Báo cáo đánh giá sự phát triển của trẻ_CT.GDMN Mới
Chia sẻ bởi Lý Kim Dung |
Ngày 05/10/2018 |
34
Chia sẻ tài liệu: Báo cáo đánh giá sự phát triển của trẻ_CT.GDMN Mới thuộc Lớp 5 tuổi
Nội dung tài liệu:
PHÒNG GD & ĐT HÒA BÌNH CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG MG HOA SEN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
BẢNG TỔNG HỢP ĐÁNH GIÁ SỰ PHÁT TRIỂN CỦA TRẺ
NĂM HỌC 2013-2014
Lớp: Lá 3 Số trẻ: 32
CÁCH TÍNH SỐ TRẺ ĐẠT
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ TT chỉ số Số trẻ được đánh giá Số trẻ đạt Tỷ lệ Số trẻ chưa đạt Tỷ lệ Ghi chú Tổng chỉ số đạt của lĩnh vực
Phát triển thể chất (26 chỉ số) 1 32 32 100 0 0 Chỉ số lĩnh vực
2 32 100 0 0
3 32 100 0 0
4 32 100 0 0
5 32 100 0 0
6 32 100 0 0
7 32 100 0 0
8 32 100 0 0
9 32 100 0 0
10 32 100 0 0
11 32 100 0 0
12 25 "78,12" 7 "21,87"
13 32 100 0 0
14 28 "87,5" 4 "12,5"
15 29 "90,62" 3 "3,12"
16 32 100 0 0
17 32 100 0 0
18 32 100 0 0
19 32 100 0 0
20 32 100 0 0
21 32 100 0 0
22 30 "93,75" 2 "6,25"
23 31 "96,87" 1 "3,12"
24 32 100 0 0
25 32 100 0 0
26 31 "96,87" 1 "3,12"
CỘNG 814 "97,84" 18 "2,16"
Phát triển nhận thức (29 chỉ số) 27 32 32 100 0 0
28 32 100 0 0
29 32 100 0 0
30 32 100 0 0
31 32 100 0 0
32 30 "93,75" 2 "6,25"
33 31 "96,87" 1 "3,12"
34 32 100 0 0
35 32 100 0 0
36 27 "84,37" 5 "15,62"
37 31 "96,87" 1 "3,12"
38 32 100 0 0
39 32 100 0 0
40 32 100 0 0
41 29 "90,62" 3 "9,37"
42 32 100 0 0
43 31 "96,87" 1 "3,12"
44 32 100 0 0
45 29 "90,62" 3 "9,37"
46 32 100 0 0
47 29 "90,62" 3 "9,37"
48 27 "84,37" 5 "15,62"
49 26 "81,25" 6 "18,75"
50 32 100 0 0
51 32 100 0 0
52 32 100 0 0
53 28 "87,5" 4 "12,5"
54 26 "81,25" 6 "18,75"
55 32 100 0 0
56 32 100 0 0
57 32 100 0 0
58 26 "81,25" 6 "18,75"
59 32 100 0 0
60 32 100 0 0
CỘNG 901 "97,09" 27 "2,91"
Phát triển ngôn ngữ & giao tiếp (31 chỉ số) 61 32 32 100 0 0
62 32 100 0 0
63 32 100 0 0
64 32 100 0 0
65 27 "84,37" 5 "15,62"
66 29 "90,62" 3 "9,37"
67 32 100 0 0
68 29 "90,62" 3 "9,37"
69 31 "96,87" 1 "3,12"
70 32 100 0 0
71 32 100 0 0
72 32 100 0 0
73 27 "84,37" 5 "15,62"
74 32 100 0 0
75 28 "87,5" 4 "12,5"
76 28 "87,5" 4 "12,5"
77 32 100 0 0
78 32 100 0 0
79 28 "87,5" 4 "12,5"
80 32 100 0 0
81 32 100 0 0
82 32 100 0 0
83 32 100 0 0
84 32 100 0 0
85 32 100 0 0
86 32 100 0 0
87 28 "87,5" 4 "12,5"
88 32 100 0 0
89 32 100 0 0
90 32 100 0 0
91 32 100 0 0
CỘNG 948 "95,56" 44 "4,44"
Phát triển TCXH (34 chỉ số) 92 32 32 100 0 0
93 32 100 0 0
94 32 100 0 0
95 32 100 0 0
96 32 100 0 0
97 32 100 0 0
98 30 "93,75" 2 "6,25"
99 32 100 0 0
100 29 "90,62" 3 "9,37"
101 32 100 0 0
102 30 "93,75" 2 "6,25"
103 29 "90,62" 3 "9,37"
104 32 100 0 0
105 32 100 0 0
106 32 100 0 0
107 32 100 0 0
108 32 100 0 0
109 32 100 0 0
110 32 100 0 0
111 32 100 0 0
112 30 "93,75" 2 "6,25"
113 32 100 0 0
114 27 "84,37" 5 "15,62"
115 32 100 0 0
116 32 100 0 0
117 32 100 0 0
118 30 "93,75" 2 "6,25"
119 32 100 0 0
120 24 75 8 25
CỘNG 1040 "95,59" 48 "4,41"
