1T1-D9HKI
Chia sẻ bởi Phan Việt Chân |
Ngày 13/10/2018 |
43
Chia sẻ tài liệu: 1T1-D9HKI thuộc Đại số 9
Nội dung tài liệu:
MA TRẬN BÀI KIỂM TRA 45 PHÚT CHƯƠNG I ĐẠI SỐ 9 :
Mức độ
Chủ đề
Nhận biết
Thông hiểu
Vận dụng thấp
Vận dụng cao
Cộng
TN
TL
TN
TL
TN
TL
TN
TL
1,Căn bậc hai.
CH1:Biết so sánh các căn bậc hai số học.
Câu: 3
Số câu :
Số điểm :
1
0,25 đ
1 0,25 đ
2,5%
2. Căn thức bậc hai. Hằng đằng thức =|a|.
CH2: Nắm được Hằng đằng thức =|a|.Điều kiện để xác định.
Câu :1,2
CH3:Nắm được Hằng đằng thức =|a|.Tìm x thông qua điều kiện để xác định của căn thức.
Câu :4,6
CH4:Vận dụng tốt hằng đằng thức =|a|.
Câu : 5
Số câu:
Số điểm:
2
0,5 đ
2
0,5 đ
1
0,25 đ
5
1,25 đ
12,5%
3,Các phép biến đổi căn bậc hai.
CH5:
Biết vận dụng tốt các phép biến đổi căn thức.
Câu: 9a,b.
CH6:Biết vận dụng tốt các phép biến đổi căn thức.
Câu: 8
CH7:
Biếtvận dụng tốt các phép biến đổi căn thức.
Câu: 9c;10a,b,c.
CH8:
Biết vận dụng tốt các phép biến đổi căn thức.
Câu:9d;11.
Số câu :
Số điểm:
2
2đ
1
0,25 đ
4 4,25 đ
2
1,75 đ
9
8,25 đ
82,5%
4. Căn bậc ba.
CH9: Biết vận dụng tốt các phép biến đổi căn bậc ba.Câu: 7.
Số câu :
Số điểm:
Tỉ lệ %
1
0,25 đ
1 0,25 đ
2,5%
Tổng số câu
Tổng số điểm %
2
0,5 đ
5%
6
3 đ
30%
6
4,75 đ
47,5%
2
1,75 đ
17,5%
16
10 đ
100%
Lớp :………………………………….. Kiểm tra : 45 phút
Họ và tên:…………………………… Môn: Đại số 9
Điểm
Lời phê của GV
ĐỀ :
I. TRẮC NGHIỆM: (2 điểm)
Đánh dấu ( vào các ô vuông của câu trả lời đúng nhất trong các câu sau:
Câu 1: bằng
a
-a
a
Câu 2: Với điều kiện nào thì có nghĩa
A > 0
A 0
A < 0
A 0
Câu 3: Các sắp xếp nào sau đây đúng
Câu 4: Giá trị của biểu thức là
Câu 5: Kết quả của phép tính là
0
1
2
-1
Câu 6: Biểu thức có nghĩa khi :
x > 3
x 3
x < 3
x 3
Câu 7:. Kết quả của là:
4
5
6
7
Câu 8: Kết quả của là :
II. TỰ LUẬN : ( 8 điểm)
Câu 9 : Thực hiện phép tính (4 điểm):
a)
b)
c)
d)
Câu 10 : ( 2,5 điểm) Cho biểu thức A= (với)
Rút gọn biểu thức A.
Tìm x để A = 4.
Tính giá trị của A khi x = 100
Câu 11 : ( 1,5 điểm) Tìm x, biết :
-Hết
ĐÁP ÁN ĐỀ KIỂM TRA 45’ CHƯƠNG I ĐẠI SỐ 9
I. TRẮC NGHIỆM :( 2 điểm) Trả lời đúng mỗi câu (0,25 đ)
Câu 1
Câu 2
Câu 3
Mức độ
Chủ đề
Nhận biết
Thông hiểu
Vận dụng thấp
Vận dụng cao
Cộng
TN
TL
TN
TL
TN
TL
TN
TL
1,Căn bậc hai.
CH1:Biết so sánh các căn bậc hai số học.
Câu: 3
Số câu :
Số điểm :
1
0,25 đ
1 0,25 đ
2,5%
2. Căn thức bậc hai. Hằng đằng thức =|a|.
CH2: Nắm được Hằng đằng thức =|a|.Điều kiện để xác định.
Câu :1,2
CH3:Nắm được Hằng đằng thức =|a|.Tìm x thông qua điều kiện để xác định của căn thức.
Câu :4,6
CH4:Vận dụng tốt hằng đằng thức =|a|.
Câu : 5
Số câu:
Số điểm:
2
0,5 đ
2
0,5 đ
1
0,25 đ
5
1,25 đ
12,5%
3,Các phép biến đổi căn bậc hai.
CH5:
Biết vận dụng tốt các phép biến đổi căn thức.
Câu: 9a,b.
CH6:Biết vận dụng tốt các phép biến đổi căn thức.
Câu: 8
CH7:
Biếtvận dụng tốt các phép biến đổi căn thức.
Câu: 9c;10a,b,c.
CH8:
Biết vận dụng tốt các phép biến đổi căn thức.
Câu:9d;11.
Số câu :
Số điểm:
2
2đ
1
0,25 đ
4 4,25 đ
2
1,75 đ
9
8,25 đ
82,5%
4. Căn bậc ba.
CH9: Biết vận dụng tốt các phép biến đổi căn bậc ba.Câu: 7.
Số câu :
Số điểm:
Tỉ lệ %
1
0,25 đ
1 0,25 đ
2,5%
Tổng số câu
Tổng số điểm %
2
0,5 đ
5%
6
3 đ
30%
6
4,75 đ
47,5%
2
1,75 đ
17,5%
16
10 đ
100%
Lớp :………………………………….. Kiểm tra : 45 phút
Họ và tên:…………………………… Môn: Đại số 9
Điểm
Lời phê của GV
ĐỀ :
I. TRẮC NGHIỆM: (2 điểm)
Đánh dấu ( vào các ô vuông của câu trả lời đúng nhất trong các câu sau:
Câu 1: bằng
a
-a
a
Câu 2: Với điều kiện nào thì có nghĩa
A > 0
A 0
A < 0
A 0
Câu 3: Các sắp xếp nào sau đây đúng
Câu 4: Giá trị của biểu thức là
Câu 5: Kết quả của phép tính là
0
1
2
-1
Câu 6: Biểu thức có nghĩa khi :
x > 3
x 3
x < 3
x 3
Câu 7:. Kết quả của là:
4
5
6
7
Câu 8: Kết quả của là :
II. TỰ LUẬN : ( 8 điểm)
Câu 9 : Thực hiện phép tính (4 điểm):
a)
b)
c)
d)
Câu 10 : ( 2,5 điểm) Cho biểu thức A= (với)
Rút gọn biểu thức A.
Tìm x để A = 4.
Tính giá trị của A khi x = 100
Câu 11 : ( 1,5 điểm) Tìm x, biết :
-Hết
ĐÁP ÁN ĐỀ KIỂM TRA 45’ CHƯƠNG I ĐẠI SỐ 9
I. TRẮC NGHIỆM :( 2 điểm) Trả lời đúng mỗi câu (0,25 đ)
Câu 1
Câu 2
Câu 3
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Phan Việt Chân
Dung lượng: 269,50KB|
Lượt tài: 1
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)