Các bài Luyện tập

Chia sẻ bởi Đinh Văn Khoa | Ngày 05/05/2019 | 85

Chia sẻ tài liệu: Các bài Luyện tập thuộc Đại số 9

Nội dung tài liệu:

CÓ THỂ THAY BẢNG ĐEN ĐƯỢC KHÔNG?
ĐANG TRÌNH CHIẾU TIẾT 53 TRÊN MICROSOFT POWERPOINT
HỌC SINH DÙNG BÀN PHÍM ĐỂ “LUYỆN TẬP GIẢI PHƯƠNG TRÌNH BẬC HAI MỘT ẨN BẰNG CÔNG THỨC NGHIỆM” -
TIẾT 54: CÔNG THỨC NGHIỆM
TIẾT 54:
LUYỆN TẬP
CÔNG THỨC NGHIỆM
Bài 16p45:
Dùng công thức nghiệm để giải pt sau
a/ 2x2 – 7x + 3 = 0
b/ 6x2 + x + 5 = 0
c/ 6x2 + x – 5 = 0
d/ – 4x2 + 4x – 1 = 0

Trong các pt đã cho pt nào biết chắc có hai nghiệm phân biệt
c/ 6x2 + x – 5 = 0 (a = 6 ; b = 1 ; c = – 5) có a.c = 6.(-5) < 0 hay a,c trái dấu suy ra pt có hai nghiệm phân biệt
Bài 16p45: Giải pt sau
a/ 2x2 – 7x + 3 = 0 có:
(a= ; b= ;c= )
∆= b2 – 4ac=
∆ =







- 4.
;
2
suy ra pt có hai nghiệm phân biệt
suy ra pt có nghiệm kép
suy ra pt có vô nghiệm
BẤM VÀO ĐÂY GỌI Δ
Δ >0
Δ =0
Δ <0
2
=
=
=
Bài 16p45: Giải pt sau
b/ 6x2 + x + 5 = 0 có:
(a= ; b= ;c= )
∆= b2 – 4ac=
∆ =







- 4.
;
2
suy ra pt có hai nghiệm phân biệt
suy ra pt có nghiệm kép
suy ra pt có vô nghiệm
BẤM VÀO ĐÂY GỌI Δ
Δ >0
Δ =0
Δ <0
2
=
=
=
Bài 16p45: Giải pt sau
c/ 6x2 + x – 5 = 0 có:
(a= ; b= ;c= )
∆= b2 – 4ac=
∆ =







- 4.
;
2
suy ra pt có hai nghiệm phân biệt
suy ra pt có nghiệm kép
suy ra pt có vô nghiệm
BẤM VÀO ĐÂY GỌI Δ
Δ >0
Δ =0
Δ <0
2
=
=
=
Bài 16p45: Giải pt sau
d/ – 4x2 + 4x – 1 = 0 có:
(a= ; b= ;c= )
∆= b2 – 4ac=
∆ =







- 4.
;
2
suy ra pt có hai nghiệm phân biệt
suy ra pt có nghiệm kép
suy ra pt có vô nghiệm
BẤM VÀO ĐÂY GỌI Δ
Δ >0
Δ =0
Δ <0
2
=
=
=
1/ Nếu hệ số a<0 chuyển thành a>0
2/ Lập ∆ ,sau đó cho bấm vào nút Xuất hiện để học sinh xác định ∆>0; ∆=0 ; ∆<0 ,
BẤM VÀO ĐÂY GỌI Δ
Δ >0
Δ =0
Δ <0
3/ Khi ∆>0 tìm nghiệm x1 ; x2 nếu không cần có dấu căn thì ấn
4/ Ngược lại :
Khi cần trao đổi , góp ý liên hệ Đinh Văn Khoa
khoaliê[email protected] - 05103864828-
5/ Xuất hiện khung phân số có thể bấm vào nút ; hoặc nút
Δ >0
Δ =0
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Đinh Văn Khoa
Dung lượng: | Lượt tài: 2
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)