Ket qua thi HSG lop 9 dot 2 vong 1/2014

Chia sẻ bởi Trần Thị Thanh Mai | Ngày 16/10/2018 | 49

Chia sẻ tài liệu: Ket qua thi HSG lop 9 dot 2 vong 1/2014 thuộc Địa lí 9

Nội dung tài liệu:

PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO PHÚ XUYÊN

"KẾT QUẢ THI HỌC SINH GIỎI LỚP 9 CẤP HUYỆN MÔN HÓA HỌC
NĂM HỌC 2013 - 2014"

TT Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường Điểm Ghi chú
1 Phạm Thu An 14/09/1999 9A2 Trần Phú 19.50 Thi vòng 2
2 Lê Đình Đại Thành 16/02/1999 9A Tri Trung 19.00 Thi vòng 2
3 Nguyễn Lương Danh 29/12/1999 9A Phú Minh 18.75 Thi vòng 2
4 Đinh Chiều Vân 23/02/1999 9A2 Trần Phú 18.50 Thi vòng 2
5 Trần Hồng Quân 14/04/1999 9A2 Trần Phú 18.00 Thi vòng 2
6 Nguyễn Quang Thiện 5/18/1999 9A1 Phú Túc 17.75 Thi vòng 2
7 Nguyễn Hoàng Phúc 8/5/1999 9A2 Trần Phú 17.50 Thi vòng 2
8 Nguyễn Thị Trang 30/08/1999 9A2 Trần Phú 17.50 Thi vòng 2
9 Nguyễn Diệu Linh 08/11/1999 9A Châu Can 17.25 Thi vòng 2
10 Nguyễn Cát Hiếu 8/18/1999 9A2 Trần Phú 17.25 Thi vòng 2
11 Nguyễn Thị Lan Anh 31/1/1999 9A1 Trần Phú 17.00 Thi vòng 2
12 Lâm Huy Hoàng 1/10/1999 9A3 Trần Phú 17.00 Thi vòng 2
13 Đỗ Thanh Mai 10/10/1999 9A2 Trần Phú 17.00 Thi vòng 2
14 Nguyễn Thùy Duyên 11/9/1999 9A Quang Lãng 17.00 Thi vòng 2
15 Chu Minh Châu 6/7/1999 9A Hoàng Long 16.50 Thi vòng 2
16 Bùi Diệu Linh 1/5/1999 9A1 Phú Túc 16.50 Thi vòng 2
17 Nguyễn Thị Thu Phương 4/8/1999 9A Hoàng Long 16.50 Thi vòng 2
18 Phạm Thanh Huyền 27/08/1999 9A1 Trần Phú 16.50 Thi vòng 2
19 Nguyễn Thị Trang Nhung 16/12/1999 9A1 Trần Phú 16.50 Thi vòng 2
20 Đỗ Cẩm Tú 12/12/1999 9A2 Trần Phú 16.50 Thi vòng 2
21 Nguyễn Minh Thư 08/08/1999 9A Vân Từ 16.50 Thi vòng 2
22 Nguyễn Hưng Long 09/09/99 9A Chuyên Mỹ 16.25 HSG
23 Nguyễn Thị Thanh Tình 04/07/1999 9C Phú Minh 16.25 HSG
24 Đào Thị Nhãn 2/6/1999 9A Hoàng Long 16.00 HSG
25 Phùng Thị Minh Trang 16/08/1999 9B Phú Minh 15.75 HSG
26 Nguyễn Xuân Chiến 14/01/1999 9A Vân Từ 15.75 HSG
27 Hoàng Thế Việt 31/12/1999 9C Bạch Hạ 15.75 HSG
28 Đào Quang Trung 10/10/1999 9A Hoàng Long 15.50 HSG
29 Bùi Hưng Thịnh 17-9-1999 9A Tri Thủy 15.50 HSG
30 Đoàn Bá Tiệp 08/01/1999 9A Phượng Dực 15.25 HSG
31 Đặng Thị Hải Thơ 7/3/1999 9A1 Phú Túc 15.00 HSG
32 Đào Huyền Trang 9/1/1999 9A Hoàng Long 14.75 HSG
33 Đào Thị Lan Hương 3/11/1999 9A Hoàng Long 14.50 HSG
34 Đào Hoàng Tâm 28/6/1999 9A TT Phú Xuyên 14.50 HSG
35 Lã Tiến Toàn 26/06/1999 9A1 Trần Phú 14.50 HSG
36 Lê Vân Anh 16/4/1999 9A TT Phú Xuyên 14.25 HSG
37 Vũ Thị Khánh Ly 26/03/1999 9A1 Trần Phú 14.00 HSG
38 Huỳnh Thu Nga 04/03/1999 9A Vân Từ 14.00 HSG
39 Trần Thị Hoa 12/20/1998 9A1 Phú Túc 13.75 HSG
40 Đào Thị Bích Ngọc 6/6/1999 9A Hoàng Long 13.75 HSG
41 Vũ Quốc Oai 29/12/1999 9A Phượng Dực 13.75 HSG
