BÀI KIỂM TRA ĐẠI 9 -3 !
Chia sẻ bởi Nguyễn Thị Tuyết |
Ngày 13/10/2018 |
39
Chia sẻ tài liệu: BÀI KIỂM TRA ĐẠI 9 -3 ! thuộc Đại số 9
Nội dung tài liệu:
BÀI KIỂM TRA ĐẠI 9- 3 !
Điểm
Lời phê của giáo viên
ĐỀ BÀI
Bài 1( 0,5 điểm): Tính: a) b) c) d)
Bài 2( 1 điểm): Rút gọn các biểu thức sau:
a) với a ≥ 3 b) với b < 2 c) với a >0
Bài 3( 1 điểm): Rút gọn rồi tính:
a) b) c) d)
Bài 4( 0,6 điểm): Rút gọn:
a) b)
Bài 5( 0,5 điểm): Rút gọn các biểu thức sau:
a) với a ≥ 0 b) với a ≥ 0
Bài 6( 1 điểm): Phân tích các đa thức sau thành nhân tử:
a) b) c) xy - y
Baøi 7( 0,7 điểm): Phân tích đa thức thành nhân tử rồi rút gọn:
a) b)
Bài 8( 0,5 điểm): Rút gọn và tính giá trị biểu thức: , tại a =
Bài 9( 0,2 điểm): Chứng minh đẳng thức:
Bài 10( 1 điểm): Giải phương trình:
a) b) c) d)
Bài 11( 1 điểm): So sánh:
a) và b) 8 và c) 3 và 2
d) và e) và
Bài 12( 0,2 điểmKhai phương tích 12.30.40 ta được:
A. 1200 B. 120 C. 12 D. 240
Bài 13( 0,2 điểm): Kết quả của phép tính là là:
A. 0 B. C. D. -
Bài 14( 0,2 điểm): Bất đẳng thức nào sau đây sai?
A. B. C. D. Cả ba
Bài 15( 0,2 điểm): Phương trình = -1 có nghiệm là:
A. x = 0 B. x = 1 C. x = -1 D. Vô nghiệm
Bài 16( 0,2 điểm): Câu nào đúng, câu nào sai? ( Đánh dấu x vào ô trống của câu lựa chọn).
Câu hỏi
Đúng
Sai
a.
b.
Bài 17( 1 điểm): Điền các dấu ( > ; < ; =) vào ô vuông để được kết quả đúng:
A. 5 ( B. (
C. ( D. (
Điểm
Lời phê của giáo viên
ĐỀ BÀI
Bài 1( 0,5 điểm): Tính: a) b) c) d)
Bài 2( 1 điểm): Rút gọn các biểu thức sau:
a) với a ≥ 3 b) với b < 2 c) với a >0
Bài 3( 1 điểm): Rút gọn rồi tính:
a) b) c) d)
Bài 4( 0,6 điểm): Rút gọn:
a) b)
Bài 5( 0,5 điểm): Rút gọn các biểu thức sau:
a) với a ≥ 0 b) với a ≥ 0
Bài 6( 1 điểm): Phân tích các đa thức sau thành nhân tử:
a) b) c) xy - y
Baøi 7( 0,7 điểm): Phân tích đa thức thành nhân tử rồi rút gọn:
a) b)
Bài 8( 0,5 điểm): Rút gọn và tính giá trị biểu thức: , tại a =
Bài 9( 0,2 điểm): Chứng minh đẳng thức:
Bài 10( 1 điểm): Giải phương trình:
a) b) c) d)
Bài 11( 1 điểm): So sánh:
a) và b) 8 và c) 3 và 2
d) và e) và
Bài 12( 0,2 điểmKhai phương tích 12.30.40 ta được:
A. 1200 B. 120 C. 12 D. 240
Bài 13( 0,2 điểm): Kết quả của phép tính là là:
A. 0 B. C. D. -
Bài 14( 0,2 điểm): Bất đẳng thức nào sau đây sai?
A. B. C. D. Cả ba
Bài 15( 0,2 điểm): Phương trình = -1 có nghiệm là:
A. x = 0 B. x = 1 C. x = -1 D. Vô nghiệm
Bài 16( 0,2 điểm): Câu nào đúng, câu nào sai? ( Đánh dấu x vào ô trống của câu lựa chọn).
Câu hỏi
Đúng
Sai
a.
b.
Bài 17( 1 điểm): Điền các dấu ( > ; < ; =) vào ô vuông để được kết quả đúng:
A. 5 ( B. (
C. ( D. (
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Nguyễn Thị Tuyết
Dung lượng: 92,12KB|
Lượt tài: 0
Loại file: docx
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)