Danh sach phong thi(chua sửa)

Chia sẻ bởi Nguyễn Văn Quang | Ngày 14/10/2018 | 47

Chia sẻ tài liệu: Danh sach phong thi(chua sửa) thuộc Tin học 8

Nội dung tài liệu:

PHÒNG GD-ĐT AN LÃO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG THCS AN TÂN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH HỌC SINH THI KSCL NĂM HỌC 2010-2011
LỚP 9A1
TT SBD Họ và tên Lớp MƠN THI Ghi chú
Ngữ văn Anh văn Tốn
1 243 Hoàng Thanh Ái 9A2
2 244 Phạm Thị Ân 9A1
3 245 Thái Ngọc Anh 9A3
4 246 Nguyễn Thị Chi 9A1
5 247 Lê Vũ Thái Chiêu 9A2
6 248 Ngô Văn Chính 9A1
7 249 Nguyễn Duy Cương 9A1
8 250 Nguyễn Hữu Cường 9A3
9 251 Võ Quốc Cường 9A1
10 252 Nguyễn Tùng Dương 9A1
11 253 Nguyễn Thị Mĩõ Duyên 9A1
12 254 Phạm Thị Duyên 9A1
13 255 Nguyễn Phạm Trang Đài 9A2
14 256 Dương Quốc Đạt 9A1
15 257 Lê Tấn Đạt 9A3
16 258 Lê Thị Hương Giang 9A3
17 259 Nguyễn Long Hải 9A1
18 260 Phan Thị Ngọc Hân 9A1
19 261 Lê Thị Hằng 9A2
20 262 Nguyễn Thị Thu Hằng 9A3
21 263 Trương Thị Hằng 9A1
22 264 Bùi Thị Lệ Hiền 9A3
23 265 Lê Thị Thu Hiền 9A3
24 266 Nguyễn Thị Thu Hiền 9A1
25 267 Nguyễn Hoàng Hiệp 9A1
26 268 Trần Thái Hiệp 9A3
27 269 Nguyễn Văn Hội 9A1
28 270 Võ Thị Thuý Hồng 9A3
29 271 Nguyễn Thị Huỳnh Hương 9A1
30 272 Nguyễn Ngọc Huy 9A1
31 273 Nguyễn Thị Lệ Huyền 9A1
32 274 Lê Đình Khải 9A1
33 275 Nguyễn Nam Khang 9A1
34 276 Nguyễn Văn Khánh 9A2
35 277 Nguyễn Trung Kiên 9A3
36 278 Lê Sĩ Kiệt 9A1
37 279 Lê Thị Thanh Kiệt 9A3
38 280 Nguyễn Thế Lâm 9A1
39 281 Dương Thị Linh 9A1
40 282 Nguyễn Thành Luân 9A1
41 283 Huỳnh Thị Ly 9A1
42 284 Lê Thị Ka Ly 9A1
43 285 Trần Văn Muộn 9A1
44 286 Lê Thị Trà My 9A1
45 287 Nguyễn Thành Nam 9A2
46 288 Trương Thị Thuý Nga 9A2
47 289 Lê Trọng Nghĩa 9A2
48 290 Huỳnh Tuấn Ngọc 9A2
49 291 Nguyễn Thị Hàn Ni 9A1
50 292 Trần Quang Ninh 9A2
51 293 Nguyễn Văn Phúc 9A1
52 294 Trần Thanh Phương 9A3
53 295 Nguyễn Thị Phượng 9A2
54 296 Trương Thị Phượng 9A3
55 297 Cao Minh Quân 9A1
56 298 Đào Thanh Quân 9A3
57 299 Trần Mạnh Quân 9A3
58 300 Đỗ Văn Quang 9A2
59 301 Châu Văn Quý 9A2
60 302 Đặng Thị Mĩ Quyên 9A2
61 303 Lê Thị Như Sang 9A2
62 304 Đào Thị Bích Tân 9A2
63 305 Nguyễn Đình Tây 9A2
64 306 Lê Xuân Thành 9A2
65 307 Nguyễn Xuân Thành 9A2
66 308 Nguyễn Văn Thao 9A3
67 309 Nguyễn Thị Kim Thảo 9A2
68 310 Lê Đức Thạo 9A2
69 311 Cao Lê Hoàng Thế 9A2
70 312 Nguyễn Văn Thoại 9A2
71 313 Lâm Thị Mỹ Thơm 9A3
72 314 Tống Thị Thu Thông 9A2
73 315 Hoàng Phước Thu 9A2
74 316 Nguyễn Minh Thu 9A3
75 317 Nguyễn Thị Mạnh Thừa 9A3
76 318 Nguyễn Thanh Thuỷ 9A2
77 319 Nguyễn Thị Tịnh 9A3
78 320 Nguyễn Ngọc Toàn 9A2
79 321 Phạm Thị Trang 9A3
80 322 Nguyễn Võ Minh Triết 9A2
81 323 Đinh Công Trịnh 9A2
82 324 Nguyễn Trung Trọng 9A2
83 325 Phạm Đức Trọng 9A3
84 326 Đặng Ngọc Trúc 9A3
85 327 Đào Duy Trúc 9A2
86 328 Trần Thị Trúc 9A3
87 329 Diệp Văn Tuân 9A2
88 330 Phạm Đức Tùng 9A3
89 331 Nguyễn Thị Tuyền 9A1
90 332 Nguyễn Thị Thu Vi 9A3
91 333 Trần Thị Viên 9A3
92 334 Lê Quốc Việt 9A2
93 335 Nguyễn Văn Vũ 9A3
94 336 Lê Thị Kim Xuyên 9A3
95 337 Nguyễn Thị Như Ý 9A3
96 338 Lê Thị Ngọc Yến 9A3

"An Tân, ngày
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Nguyễn Văn Quang
Dung lượng: 79,00KB| Lượt tài: 1
Loại file: xls
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)