Công khai tài chính - Mẫu 3

Chia sẻ bởi Trần Hưng Đạo | Ngày 14/10/2018 | 39

Chia sẻ tài liệu: Công khai tài chính - Mẫu 3 thuộc Tin học 8

Nội dung tài liệu:

PHÒNG GDĐT PHÚ GIÁO
TRƯỜNG THCS TRẦN HƯNG ĐẠO


CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Biểu số 3

THÔNG BÁO

CÔNG KHAI QUYẾT TOÁN THU –
CHI NGUỒN NSNN, NGUỒN KHÁC năm 2012


(Dùng cho đơn vị dự toán cấp trên và đơn vị

 dự toán trực tiếp sử dụng kinh phí NSNN)





Số

Số liệu báo
Số liệu quyết

TT
Chỉ tiêu
cáo quyết
toán được



toán
duyệt


A
Quyết toán thu




I

Tổng số thu



1
 Thu phí, lệ phí
 279.840.000
 279.840.000

a
Lệ phí xét tốt nghiệp lớp 9 năm 2012-2013



b
Lệ phí xét tuyển lớp 6 năm 2012-2013
6.840.000
6.840.000

c
Học phí năm 2011-2012
273.000.000
273.000.000

2
Thu hoạt động SX, cung ứng dịch vụ




( Chi tiết theo từng loại hình SX, dịch vụ )



3
 Thu viện trợ (chi tiết theo từng dự án)



4
Thu sự nghiệp khác



 a
Thu căn tin năm 2011-2012
 64.000.000
 64.000.000

b
Thu tiền bãi xe 2011-2012
32.000.000
32.000.000


II

Số thu nộp NSNN
109.200.000

109.200.000


1
Phí, lệ phí



 a
Lệ phí xét tốt nghiệp lớp 9 năm 2011-2012



b
Lệ phí xét tuyển lớp 6 năm 2012-2013
6.840.000
6.840.000


Nộp 40% học phí
109.200.000
109.200.000

2
Hoạt động SX, cung ứng dịch vụ




( Chi tiết theo từng loại hình SX, dịch vụ )



3
 Hoạt động sự nghiệp khác




( Chi tiết theo từng loại thu )




III

Số được để lại chi theo chế độ



1
 Phí, lệ phí




Học phí
163.800.000
163.800.000

2
Hoạt động SX, cung ứng dịch vụ




( Chi tiết theo từng loại hình SX, dịch vụ )



3
 Thu viện trợ



4
Hoạt động sự nghiệp khác



 a
Thu căn tin năm 2011-2012
64.000.000
64.000.000

b
Thu tiền bãi xe 2011-2012
32.000.000
32.000.000


B

Quyết toán chi ngân sách nhà nước 2012

4.989.911.156

4.989.911.156


1

Loại 490, khoản 493




 - Mục 6000
2.629.518.921
2.629.518.921


 + Tiểu mục 6001
1.734.873.904
1.734.873.904


 + Tiểu mục 6003
 487.139.093
 487.139.093


 + Tiểu mục 6004
 407.505.924
 407.505.924


 - Mục 6100
1.179.317.896
1.179.317.896


 + Tiểu mục 6101
 50.494.484
 50.494.484


 + Tiểu mục 6106
 68.157.502
 68.157.502


 + Tiểu mục 6107
 2.344.000
 2.344.000


 + Tiểu mục 6112
 610.203.820
 610.203.820


 + Tiểu mục 6113
 12.496.000
 12.496.000


 + Tiểu mục 6115
 428.310.572
 428.310.572


 + Tiểu mục 6117
 7.311.518
 7.311.518


 -
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Trần Hưng Đạo
Dung lượng: 153,50KB| Lượt tài: 1
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)