ
S
S
Đ
CÂU 25
Điề số thích hợp vào (…….)
A.
B.
C.
D.
81 a2 b6 9. a b3
2x.8x3 x4 4x2
169 13
196 14
99
11
3
CÂU 26
Điền dấu (>,<,=) thích hợp vào ô vuông
A.
B.
C.
D.
E.
>
<
<
CÂU 27
Kết quả của phép tính
Với x < 0, y # 0 là
A.
B.
C.
D.
CÂU 28
Kết quả của phép tính
Với a > 0 là
A.
D.
B.
C.
CÂU 29
Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng,
khẳng định nào sai?
a.
khi
Đ
S
khi
b.
khi
khi
khi
khi
c.
d.
e.
g.
Đ
S
Đ
S
CÂU 30
Điền dấu (<, > ,=) thích hợp vào ô vuông
<
=
<
>
CÂU 31
Giá trị của biểu thức bằng
A.
B.
C. 12
D. - 12
CÂU 32
Giá trị của x để là
A. 5
B. 9
C. 6
D. Cả ba câu trên đều sai
CÂU 33
Khử mẫu của biểu thức
Được kết quả là:
A.
B.
C.
D.
CÂU 34
Trục căn thức ở mẫu của biểu thức
được kết quả là:
A. 1
B.
C.
D.
CÂU 35
Khẳng định sau khẳng định nào đúng,
khẳng định nào sai?
S
Đ
Đ
S
Đ
a
b
c
d
e
CÂU 36
Giá trị của x sao cho
A. x = 13
B. x = 14
C. x = 1
D. x = 4
CÂU 37
Giá trị của biểu thức
bằng:
A. 1
B. 12
C. 6
D. - 12
CÂU 38
Điền dấu (>,<,=) thích hợp vào ô vuông:
a. 6
b.
c.
d.
<
<
=
>
CÂ 39
Gia trị của biểu thức
bằng:
A.
B.
C. 6
D. 3
CÂU 40
Giá trị của biểu thức bằng
A. B.
C. 1 D.
HÌNH HỌC
ĐẠI SỐ
CHƯƠNG 1
CHƯƠNG 2
CHƯƠNG 3
CHƯƠNG 4
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
EM HÃY CHỌN MỘT CÂU BẤT KỲ ĐỂ TRẢ LỜI, MỖI CÂU ĐÚNG ĐẠT 10 ĐIỂM
CÂU 1
Căn bậc hai của 25 là:
A. 5
B. -5
C. 5 và -5
D. 625
CÂU 2
Căn bậc hai của 30 là:
A.
B.
C.
D. Cả ba câu trên đầu sai
CÂU 3
Căn bậc hai của (a – b)2 là:
A. a – b
B. b – a
C.
D. a – b và b – a
CÂU 4
Căn bậc hai của x2 + y2 là:
A. x + y
B.
C.-
D. và
CÂU 5
Nghiệm của phương trình: x2 = 2,4 là:
A.
B. –
C.
D. cả ba câu trên đề sai.
CÂU 6
Căn bậc hai số học của 121 là:
A. - 11
B. 11
C. 11 và – 11
D. Cả ba câu trên đề sai
CÂU 7
Căn bậc hai số học của 15 là:
A.
B.-
C. 225
D. - 225
CÂU 8
Căn bậc hai số học của (a + b)2 là:
A. a + b
B. – (a +b)
C. a + b
D. a + b và – (a +b)
CÂU 9
Điền cụm từ thích hợp vào chỗ trống (…….)
A. Căn bậc hai của một số a không âm là ………………………………………………….
B. Số dương a có đúng hai căn bậc hai là ………………………………………………….
C. Số 0 có đúng một căn bậc hai là……………
D. Số âm b ……………………………………….
Đ. Với số không âm a, số được gọi là ………………………………………………….
Hai số đối nhau
số x sao cho x2 = a
căn bậc hai số học của a
chính nó ( 0 )
không có căn bậc hai nào
CÂU 10
Điền dấu ( >, <, = ) thích hợp vào
ô trống:
A.
