BT on tap chuong I phan trac nghiem
Chia sẻ bởi Phạm Mai |
Ngày 13/10/2018 |
29
Chia sẻ tài liệu: BT on tap chuong I phan trac nghiem thuộc Đại số 9
Nội dung tài liệu:
Bài tập ôn tập đại số chương I
Bài tập trắc nghiệm
Câu 1. Giá trị của :
A. 0,04
B. 0,4
C. 0,04 và - 0,04
D. 0,4 và - 0,4
Câu 2. Đẳng thức nào đúng nếu x là số âm.
A. = 9x
B. = 3x
C. = - 9x
D. = -3x
Câu 3. Giá trị của bằng:
A. 0,20
B. 2,0
C. 20,0
D. 0,02
Câu 4. Giá trị của bằng:
A.
B.
C.
D.
Câu 5. Rút gọn biểu thức x < 0, y≥ 0 ta được.
A. 4x
B. - 4x
C. -2x
D. 4
Câu 6. Với x < 0, y <0 biểu thức x được biến đổi .
A.
B.
C.
D.
Câu 7. Giá trị của bằng.
A.
B.
C.
D.
Câu 8 : Cho A = Tìm phương án sai :
A. A= B. A = 1
C. A= 1 D. A= -3
Câu 9: Điều kiện xác định của biểu thức : là :
A. x B. x C. x D. xHãy chọn phương án đúng.
Câu 10 : Tìm phương án đúng trong các phương án sau :
A. B.
C. x2 – 5 = D. (x-3
Câu 11: Với mọi x ta có :
A. B.
C. D.
Hãy tìm phương án sai.
Câu 12 : Phương trình : có nghiệm là :
A. 0 B. 1 C. 4 D. Không có nghiệm nào trong ba nghiệm trên.
Hãy chọn phương án đúng.
Câu 13 : Giá trị của biểu thức : + bằng :
A. 16 B. 10 C. 8 D. 4
Hãy chọn phương án đúng.
Câu 14 : Giá trị của biểu thức: bằng :
A. B. 2 C. -2 D. 3
Hãy chọn phương án đúng.
Câu 15 : Điều kiện để căn thức : xác định là :
A. xhoặc x > 2 B. x hoặc x > 2
C. xhoặc x < 2 D. xhoặc x < 2
Hãy chọn phương án đúng.
Câu 16 : Cho a < 1 và b < 0
A. (a-1) B. ( a-1
C. (a-1) D. (a-1)
Hãy chọn phương án đúng.
Câu 17 : Cho biểu thức : P = với avà a
A. P = a -1 B. P = a+1 C. P = D. P = 1 – a
Hãy chọn phương án đúng.
Câu 18 : Phương trình : có nghiệm x bằng :
A. x = 4 B. x= 3 C. x = 2 D. x= 1
Câu 19 : Giá trị lớn nhất của biểu thức A= bằng :
A. 1 B. 2 C. 3 D. 4
Câu 20 : Điều kiện xác định của biểu thức : là :
Bài tập trắc nghiệm
Câu 1. Giá trị của :
A. 0,04
B. 0,4
C. 0,04 và - 0,04
D. 0,4 và - 0,4
Câu 2. Đẳng thức nào đúng nếu x là số âm.
A. = 9x
B. = 3x
C. = - 9x
D. = -3x
Câu 3. Giá trị của bằng:
A. 0,20
B. 2,0
C. 20,0
D. 0,02
Câu 4. Giá trị của bằng:
A.
B.
C.
D.
Câu 5. Rút gọn biểu thức x < 0, y≥ 0 ta được.
A. 4x
B. - 4x
C. -2x
D. 4
Câu 6. Với x < 0, y <0 biểu thức x được biến đổi .
A.
B.
C.
D.
Câu 7. Giá trị của bằng.
A.
B.
C.
D.
Câu 8 : Cho A = Tìm phương án sai :
A. A= B. A = 1
C. A= 1 D. A= -3
Câu 9: Điều kiện xác định của biểu thức : là :
A. x B. x C. x D. xHãy chọn phương án đúng.
Câu 10 : Tìm phương án đúng trong các phương án sau :
A. B.
C. x2 – 5 = D. (x-3
Câu 11: Với mọi x ta có :
A. B.
C. D.
Hãy tìm phương án sai.
Câu 12 : Phương trình : có nghiệm là :
A. 0 B. 1 C. 4 D. Không có nghiệm nào trong ba nghiệm trên.
Hãy chọn phương án đúng.
Câu 13 : Giá trị của biểu thức : + bằng :
A. 16 B. 10 C. 8 D. 4
Hãy chọn phương án đúng.
Câu 14 : Giá trị của biểu thức: bằng :
A. B. 2 C. -2 D. 3
Hãy chọn phương án đúng.
Câu 15 : Điều kiện để căn thức : xác định là :
A. xhoặc x > 2 B. x hoặc x > 2
C. xhoặc x < 2 D. xhoặc x < 2
Hãy chọn phương án đúng.
Câu 16 : Cho a < 1 và b < 0
A. (a-1) B. ( a-1
C. (a-1) D. (a-1)
Hãy chọn phương án đúng.
Câu 17 : Cho biểu thức : P = với avà a
A. P = a -1 B. P = a+1 C. P = D. P = 1 – a
Hãy chọn phương án đúng.
Câu 18 : Phương trình : có nghiệm x bằng :
A. x = 4 B. x= 3 C. x = 2 D. x= 1
Câu 19 : Giá trị lớn nhất của biểu thức A= bằng :
A. 1 B. 2 C. 3 D. 4
Câu 20 : Điều kiện xác định của biểu thức : là :
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Phạm Mai
Dung lượng: 185,50KB|
Lượt tài: 0
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)