Bài tập củng cố ĐS 9 chương I
Chia sẻ bởi Nhữ Văn Mạnh |
Ngày 13/10/2018 |
36
Chia sẻ tài liệu: Bài tập củng cố ĐS 9 chương I thuộc Đại số 9
Nội dung tài liệu:
rút gọn biểu thức Có chứa căn thức bậc hai
Bài 1: Thực hiện phép tính:
1) 2) 3)
4) 5) 6)
7) 8) 9)
10) 11) 12)
13) 14) 15)
16) 17) 18)
19) 20) 21)
22) 23) 24)
25) 26 27)
28) 29) 30)
31) 32) 33)
34) 35) 36)
37) 38) 39)
40) 41) 42)
43) 44) 45)
46) 47)
48) 49)
50) 51) 52)
Bài 2: Trục căn thức ở mẫu các biểu thức sau :
; ;
Bài 3: So sánh x; y trong mỗi trường hợp sau:
a) và ; b) và ; c) x = 2m và y = m+2
Bài 4
Tính giá trị của biểu thức: A = với ; .
Đặt . Tính giá trị của các biểu thức sau:
a. M-N b. M3-N3
Chứng minh: (với và
Chứng minh ; ;
Chứng minh đẳng thức:
Chứng minh
Chứng minh rằng
Bài5: Cho Tính .
Bài 6: Cho biểu thức
a) Rút gọn biểu thức P b) So sánh P với 5.
c) Với mọi giá trị của x làm P có nghĩa, chứng minh biểu thức chỉ nhận đúng một giá trị nguyên.
Bài 7 Cho biểu thức
a) Tìm điều kiện để P có nghĩa, rút gọn biểu thức P; b) Tìm các số tự nhiên x để là số tự nhiên;
c) Tính giá trị của P với x = 4 – 2
Bài 8 Cho biểu thức :
Rút gọn biểu thức P; b) Tìm x để
Bài 9. Cho biểu thức
a) Rút gọn A b) Tìm x để A = 3
Bài 10. Cho
a) Rút gọn rồi tính số trị của A khi x = b) Tìm x để A > 0
Bài 11: Cho biểu thức
a)Tìm đ/k của x để biểu thức K xác định. b) Rút gọn biểu thức K và tìm giá trị của x để K đạt GTLN
Bài 12: Cho biểu thức
a) Tìm điều kiện đối với x để K xác định b) Rút gọn K
c) Với những giá trị nguyên nào của x thì biểu thức K có giá trị nguyên?
b) Chứng minh Bất đẳng thức:
Bài 13: Cho biểu thức
a) Với giá trị nào cỉu x thì biểu thức có nghĩa b) Rút gọn biểu thức c) Tìm x để biểu thức có GTLN
Bài 14: Cho biêủ thức A =
a) Rút gọn A b) Tìm a để A nhận giá trị nguyên
Bài 15: Cho biểu thức: Với x ( 0 và x ( 1
a) Rút gọn biểu thức Q b) Tìm giá trị của x để
Bài 16: Cho biểu thức A
a/ Rút gon A b/ Tính giá trị của A khi x = 841
Bài 17: Cho biểu thức
1/Rút gọn biểu thức P. 2/Tìm a để
Bài 18: Cho biểu thức :
a) Tìm điều kiện của x để biểu thức A có nghĩa . b) Rút gọn biểu thức A .
c) Giải phơng trình theo
Bài 1: Thực hiện phép tính:
1) 2) 3)
4) 5) 6)
7) 8) 9)
10) 11) 12)
13) 14) 15)
16) 17) 18)
19) 20) 21)
22) 23) 24)
25) 26 27)
28) 29) 30)
31) 32) 33)
34) 35) 36)
37) 38) 39)
40) 41) 42)
43) 44) 45)
46) 47)
48) 49)
50) 51) 52)
Bài 2: Trục căn thức ở mẫu các biểu thức sau :
; ;
Bài 3: So sánh x; y trong mỗi trường hợp sau:
a) và ; b) và ; c) x = 2m và y = m+2
Bài 4
Tính giá trị của biểu thức: A = với ; .
Đặt . Tính giá trị của các biểu thức sau:
a. M-N b. M3-N3
Chứng minh: (với và
Chứng minh ; ;
Chứng minh đẳng thức:
Chứng minh
Chứng minh rằng
Bài5: Cho Tính .
Bài 6: Cho biểu thức
a) Rút gọn biểu thức P b) So sánh P với 5.
c) Với mọi giá trị của x làm P có nghĩa, chứng minh biểu thức chỉ nhận đúng một giá trị nguyên.
Bài 7 Cho biểu thức
a) Tìm điều kiện để P có nghĩa, rút gọn biểu thức P; b) Tìm các số tự nhiên x để là số tự nhiên;
c) Tính giá trị của P với x = 4 – 2
Bài 8 Cho biểu thức :
Rút gọn biểu thức P; b) Tìm x để
Bài 9. Cho biểu thức
a) Rút gọn A b) Tìm x để A = 3
Bài 10. Cho
a) Rút gọn rồi tính số trị của A khi x = b) Tìm x để A > 0
Bài 11: Cho biểu thức
a)Tìm đ/k của x để biểu thức K xác định. b) Rút gọn biểu thức K và tìm giá trị của x để K đạt GTLN
Bài 12: Cho biểu thức
a) Tìm điều kiện đối với x để K xác định b) Rút gọn K
c) Với những giá trị nguyên nào của x thì biểu thức K có giá trị nguyên?
b) Chứng minh Bất đẳng thức:
Bài 13: Cho biểu thức
a) Với giá trị nào cỉu x thì biểu thức có nghĩa b) Rút gọn biểu thức c) Tìm x để biểu thức có GTLN
Bài 14: Cho biêủ thức A =
a) Rút gọn A b) Tìm a để A nhận giá trị nguyên
Bài 15: Cho biểu thức: Với x ( 0 và x ( 1
a) Rút gọn biểu thức Q b) Tìm giá trị của x để
Bài 16: Cho biểu thức A
a/ Rút gon A b/ Tính giá trị của A khi x = 841
Bài 17: Cho biểu thức
1/Rút gọn biểu thức P. 2/Tìm a để
Bài 18: Cho biểu thức :
a) Tìm điều kiện của x để biểu thức A có nghĩa . b) Rút gọn biểu thức A .
c) Giải phơng trình theo
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Nhữ Văn Mạnh
Dung lượng: 398,00KB|
Lượt tài: 0
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)