Bo de thi hsg 9
Chia sẻ bởi Nguyễn Văn Lượng |
Ngày 16/10/2018 |
49
Chia sẻ tài liệu: bo de thi hsg 9 thuộc Địa lí 9
Nội dung tài liệu:
MÔN: ĐỊA LÍ LỚP 9A2 HỌC KỲ I
Số
TT
Họ và tên học sinh
Điểm hệ số 1
(hoặc XLKT thường xuyên)
Điểm hệ số 2
(hoặc XLKT
định kỳ)
ĐKT hk
(hoặcXL
KT học kì)
ĐTB m
(hoặc XL)
M
V
TH
1
Lương Thị
Áng
2
Lò văn
Cáy
3
Hà Thị
Chanh
4
Hà Văn
Dom
5
Vi Thị
Đào
6
Lương Văn
Điệp
7
Lò Thị
GiangA
8
Lò Thị
GiangB
9
Lò Thị
Hà
10
Lò Văn
Hạnh
11
Lò Thị
Hận
12
Hà Thị
Hoa
13
Vi Thị
Hoà
14
Ngân Văn
Hoài
15
Lương Thị
Huệ
16
Hà Văn
Hùng
17
Hoàng Thị
Loan
18
Lương Thị
Luyện
19
Lữ Thị
Mới
20
Vi Thị
Mới
21
Vi Thị
Miền
22
Lò Thị
Mừng
23
Vi Thị
Nữ
24
Lương Thị
Niên
25
Vi Thị
Niệm
26
Lò Văn
Niệm
27
Lương Thị
Ót
28
Lò Văn
Phúc
29
Lò Thị
Tâm
30
Vi Thị
Thảo
31
Vi Thị
Thắm
32
Lò Thị
Thêm
33
Lò Văn
Thường
34
Lò Thị
Thực
35
Lò Văn
Tiên
36
Lò Văn
Tùng
37
Lương Văn
Tuyển
38
Lò Văn
Ước
Số học sinh đạt
(Số học sinh - Tỷ lệ %)
HỌC KỲ I
- Giỏi: SL………………… TL………………%
- Khá: SL………………… TL……………....%
- Trung bình: SL………………… TL………………%
- Yếu: SL………………….TL………………%
- Kém: SL………………….TL………………%
HỌC KỲ II CẢ NĂM
Điểm hệ số 1
(hoặc XLKT thường xuyên)
Điểm hệ số 2
(hoặc XLKT
định kỳ)
ĐKT hk
(hoặcXL
KT học kì)
ĐTB m
(hoặc XL)
ĐTB
(hoặc XL
Cả năm)
Ghi chú
M
Số
TT
Họ và tên học sinh
Điểm hệ số 1
(hoặc XLKT thường xuyên)
Điểm hệ số 2
(hoặc XLKT
định kỳ)
ĐKT hk
(hoặcXL
KT học kì)
ĐTB m
(hoặc XL)
M
V
TH
1
Lương Thị
Áng
2
Lò văn
Cáy
3
Hà Thị
Chanh
4
Hà Văn
Dom
5
Vi Thị
Đào
6
Lương Văn
Điệp
7
Lò Thị
GiangA
8
Lò Thị
GiangB
9
Lò Thị
Hà
10
Lò Văn
Hạnh
11
Lò Thị
Hận
12
Hà Thị
Hoa
13
Vi Thị
Hoà
14
Ngân Văn
Hoài
15
Lương Thị
Huệ
16
Hà Văn
Hùng
17
Hoàng Thị
Loan
18
Lương Thị
Luyện
19
Lữ Thị
Mới
20
Vi Thị
Mới
21
Vi Thị
Miền
22
Lò Thị
Mừng
23
Vi Thị
Nữ
24
Lương Thị
Niên
25
Vi Thị
Niệm
26
Lò Văn
Niệm
27
Lương Thị
Ót
28
Lò Văn
Phúc
29
Lò Thị
Tâm
30
Vi Thị
Thảo
31
Vi Thị
Thắm
32
Lò Thị
Thêm
33
Lò Văn
Thường
34
Lò Thị
Thực
35
Lò Văn
Tiên
36
Lò Văn
Tùng
37
Lương Văn
Tuyển
38
Lò Văn
Ước
Số học sinh đạt
(Số học sinh - Tỷ lệ %)
HỌC KỲ I
- Giỏi: SL………………… TL………………%
- Khá: SL………………… TL……………....%
- Trung bình: SL………………… TL………………%
- Yếu: SL………………….TL………………%
- Kém: SL………………….TL………………%
HỌC KỲ II CẢ NĂM
Điểm hệ số 1
(hoặc XLKT thường xuyên)
Điểm hệ số 2
(hoặc XLKT
định kỳ)
ĐKT hk
(hoặcXL
KT học kì)
ĐTB m
(hoặc XL)
ĐTB
(hoặc XL
Cả năm)
Ghi chú
M
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Nguyễn Văn Lượng
Dung lượng: 203,00KB|
Lượt tài: 5
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)