Công khai tài chính - Mẫu 2
Chia sẻ bởi Trần Hưng Đạo |
Ngày 14/10/2018 |
49
Chia sẻ tài liệu: Công khai tài chính - Mẫu 2 thuộc Tin học 8
Nội dung tài liệu:
PHÒNG GDĐT HUYỆN PHÚ GIÁO
TRƯỜNG THCS TRẦN HƯNG ĐẠO
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Biểu số 2
THÔNG BÁO
CÔNG KHAI DỰ TOÁN THU - CHI năm 2012
(Dùng cho đơn vị dự toán trực tiếp sử dụng
kinh phí NSNN)
ĐV tính: đồng
Số
Chỉ tiêu
Dự toán
TT
được giao
Ghi chú
A
Dự toán thu
I
Tổng số thu
378.480.000
378.480.000
1
Thu phí, lệ phí
279.840.000
279.840.000
Lệ phí xét tốt nghiệp lớp 9 năm 2011-2012
Lệ phí xét tuyển lớp 6 năm 2013-2014
6.840.000
6.840.000
Học phí năm 2011-2012
273.000.000
273.000.000
2
Thu hoạt động SX, cung ứng dịch vụ
( Chi tiết theo từng loại hình SX, dịch vụ )
3
Thu viện trợ (chi tiết theo từng dự án)
4
Thu sự nghiệp khác
98.640.000
98.640.000
Thu căn tin
64.640.000
64.640.000
Thu bãi xe
34.000.000
34.000.000
II
Số thu nộp NSNN
1
Phí, lệ phí
( Chi tiết theo từng loại phí, lệ phí)
2
Hoạt động SX, cung ứng dịch vụ
( Chi tiết theo từng loại hình SX, dịch vụ )
3
Hoạt động sự nghiệp khác
( Chi tiết theo từng loại thu )
III
Số được để lại chi theo chế độ
1
Phí, lệ phí
( Chi tiết theo từng loại phí, lệ phí)
2
Hoạt động SX, cung ứng dịch vụ
( Chi tiết theo từng loại hình SX, dịch vụ )
3
Thu viện trợ
4
Hoạt động sự nghiệp khác
( Chi tiết theo từng loại thu )
B
Dự toán chi ngân sách nhà nước
4.991.975.414
4.991.975.414
I
Loại 490, khoản 493
1
Chi thanh toán cá nhân
4.747.995.538
4.747.995.538
2
Chi nghiệp vụ chuyên môn
127.782.118
127.782.118
3
Chi mua sắm, sửa chữa lớn
4
Chi khác
114.133.500
114.133.500
II
Loại 490, khoản 493
C
Dự toán chi nguồn khác (nếu có)
266.935.950
266.935.950
1
Chi thanh toán cá nhân
50.156.000
50.156.000
2
Chi nghiệp vụ chuyên môn
171.235.250
171.235.250
3
Chi mua sắm, sửa chữa lớn
18.890.000
18.890.000
4
Chi khác
26.654.700
26.654.700
Phú giáo, ngày tháng năm 2013
HIỆU TRƯỞNG
TRƯỜNG THCS TRẦN HƯNG ĐẠO
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Biểu số 2
THÔNG BÁO
CÔNG KHAI DỰ TOÁN THU - CHI năm 2012
(Dùng cho đơn vị dự toán trực tiếp sử dụng
kinh phí NSNN)
ĐV tính: đồng
Số
Chỉ tiêu
Dự toán
TT
được giao
Ghi chú
A
Dự toán thu
I
Tổng số thu
378.480.000
378.480.000
1
Thu phí, lệ phí
279.840.000
279.840.000
Lệ phí xét tốt nghiệp lớp 9 năm 2011-2012
Lệ phí xét tuyển lớp 6 năm 2013-2014
6.840.000
6.840.000
Học phí năm 2011-2012
273.000.000
273.000.000
2
Thu hoạt động SX, cung ứng dịch vụ
( Chi tiết theo từng loại hình SX, dịch vụ )
3
Thu viện trợ (chi tiết theo từng dự án)
4
Thu sự nghiệp khác
98.640.000
98.640.000
Thu căn tin
64.640.000
64.640.000
Thu bãi xe
34.000.000
34.000.000
II
Số thu nộp NSNN
1
Phí, lệ phí
( Chi tiết theo từng loại phí, lệ phí)
2
Hoạt động SX, cung ứng dịch vụ
( Chi tiết theo từng loại hình SX, dịch vụ )
3
Hoạt động sự nghiệp khác
( Chi tiết theo từng loại thu )
III
Số được để lại chi theo chế độ
1
Phí, lệ phí
( Chi tiết theo từng loại phí, lệ phí)
2
Hoạt động SX, cung ứng dịch vụ
( Chi tiết theo từng loại hình SX, dịch vụ )
3
Thu viện trợ
4
Hoạt động sự nghiệp khác
( Chi tiết theo từng loại thu )
B
Dự toán chi ngân sách nhà nước
4.991.975.414
4.991.975.414
I
Loại 490, khoản 493
1
Chi thanh toán cá nhân
4.747.995.538
4.747.995.538
2
Chi nghiệp vụ chuyên môn
127.782.118
127.782.118
3
Chi mua sắm, sửa chữa lớn
4
Chi khác
114.133.500
114.133.500
II
Loại 490, khoản 493
C
Dự toán chi nguồn khác (nếu có)
266.935.950
266.935.950
1
Chi thanh toán cá nhân
50.156.000
50.156.000
2
Chi nghiệp vụ chuyên môn
171.235.250
171.235.250
3
Chi mua sắm, sửa chữa lớn
18.890.000
18.890.000
4
Chi khác
26.654.700
26.654.700
Phú giáo, ngày tháng năm 2013
HIỆU TRƯỞNG
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Trần Hưng Đạo
Dung lượng: 74,00KB|
Lượt tài: 1
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)