Thi hoc ki I Tin Hoc 8

Chia sẻ bởi Trần Thanh Son | Ngày 14/10/2018 | 41

Chia sẻ tài liệu: Thi hoc ki I Tin Hoc 8 thuộc Tin học 8

Nội dung tài liệu:

Đáp án đề này ở góc trên trái và của tất cả đề ở góc trên phải. kt1 HỌ VÀ TÊN: ĐỀ THI HK I 2010-2011
Nhập sai mật mã! kt2 LỚP: Môn : Tin học 8
Bài làm rất tốt! Xin chúc mừng! kt3 SỐ CA: Thời gian : 45 phút
Bài làm khá! Cần cố gắng hơn! kt4 mmthi SỐ MÁY:
"Tạm được, cần cố gắng hơn nữa!" kt5 ĐIỂM MẬT MÃ
Bài làm chưa tốt! Cần cố gắng nhiều!
40 I. CÂU HỎI TRẮC NGHIỆM (3 điểm):
3 1 0 "Em hãy nhập đầy đủ Họ tên, Lớp, Số ca và Số máy để chọn đề ra !"
1 1 1 1.1 "Trong các tên sau đây, tên nào là hợp lệ trong ngôn ngữ Pascal: " 10 13 13 13.1 0 0 0 Câu 1 Với mỗi Số ca và Số máy khác nhau sẽ có câu hỏi khác nhau.
1 2 2 1.2 13 13.2 0 0
1 3 4 1.3 8a 13 13.4 0 a.
1 4 5 1.4 X tamgiac 13 13.5 0 b.
1 5 3 1.5 program 13 13.3 0 c.
1 6 6 1.6 bai tap 13 13.6 X d. Máy1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21
2 1 1 2.1 "Trong Pascal, khai báo nào sau đây là đúng? " 6 9 9 9.1 0 0 0 Câu 2 1 13.1 16.1 19.1 22.1 25.1 28.1 31.1 34.1 37.1 40.1 3.1 6.1 9.1 12.1 15.1 18.1 21.1 24.1 27.1 30.1 33.1
2 2 2 2.2 9 9.2 0 0 1 13.2 16.2 19.2 22.2 25.2 28.2 31.2 34.2 37.2 40.2 3.2 6.2 9.2 12.2 15.2 18.2 21.2 24.2 27.2 30.2 33.2
2 3 5 2.3 X Var tb: real; 9 9.5 0 a. 1 13.4 16.4 19.4 22.4 25.4 28.4 31.4 34.4 37.4 40.4 3.4 6.4 9.4 12.4 15.4 18.4 21.4 24.4 27.4 30.4 33.4
2 4 4 2.4 Var 4hs: integer; 9 9.4 0 b. 1 13.5 16.5 19.5 22.5 25.5 28.5 31.5 34.5 37.5 40.5 3.5 6.5 9.5 12.5 15.5 18.5 21.5 24.5 27.5 30.5 33.5
2 5 3 2.5 Const x: real; 9 9.3 0 c. 1 13.3 16.3 19.3 22.3 25.3 28.3 31.3 34.3 37.3 40.3 3.3 6.3 9.3 12.3 15.3 18.3 21.3 24.3 27.3 30.3 33.3
2 6 6 2.6 Var R = 30; 9 9.6 X d. 1 13.6 16.6 19.6 22.6 25.6 28.6 31.6 34.6 37.6 40.6 3.6 6.6 9.6 12.6 15.6 18.6 21.6 24.6 27.6 30.6 33.6
3 1 1 3.1 "Trong các từ sau, từ nào không phải là từ khoá?" 24 27 27 27.1 0 0 0 Câu 3 2 9.1 12.1 15.1 18.1 21.1 24.1 27.1 30.1 33.1 36.1 39.1 2.1 5.1 8.1 11.1 14.1 17.1 20.1 23.1 26.1 29.1
3 2 2 3.2 27 27.2 0 0 2 9.2 12.2 15.2 18.2 21.2 24.2 27.2 30.2 33.2 36.2 39.2 2.2 5.2 8.2 11.2 14.2 17.2 20.2 23.2 26.2 29.2