B. 3
C. 7
D. - 9
<
>
>
<
CÂU 11
Điền dấu “x” vào ô đúng hoặc sai
tương ứng với các khẳng định sau:
x
x
x
x
CÂU 12
Với giá trị nào của a thị mỗi căn thức sau đây có nghĩa:
a.
b.
c.
d.
a 4
3a+7 0 <=> a -7/3
CÂU 13
Kết quả của phép khai căn là
A. a – 5
B. 5 – a
C. a – 5
D. Cả ba câu trên đều sai
CÂU 14
Kết quả của phép tính là:
A.
B.
C.
D.
CÂU 15
Kết quả của phép tính là
A.
B.
C.
D. Cả ba câu trên đề sai.
CÂU 16
Kết quả của phép tính là:
A.
B.
C.
D.
CÂU 17
Kết quả của phép tính
với x < 3 là
A. 2x – 6
B. 0
C. 2x – 6 hoặc 0
D. Cả ba câu trên đều sai
CÂU 18
Kết quả của phép tính
A. 2a
B. 2b
C. -2a
D. -2b
E. Cả bốn câu trên đề sai.
CÂU 19
Giá trị của x để là:
A. 8
B. – 8
C.
D. 64
CÂU 20
Giá trị của x để là:
A. x = 4
B. x > 4
C.
D.
CÂU 21
Giá trị của x để là:
A.
B.
C.
D.
CÂU 22
Điền số thích hợp vào ô vuông
A.
B.
C. -
D. + = 2
3
3
2
CÂU 23
a.Muốn khai phương một tích các số không âm, ta có thể ……………………………………………………….
……………………………………………............……...
b.Muốn nhân các căn thức bậc hai của các số không âm, ta có thể ……………......................……………
......................................................................................
c. Muốn chia căn bậc hai của số a không âm cho căn bậc hai của số b dương, ta có thể …………………..
……………………………………………………………...
d.Muốn khai phương một thương a/b trong đó số a không âm và số b dương, ta có thể ...................…
………………………………………............…………...
lần lượt khai phương số a và số b, rồi lấy kết quả thứ nhất chia cho kết quả thứ hai
Khai phương từng thừa số rồi nhân các kết quả với nhau
Nhân các số dưới dấu căn với nhau rồi khai phương kết quả đó
chia số a cho số b rồi khai phương kết quả đó
CÂU 24
Trong các khẳng định dưới đây, khẳng
định nào đúng, khẳng định nào sai? Với , ta có
A.
B.
C.
D.
Đ
S
S
Đ
CÂU 25
Điề số thích hợp vào (…….)
A.
B.
C.
D.
81 a2 b6 9. a b3
2x.8x3 x4 4x2
169 13
196 14
99
11
3
CÂU 26
Điền dấu (>,<,=) thích hợp vào ô vuông
A.
B.
C.
D.
E.
>
<
<
CÂU 27
Kết quả của phép tính
Với x < 0, y # 0 là
A.
B.
C.
D.
CÂU 28
Kết quả của phép tính
Với a > 0 là
A.
D.
B.
C.
CÂU 29
Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng,
khẳng định nào sai?
a.
khi
Đ
S
khi
b.
khi
khi
khi
khi
c.
d.
e.
g.
Đ
S
Đ
S
CÂU 30
Điền dấu (<, > ,=) thích hợp vào ô vuông
<
=
<
>
CÂU 31
Giá trị của biểu thức bằng
A.
B.
C. 12
D. - 12
CÂU 32
Giá trị của x để là
A. 5
B. 9
C. 6
D. Cả ba câu trên đều sai
CÂU 33
Khử mẫu của biểu thức
Được kết quả là:
A.
B.
C.
D.
CÂU 34
Trục căn thức ở mẫu của biểu thức
được kết quả là:
A. 1
B.
C.
D.
CÂU 35
Khẳng định sau khẳng định nào đúng,
khẳng định nào sai?
S
Đ
Đ
S
Đ
a
b
c
d
e
CÂU 36
Giá trị của x sao cho
A. x = 13
B. x = 14
C. x = 1
D. x = 4
CÂU 37
Giá trị của biểu thức
bằng:
A. 1
B. 12
C. 6
D. - 12
CÂU 38
Điền dấu (>,<,=) thích hợp vào ô vuông:
a. 6
b.
c.
d.
<
<
=
>
CÂ 39
Gia trị của biểu thức
bằng:
A.
B.
C. 6
D. 3
CÂU 40
Giá trị của biểu thức bằng
A. B.
C. 1 D.
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Trần Văn Lợi
Dung lượng: |
Lượt tài: 2
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)