Danh sách vườn quốc gia ở VN (tính đến 2014)
Chia sẻ bởi Hải DươngVP |
Ngày 16/10/2018 |
46
Chia sẻ tài liệu: Danh sách vườn quốc gia ở VN (tính đến 2014) thuộc Địa lí 9
Nội dung tài liệu:
DANH SÁCH VƯỜN QUỐC GIA Ở VIỆT NAM
Vùng
Tên vườn
Năm thành lập
Diện tích (ha)
Địa điểm
Trung du và miền núi phía Bắc
Bái Tử Long
2001
15.783
Quảng Ninh
Ba Bể
1992
7.610
Bắc Kạn
Tam Đảo
1986
36.883
Vĩnh Phúc, Thái Nguyên, Tuyên Quang
Xuân Sơn
2002
15.048
Phú Thọ
Hoàng Liên
1996
38.724
Lai Châu, Lào Cai
Đồng bằng Bắc Bộ
Cát Bà
1986
15.200
Hải Phòng
Xuân Thủy
2003
7.100
Nam Định
Ba Vì
1991
6.986
Hà Nội
Cúc Phương
1966
22.200
Ninh Bình, Thanh Hóa, Hòa Bình
Bắc Trung Bộ
Bến En
1992
16.634
Thanh Hóa
Pù Mát
2001
91.113
Nghệ An
Vũ Quang
2002
55.029
Hà Tĩnh
Phong Nha-Kẻ Bàng
2001
85.754
Quảng Bình
Bạch Mã
1991
22.030
Thừa Thiên-Huế
Nam Trung Bộ
Phước Bình
2006
19.814
Ninh Thuận
Núi Chúa
2003
29.865
Ninh Thuận
Tây Nguyên
Chư Mom Ray
2002
56.621
Kon Tum
Kon Ka Kinh
2002
41.780
Gia Lai
Yok Đôn
1991
115.545
Đăk Lăk
Chư Yang Sin
2002
58.947
Đăk Lăk
Bidoup Núi Bà
2004
64.800
Lâm Đồng
Đông Nam Bộ
Cát Tiên
1992
73.878
Đồng Nai, Lâm Đồng, Bình Phước
Bù Gia Mập
2002
26.032
Bình Phước
Lò Gò Xa Mát
2002
18.765
Tây Ninh
Côn Đảo
1993
15.043
Bà Rịa-Vũng Tàu
Tây Nam Bộ
Tràm Chim
1994
7.588
Đồng Tháp
Mũi Cà Mau
2003
41.862
Cà Mau
U Minh Hạ
2006
8.286
Cà Mau
U Minh Thượng
2002
8.053
Kiên Giang
Phú Quốc
2001
31.422
Kiên Giang
Vùng
Tên vườn
Năm thành lập
Diện tích (ha)
Địa điểm
Trung du và miền núi phía Bắc
Bái Tử Long
2001
15.783
Quảng Ninh
Ba Bể
1992
7.610
Bắc Kạn
Tam Đảo
1986
36.883
Vĩnh Phúc, Thái Nguyên, Tuyên Quang
Xuân Sơn
2002
15.048
Phú Thọ
Hoàng Liên
1996
38.724
Lai Châu, Lào Cai
Đồng bằng Bắc Bộ
Cát Bà
1986
15.200
Hải Phòng
Xuân Thủy
2003
7.100
Nam Định
Ba Vì
1991
6.986
Hà Nội
Cúc Phương
1966
22.200
Ninh Bình, Thanh Hóa, Hòa Bình
Bắc Trung Bộ
Bến En
1992
16.634
Thanh Hóa
Pù Mát
2001
91.113
Nghệ An
Vũ Quang
2002
55.029
Hà Tĩnh
Phong Nha-Kẻ Bàng
2001
85.754
Quảng Bình
Bạch Mã
1991
22.030
Thừa Thiên-Huế
Nam Trung Bộ
Phước Bình
2006
19.814
Ninh Thuận
Núi Chúa
2003
29.865
Ninh Thuận
Tây Nguyên
Chư Mom Ray
2002
56.621
Kon Tum
Kon Ka Kinh
2002
41.780
Gia Lai
Yok Đôn
1991
115.545
Đăk Lăk
Chư Yang Sin
2002
58.947
Đăk Lăk
Bidoup Núi Bà
2004
64.800
Lâm Đồng
Đông Nam Bộ
Cát Tiên
1992
73.878
Đồng Nai, Lâm Đồng, Bình Phước
Bù Gia Mập
2002
26.032
Bình Phước
Lò Gò Xa Mát
2002
18.765
Tây Ninh
Côn Đảo
1993
15.043
Bà Rịa-Vũng Tàu
Tây Nam Bộ
Tràm Chim
1994
7.588
Đồng Tháp
Mũi Cà Mau
2003
41.862
Cà Mau
U Minh Hạ
2006
8.286
Cà Mau
U Minh Thượng
2002
8.053
Kiên Giang
Phú Quốc
2001
31.422
Kiên Giang
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Hải DươngVP
Dung lượng: 88,50KB|
Lượt tài: 2
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)