"Vĩnh Mỹ A, ngày tháng năm"
Hiệu trưởng
TRƯỜNG MG HOA SEN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
BẢNG TỔNG HỢP ĐÁNH GIÁ SỰ PHÁT TRIỂN CỦA TRẺ
NĂM HỌC 2013-2014
Lớp: Lá 3 Số trẻ: 32
CÁCH TÍNH SỐ TRẺ ĐẠT
NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ TT chỉ số Số trẻ được đánh giá Số trẻ đạt Tỷ lệ Số trẻ chưa đạt Tỷ lệ Ghi chú Tổng chỉ số đạt của lĩnh vực
Phát triển thể chất (26 chỉ số) 1 32 32 100 0 0 Chỉ số lĩnh vực
2 32 100 0 0
3 32 100 0 0
4 32 100 0 0
5 32 100 0 0
6 32 100 0 0
7 32 100 0 0
8 32 100 0 0
9 32 100 0 0
10 32 100 0 0
11 32 100 0 0
12 25 "78,12" 7 "21,87"
13 32 100 0 0
14 28 "87,5" 4 "12,5"
15 29 "90,62" 3 "3,12"
16 32 100 0 0
17 32 100 0 0
18 32 100 0 0
19 32 100 0 0
20 32 100 0 0
21 32 100 0 0
22 30 "93,75" 2 "6,25"
23 31 "96,87" 1 "3,12"
24 32 100 0 0
25 32 100 0 0
26 31 "96,87" 1 "3,12"
CỘNG 814 "97,84" 18 "2,16"
Phát triển nhận thức (29 chỉ số) 27 32 32 100 0 0
28 32 100 0 0
29 32 100 0 0
30 32 100 0 0
31 32 100 0 0
32 30 "93,75" 2 "6,25"
33 31 "96,87" 1 "3,12"
34 32 100 0 0
35 32 100 0 0
36 27 "84,37" 5 "15,62"
37 31 "96,87" 1 "3,12"
38 32 100 0 0
39 32 100 0 0
40 32 100 0 0
41 29 "90,62" 3 "9,37"
42 32 100 0 0
43 31 "96,87" 1 "3,12"
44 32 100 0 0
45 29 "90,62" 3 "9,37"
46 32 100 0 0
47 29 "90,62" 3 "9,37"
48 27 "84,37" 5 "15,62"
49 26 "81,25" 6 "18,75"
50 32 100 0 0
51 32 100 0 0
52 32 100 0 0
53 28 "87,5" 4 "12,5"
54 26 "81,25" 6 "18,75"
55 32 100 0 0
56 32 100 0 0
57 32 100 0 0
58 26 "81,25" 6 "18,75"
59 32 100 0 0
60 32 100 0 0
CỘNG 901 "97,09" 27 "2,91"
Phát triển ngôn ngữ & giao tiếp (31 chỉ số) 61 32 32 100 0 0
62 32 100 0 0
63 32 100 0 0
64 32 100 0 0
65 27 "84,37" 5 "15,62"
66 29 "90,62" 3 "9,37"
67 32 100 0 0
68 29 "90,62" 3 "9,37"
69 31 "96,87" 1 "3,12"
70 32 100 0 0
71 32 100 0 0
72 32 100 0 0
73 27 "84,37" 5 "15,62"
74 32 100 0 0
75 28 "87,5" 4 "12,5"
76 28 "87,5" 4 "12,5"
77 32 100 0 0
78 32 100 0 0
79 28 "87,5" 4 "12,5"
80 32 100 0 0
81 32 100 0 0
82 32 100 0 0
83 32 100 0 0
84 32 100 0 0
85 32 100 0 0
86 32 100 0 0
87 28 "87,5" 4 "12,5"
88 32 100 0 0
89 32 100 0 0
90 32 100 0 0
91 32 100 0 0
CỘNG 948 "95,56" 44 "4,44"
Phát triển TCXH (34 chỉ số) 92 32 32 100 0 0
93 32 100 0 0
94 32 100 0 0
95 32 100 0 0
96 32 100 0 0
97 32 100 0 0
98 30 "93,75" 2 "6,25"
99 32 100 0 0
100 29 "90,62" 3 "9,37"
101 32 100 0 0
102 30 "93,75" 2 "6,25"
103 29 "90,62" 3 "9,37"
104 32 100 0 0
105 32 100 0 0
106 32 100 0 0
107 32 100 0 0
108 32 100 0 0
109 32 100 0 0
110 32 100 0 0
111 32 100 0 0
112 30 "93,75" 2 "6,25"
113 32 100 0 0
114 27 "84,37" 5 "15,62"
115 32 100 0 0
116 32 100 0 0
117 32 100 0 0
118 30 "93,75" 2 "6,25"
119 32 100 0 0
120 24 75 8 25
CỘNG 1040 "95,59" 48 "4,41"
"Vĩnh Mỹ A, ngày tháng năm"
Hiệu trưởng
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Lý Kim Dung
Dung lượng: 42,73KB|
Lượt tài: 1
Loại file: rar
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)