Kt Địa 8

Chia sẻ bởi Bùi Đức Tốt | Ngày 16/10/2018 | 41

Chia sẻ tài liệu: kt Địa 8 thuộc Địa lí 9

Nội dung tài liệu:

Phòng giáo dục & đào tạo gia loc
TRƯỜNG TH Đoàn Thượng
đề kiểm tra cuối năm - môn tiếng anh - khối 4
năm học 2009 - 20010 ( Thời gian 40 phút )

Họ và tên: .........................................................................:
Bài 1: Khoanh tròn vào từ khác loại. ( 1 điểm )
1.
worker
doctor
tiger
teacher

2.
hungry
thirsty
happy
thirty

3.
Maths
English
Sunday
Music

4.
like
want
go
to

5.
England
American
Vietnam
Singapore


Bài 2: Sắp xếp các câu theo thứ tự để tạo thành
đoạn hội thoại. ( 2 điểm )
Bài 3: Em hãy điền các con chữ vào ô
trống để hoàn thành câu. ( 2 điểm )

It’s my mother.
Who is this ?
What time does she go to work ?
She is a nurse.
What is her job ?
She goes to work at 6.30 a.m.
1/ He likes t _ is T-sh_rt.
2/ How many cl _ uds are th _ re ?
3/ She has lu _ ch at elevent o’cl _ ck.
4/ L _ t’s go to the book s _ op.
5/ Wh _ t col _ _ r is it ?

Bài 4: Em hãy đọc đoạn văn và điền thông tin vào bảng. ( 2 điểm )
My name is Nga. I am eleven years old. I am a student at Thang Long Primary School. My birthday is in April. This is my friend. His name is Nam. He is ten years old. He is a student at Nguyen Trai Primary School. His birthday is in December.
Name
Age
Month of birth
School

Nga
…………………………...
April
……………….……………………………………….….……………...………….

Nam
…………………………...
…………………………...…
…………………………….……………………………..……………...………….

Bài 5: Sắp xếp các từ thành câu hoàn chỉnh. ( 2 điểm )
1. drink / his / milk / favourite / is / .
......................................................................................................

2. do / tigers / why / you / like / ?
......................................................................................................

3. skirt / much / that / how / is / ?
......................................................................................................

4. some / would / like / you / apple juice / ?
......................................................................................................

5. go / I / to / at / school / 6.45 a.m / .
......................................................................................................


Bài 6: Em hãy tìm 5 từ chỉ tên con vật trong ô chữ. ( 1 điểm )

c
o
m
z
t
y

1/ ...............................................

4/ ........................................

h
w
o
a
i
f





c
d
n
s
g
i

2/ ...............................................

5/ ........................................

a
v
k
f
e
s





t
b
e
a
r
h

3/ ........................................



n
x
y
t
u
q


--- The end ---

Phòng giáo dục & đào tạo ĐỨC
TRƯỜNG TTHẠCH TRỤ
đáp án đề kiểm tra cuối năm
môn tiếng anh - khối 4 : năm học 2009 - 2010
( Thời gian 40 phút )


Bài 1: Khoanh tròn vào từ khác loại. ( 1 điểm )
1.
tiger




2.
thirty




3.
Sunday




4.
to




5.
American





Bài 2: Sắp xếp các câu theo thứ tự để tạo thành
đoạn hội thoại. ( 2 điểm )
Bài 3: Em hãy điền các con chữ vào ô
trống để hoàn thành câu. ( 2 điểm )

It’s my mother.
Who is this ?
What time does she go to work ?
She is a nurse.
What is her job ?
She goes to work at 6.30 a.m
1/ He likes this T-shirt.
2/ How many clouds are there ?
3/ She has lunch at elevent o’clock.
4/ Let’s go to the book shop.
5
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Bùi Đức Tốt
Dung lượng: 93,00KB| Lượt tài: 4
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)