3 3 4 3.3 End 27 27.4 0 a. 2 9.5 12.5 15.5 18.5 21.5 24.5 27.5 30.5 33.5 36.5 39.5 2.5 5.5 8.5 11.5 14.5 17.5 20.5 23.5 26.5 29.5
3 4 3 3.4 X Ct_dau_tien 27 27.3 0 b. 2 9.4 12.4 15.4 18.4 21.4 24.4 27.4 30.4 33.4 36.4 39.4 2.4 5.4 8.4 11.4 14.4 17.4 20.4 23.4 26.4 29.4
3 5 5 3.5 Begin 27 27.5 0 c. 2 9.3 12.3 15.3 18.3 21.3 24.3 27.3 30.3 33.3 36.3 39.3 2.3 5.3 8.3 11.3 14.3 17.3 20.3 23.3 26.3 29.3
3 6 6 3.6 Program 27 27.6 X d. 2 9.6 12.6 15.6 18.6 21.6 24.6 27.6 30.6 33.6 36.6 39.6 2.6 5.6 8.6 11.6 14.6 17.6 20.6 23.6 26.6 29.6
4 1 1 4.1 Writeln (‘Ban hay nhap nam sinh’); Readln (NS); 33 36 36 36.1 0 0 0 Câu 4 3 27.1 30.1 33.1 36.1 39.1 2.1 5.1 8.1 11.1 14.1 17.1 20.1 23.1 26.1 29.1 32.1 35.1 38.1 1.1 4.1 7.1
4 2 2 4.2 Ý nghĩa của hai câu lệnh trên là: 36 36.2 0 0 3 27.2 30.2 33.2 36.2 39.2 2.2 5.2 8.2 11.2 14.2 17.2 20.2 23.2 26.2 29.2 32.2 35.2 38.2 1.2 4.2 7.2
4 3 3 4.3 Thông báo ra màn hình dòng chữ: “Ban hay nhap nam sinh”. 36 36.3 0 a. 3 27.4 30.4 33.4 36.4 39.4 2.4 5.4 8.4 11.4 14.4 17.4 20.4 23.4 26.4 29.4 32.4 35.4 38.4 1.4 4.4 7.4
4 4 4 4.4 Yêu cầu người sử dụng nhập giá trị cho biến NS. 36 36.4 0 b. 3 27.3 30.3 33.3 36.3 39.3 2.3 5.3 8.3 11.3 14.3 17.3 20.3 23.3 26.3 29.3 32.3 35.3 38.3 1.3 4.3 7.3
4 5 5 4.5 X Thông báo ra màn hình dòng chữ: “Ban hay nhap nam sinh” và yêu cầu người sử dụng nhập giá trị cho biến NS 36 36.5 X c. 3 27.5 30.5 33.5 36.5 39.5 2.5 5.5 8.5 11.5 14.5 17.5 20.5 23.5 26.5 29.5 32.5 35.5 38.5 1.5 4.5 7.5
4 6 6 4.6 Tất cả đều sai. 36 36.6 0 d. 3 27.6 30.6 33.6 36.6 39.6 2.6 5.6 8.6 11.6 14.6 17.6 20.6 23.6 26.6 29.6 32.6 35.6 38.6 1.6 4.6 7.6
5 1 1 5.1 Phép toán (105 div 10 + 105 mod 5) có giá trị là: 22 25 25 25.1 0 0 0 Câu 5 4 36.1 39.1 2.1 5.1 8.1 11.1 14.1 17.1 20.1 23.1 26.1 29.1 32.1 35.1 38.1 1.1 4.1 7.1 10.1 13.1 16.1
5 2 2 5.2 25 25.2 0 0 4 36.2 39.2 2.2 5.2 8.2 11.2 14.2 17.2 20.2 23.2 26.2 29.2 32.2 35.2 38.2 1.2 4.2 7.2 10.2 13.2 16.2
5 3 5 5.3 5 25 25.5 X a. 4 36.3 39.3 2.3 5.3 8.3 11.3 14.3 17.3 20.3 23.3 26.3 29.3 32.3 35.3 38.3 1.3 4.3 7.3 10.3 13.3 16.3
5 4 3 5.4 0 25 25.3 0 b.
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Trần Thanh Son
Dung lượng: 388,50KB| Lượt tài: 1
Loại file: xls
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)