Thi HSG Tin 8 Vĩnh Tường

Chia sẻ bởi Lê Quí Hùng | Ngày 17/10/2018 | 39

Chia sẻ tài liệu: Thi HSG Tin 8 Vĩnh Tường thuộc Tin học 8

Nội dung tài liệu:

PHÒNG GD&ĐT
VĨNH TƯỜNG

ĐỀ GIAO LƯU HỌC SINH GIỎI LỚP 8
NĂM HỌC 2011 - 2012
Môn: Tin học
Thời gian làm bài 150 phút


Câu 1: <4 điểm> (Tên file chương trình là BL1.pas)
Cho số tự nhiên N. Hãy viết chương trình nhập số tự nhiên xem N (N(109) từ bàn phím đếm xem N có bao nhiêu chữ số .
VD. Nhâp N=12
In ra màn hình: 2
Câu 2: <2 điểm>( (Tên file chương trình là BL2.pas)
Nhập vào hai số nguyên dương a và b từ bàn phím. In ra ước chung lớn nhất của hai số a và b.
VD. Nhâp a=10 b=8
UOC CHUNG LON NHAT: 2
Câu 3: <2 điểm>( (Tên file chương trình là BL3.pas)
Một số đọc từ trái sang phải giống hệt như đọc từ phải sang trái gọi là số đối xứng. Số 14541 là số đối xứng còn số 66667 không là số đối xứng.
Viết chương trình nhập vào từ bàn phím số n (10VD Nhập n=1111,
1111 LA SO DOI XUNG
Nhập n=100
100 KHONG LA SO DOI XUNG
Câu 4. <2 điểm>( (Tên file chương trình là BL4.pas)
Số siêu nguyên tố là số nguyên tố mà khi bỏ một số tuỳ ý các chữ số bên phải của nó thì phần còn lại vẫn tạo thành một số nguyên tố.
Ví dụ 7331 là một số siêu nguyên tố có 4 chữ số vì 733, 73, 7 cũng là các số nguyên tố.
Viết chương trình nhập dữ liệu vào là một số nguyên N(10Ví dụ: khi chạy chương trình: Nhap so N: 30 In ra màn hình: 23 29


Họ và tên thí sinh:.......................................................... SBD:...................
PHÒNG GD&ĐT
VĨNH TƯỜNG

HƯỚNG DẪN CHẤM GIAO LƯU HSG LỚP 8
NĂM HỌC 2011 - 2012
Môn: Tin học


Câu 1: <4 điểm>

Test
Giá trị N
Kết quả
Điểm

1
5
1
0.5

2
12
2
0.5

3
100
3
0.5

4
1234
4
0.5

5
12345
5
0.5

6
123456
6
0.5

7
1234567
7
0.5

8
123456789
9
0.5


Câu 2: <2 điểm>

Test
a
b
Kết quả
Điểm

1
30
60
UOC CHUNG LON NHAT: 30
0.5

2
80
255
UOC CHUNG LON NHAT: 5
0.5

3
7890
123456
UOC CHUNG LON NHAT: 6
0.5

4
12345
4500
UOC CHUNG LON NHAT: 15
0.5


Câu 3 : <2 điểm>

Test
Giá trị N
Kết quả
Điểm

1
1234321
1234321 LA SO DOI XUNG
0.5

2
98709
98709 KHONG LA SO DOI XUNG
0.5

3
999989999
999989999 LA SO DOI XUNG
0.5

4
23456780
23456780 KHONG LA SO DOI XUNG
0.5








Câu 4 <2 điểm>

Test
Giá trị n
Kết quả
Điểm

1
50
23 29 31 37
0.5

2
100
23 29 31 37 53 59 71 73 79
0.5

3
500
23 29 31 37 53 59 71 73 79 233 239 293 311 313 317 373 379
0.5

4
1000
23 29 31 37 53 59 71 73 79 233 239 293 311 313 317 373 379 593 599 719 733 739 797
0.5








* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Lê Quí Hùng
Dung lượng: 69,00KB| Lượt tài: 1
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)