42 Đỗ Thị An 28/09/1999 9B Văn Hoàng 13.50 HSG
43 Đinh Ngọc Anh 15/11/1999 9A Phượng Dực 13.50 HSG
44 Trần Văn Thông 24/11/99 9B Chuyên Mỹ 13.50 HSG
45 Nguyễn Như Quỳnh 18/02/1999 9A Vân Từ 13.50 HSG
46 Trần Lam Trường 02/09/1999 9D Minh Tân 13.50 HSG
47 Ngô Thu Uyên 4/4/1999 9A Bạch Hạ 13.50 HSG
48 Nguyễn Khánh Duy 11/15/1999 9A1 Phú Túc 13.25 HSG
49 Trần Thị Thanh Thư 18/10/1999 9A TT Phú Xuyên 13.25 HSG
50 Hoàng Thanh Trang 28/01/1999 9A Phú Minh 13.25 HSG
51 Vũ Ngô Linh Chi 15/12/1999 9A Tri Trung 13.00 HSG
52 Đặng Đức Chinh 10/6/1999 9A1 Phú Túc 13.00 HSG
53 Nghiêm Thị Hồng Ngát 11/8/1999 9A Hoàng Long 13.00 HSG
54 Kiều Thu Thủy 24/07/1999 9A2 Trần Phú 13.00 HSG
55 Hoàng Thị Minh Hoàn 30/5/1999 9A Quang Lãng 13.00 HSG
56 Ngô Thị Minh Diễm 10/10/1999 9A1 Phú Túc 12.75 HSG
57 Nguyễn Công Đức 01/02/1999 9B Đại Thắng 12.75 HSG
58 Phùng Minh Phú 18/04/1999 9A Phú Minh 12.75 HSG
59 Nguyễn Thuỳ Dung 4/6/1999 9A Hoàng Long 12.50 HSG
60 Nguyễn Thị Khánh Huyền 10/09/1999 9A Phú Minh 12.50 HSG
61 Dương Văn Ninh 4/11/1999 9A Văn Hoàng 12.25 HSG
62 Bạch Thị Thảo 6/8/1999 9A1 Phú Túc 12.25 HSG
63 Vũ Thị Mai 30/08/1999 9B Đại Thắng 12.00 HSG
64 Dương Trung Nam 30/06/99 9B Chuyên Mỹ 12.00 HSG
65 Hà Ngọc Tuyên 03/07/1999 9A Phượng Dực 12.00 HSG
66 Hoàng Thu Thủy 1/1/1999 9A1 Trần Phú 12.00 HSG
67 Nguyễn Tuấn Anh 30/12/1998 9A Văn Hoàng 11.75 HSG
68 Lương Mạnh Cường 18/04/1999 9B Đại Thắng 11.75 HSG
69 Đào Khánh Ly 11/8/1999 9A Hoàng Long 11.75 HSG
70 Nguyễn Thị Như Anh 05-5-1999 9A Văn Nhân 11.75 HSG
71 Nguyễn Anh Hào 14/11/1999 9A Khai Thái 11.75 HSG
72 Phạm Phương Thuý 8/26/1999 9A1 Phú Túc 11.50 HSG
73 Nguyễn Đức Thiên Phú 21/02/1999 9B Phú Yên 11.50 HSG
74 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 28/01/1999 9A Tri Trung 11.25 HSG
75 Dư Đình Biển 19/05/1999 9A Phượng Dực 11.00 HSG
76 Nguyễn Minh Hiếu 02/01/99 9A Chuyên Mỹ 11.00 HSG
77 Nguyễn Phương Anh 16/05/1999 9A Phú Minh 11.00 HSG
78 Hoàng Thị Huyền 4/4/1999 9A TT Phú Xuyên 11.00 HSG
79 Nguyễn Tuấn Minh 22/9/1999 9A TT Phú Xuyên 11.00 HSG
80 Vũ Thị Hồng Chức 04/9/1999 9A Bạch Hạ 11.00 HSG
81 Nguyễn Công Trứ 28/04/1999 9A Vân Từ 11.00 HSG
82 Nguyễn Quang Vinh 21/03/1999 9A Vân Từ 11.00 HSG
83 Nghiêm Minh Hồng 18/12/1999 9A Tri Trung 10.75 HSG
84 Đinh Phương Thảo 29/10/1999 9A Hồng Minh 10.75 HSG
85 Trần Bá Công 27/03/1999 9A Phú Minh 10.75 HSG
86 Đinh Quang Ninh 27/2/1999 9B Quang Trung 10.75 HSG
87 Lê Như Quỳnh 30/7/1999 9A TT Phú Xuyên 10.75 HSG
88 Vũ Trọng Quốc 2
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Trần Thị Thanh Mai
Dung lượng: 186,50KB| Lượt tài: 3
Loại file: xls
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)