Bo trac nghiem hinh 8 chuong 3
Chia sẻ bởi Lê Đình Hưng |
Ngày 13/10/2018 |
146
Chia sẻ tài liệu: bo trac nghiem hinh 8 chuong 3 thuộc Hình học 8
Nội dung tài liệu:
ÔN trắc nghiêm chương III hình 8
Câu 1: ChoAB = 1,5 dm ; CD = 30 cm . Tỉ số của hai đoạn thẳng AB và CD là :
A.
B.
C. 2
D.
Câu 2 : Biết và MN = 4cm , độ dài PQ bằng :
A. 3cm
B. 4cm
C. 6 cm
D. 2cm
Câu 3 : Cho hình vẽ 1 , biết rằng MN//BC
Đẳng thức đúng là :
A. B.
C. D.
Câu 4 : Cho hình vẽ 2
Các cặp đường thẳng song song là :
A. DE // BC
B. EF//AB
C. Cả A,B đều đúng
D. Cả A,B đều sai
Dựa vào hình vẽ 3 cho biết ( Dành cho câu 5; 6; 7; 8)
Câu 5 : Dựa vào hình 3 cho biết x bằng :
A. 9cm B. 6cm
C. 3cm D. 1cm
Câu 6 : Dựa vào hình 3 cho biết y bằng :
A. 2cm B. 4cm
C. 6cm D. 8cm
Câu 7 : Giả sử ADE ABC , kí hiệu C là chu vi của tam giác .
Tỉ số bằng :
A. 3
B.
C. 3
D.
Câu 8 : Giả sử ADE ABC , kí hiệu S là diện tích của tam giác .
Tỉ số bằng :
A. 3
B.
C. 9
D.
Câu 9 : Cho hình vẽ 4
Biết AD là phân giác của góc
AB = 15 cm ; AC = 20 cm ; BC = 25 cm
Tỉ số hai đoạn thẳng DB và DC ( ) bằng :
A. B.
C. D.
b) Độ dài đoạn thẳng DB bằng :
A. 10,71 B. 10,17
C. 10,61 D. 10,16
c) Độ dài đoạn DC bằng :
A. 14,83 B. 14,29
C. 14,39 D. 14,84
Câu 10 : Chọn phát biểu đúng trong các phát biểu sau:
Hai tam giác cân thì đồng dạng với nhau
Hai tam giác đồng dạng thì bằng nhau
Hai tam giác vuông cân thì đồng dạng với nhau
Hai tam giác bất kì luôn đồng dạng
Câu 11: Tìm khẳng định sai trong các khẳng định sau: A.Tỉ số hai đường cao tương ứng của hai tam gác dồng dạng bằng tỉ số đồng dạng
B.Tỉ số diện tích của hai tam giác đồng dạng bằng tỉ số đồng dạng
C.Tỉ số chu vi của hai tam giác đồng dạng bằng tỉ số đồng dạng
D. Tỉ số hai đường trung tuyến tương ứng của hai tam giác đồng dạng bằng tỉ số đồng dạng.
Câu 12 : Cho ABC có và DEF có Khẳng định nào sau đây là đúng :
A. ABC DEF
B. ABC EDF
C. ABC EFD
D. ABC DFE
Câu 13 : Cho DEF và ABC có Ê = ,
Để DEF ABC cần thêm điều kiện:
A.
B.
C.
D.
Câu 14 : Cho hình vẽ 5 ,
Ta có các cặp tam giác đồng dạng là :
A. PMN QMP
B. PMN QPN
C. QMP QPN
D. Cả A; B; C .
Câu 15 : Dựa vào hình 5
Câu 1: ChoAB = 1,5 dm ; CD = 30 cm . Tỉ số của hai đoạn thẳng AB và CD là :
A.
B.
C. 2
D.
Câu 2 : Biết và MN = 4cm , độ dài PQ bằng :
A. 3cm
B. 4cm
C. 6 cm
D. 2cm
Câu 3 : Cho hình vẽ 1 , biết rằng MN//BC
Đẳng thức đúng là :
A. B.
C. D.
Câu 4 : Cho hình vẽ 2
Các cặp đường thẳng song song là :
A. DE // BC
B. EF//AB
C. Cả A,B đều đúng
D. Cả A,B đều sai
Dựa vào hình vẽ 3 cho biết ( Dành cho câu 5; 6; 7; 8)
Câu 5 : Dựa vào hình 3 cho biết x bằng :
A. 9cm B. 6cm
C. 3cm D. 1cm
Câu 6 : Dựa vào hình 3 cho biết y bằng :
A. 2cm B. 4cm
C. 6cm D. 8cm
Câu 7 : Giả sử ADE ABC , kí hiệu C là chu vi của tam giác .
Tỉ số bằng :
A. 3
B.
C. 3
D.
Câu 8 : Giả sử ADE ABC , kí hiệu S là diện tích của tam giác .
Tỉ số bằng :
A. 3
B.
C. 9
D.
Câu 9 : Cho hình vẽ 4
Biết AD là phân giác của góc
AB = 15 cm ; AC = 20 cm ; BC = 25 cm
Tỉ số hai đoạn thẳng DB và DC ( ) bằng :
A. B.
C. D.
b) Độ dài đoạn thẳng DB bằng :
A. 10,71 B. 10,17
C. 10,61 D. 10,16
c) Độ dài đoạn DC bằng :
A. 14,83 B. 14,29
C. 14,39 D. 14,84
Câu 10 : Chọn phát biểu đúng trong các phát biểu sau:
Hai tam giác cân thì đồng dạng với nhau
Hai tam giác đồng dạng thì bằng nhau
Hai tam giác vuông cân thì đồng dạng với nhau
Hai tam giác bất kì luôn đồng dạng
Câu 11: Tìm khẳng định sai trong các khẳng định sau: A.Tỉ số hai đường cao tương ứng của hai tam gác dồng dạng bằng tỉ số đồng dạng
B.Tỉ số diện tích của hai tam giác đồng dạng bằng tỉ số đồng dạng
C.Tỉ số chu vi của hai tam giác đồng dạng bằng tỉ số đồng dạng
D. Tỉ số hai đường trung tuyến tương ứng của hai tam giác đồng dạng bằng tỉ số đồng dạng.
Câu 12 : Cho ABC có và DEF có Khẳng định nào sau đây là đúng :
A. ABC DEF
B. ABC EDF
C. ABC EFD
D. ABC DFE
Câu 13 : Cho DEF và ABC có Ê = ,
Để DEF ABC cần thêm điều kiện:
A.
B.
C.
D.
Câu 14 : Cho hình vẽ 5 ,
Ta có các cặp tam giác đồng dạng là :
A. PMN QMP
B. PMN QPN
C. QMP QPN
D. Cả A; B; C .
Câu 15 : Dựa vào hình 5
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Lê Đình Hưng
Dung lượng: 562,59KB|
Lượt tài: 1
Loại file: docx
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)