Bai tap thuc hanh ve bieu do

Chia sẻ bởi Lưu Hạnh Phúc | Ngày 16/10/2018 | 50

Chia sẻ tài liệu: bai tap thuc hanh ve bieu do thuộc Địa lí 9

Nội dung tài liệu:

Bài tập thực hành vẽ biểu đồ
Bài 1: Cho bảng số liệu diện tích đất nông nghiệp của nước ta( nghìn ha)

Loại đất nông nghiệp
Tổng số
1992
7293,0
2000
9345,4

Đất trồng cây hàng năm
5506,0
6129,5

Đất trồng cây l âu năm
1191,0
2181,9

Đất đ ồng c ỏ ch ăn nuôi
328,0
499,0

Di ện t ích m ặt nuôi trồng thủy sản
268,0
535,0


a, Vẽ bi ểu đồ th ể hi ện qui mô v à cơ cấu diện tích các loại đất NN của nước ta trong 2 năm nói trên?
b, Nhận x ét v gi ải thích?
B ài 2: Cho BSL khối lượng hàng hóa vận tải theo ngành vận tải của nước ta?( ngh ìn t ấn)
N ăm
Đường s ắt
Đường bộ
Đ ường sông
Đường bi ển

1995
4515,0
92255,5
28466,9
7306,9

2003
8284,8
172094,5
53188,2
21807,6

a, Vẽ biểu đồ tốt nhất thể hiện quy mô và cơ cấu khối lượng vận chuyển hàng hóa theo ngành vận tải nước ta trong 2 năm.
b,Từ bảng số liệu và biểu đồ rút ra nhận xét cần thiết.
Bài 3: Cho BSL dân số phân theo thành thị và nông thôn ở nước ta thời kì 1990- 2003( nghìn người)

Năm
Thành thị
Nông thôn

1990
12.880.3
53.136,4

1992
13.887,6
54.862,5

1995
14.938,1
57.057,4

1998
17.464,6
57.991,7

2001
19.469,6
59.216,5

2003
20869,5
60.032,9

a, Vẽ biểu đồ thể hiện sự thay đổi cơ cấu dân số phân theo thành thị và nông thôn ở nước ta thời kì 1990- 2003 nước ta.
b, Nhận xét và giải thích.
Bài 4: Cho BSL (đơn vị %)
Năm
Tỉ suất sinh
Tỉ suất tử

1960
46,0
12,0

1970
34,6
6,6

1976
39,5
7,5

1979
32,5
7,2

1989
31,3
8,4

1995
23,9
3,9

1999
23,6
7,3

â, Vẽ biểu đồ thích hợp thể hiện rõ nhất tình hình tăng dân số tự nhiên ở nước ta thời kì 1960-1999
b, Từ biểu đồ đã vẽ nhận xét và giải thích nguyên nhân về nhịp điệu gia tăng dân số ở nước ta.
B ài 5: Cho BSL : diện tích, năng suất, SL lúa cả năm nước ta thời kì 1990- 2002

Năm
Diện tích( 000 ha)
Năng suất(ta/ha)
Sản lượng( 000 tấn)

1990
6042,8
31,8
10.225,1

1995
6765,0
36,9
24.965,7

1997
7099,7
38,8
27.532,9

1998
7362,7
39,6
29.145,5

2000
7666,3
42,4
32.529,5

2002
7504,0
45,5
34.447,0


a, Vẽ biểu đồ diện tích, năng suất, SL lúa cả năm nước ta thời kì 1990- 2002
b, Nhận xét

Bài 6: Cho BSL Diện tích gieo trồng cây CNLN, c ây CNHN ở nước ta(đ ơn vị nghìn ha)

Năm
Cây CN hàng năm
Cây CN lâu năm

1975
210,1
172,8

1980
371,7
256,0

1985
600,7
470.3

1990
524,0
657,3

1995
716,7
902,3

1999
892,9
1247,7

2000
729,0
1251,0

2002
845,0
1492,0


a, H ãy vẽ biểu đ ồ thích h ợp th ể h ện s ự gia tăng di ện t ích c ây CNLN, HN t ừ 1975- 2002
b, H ãy v ẽ bi ểu đ ồ thể hiện sự phát tri ển cơ c ấu cây CNLN, HN t ừ 1975- 2002
c, Nh ận xét v à giải th ích sự bi ến
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Lưu Hạnh Phúc
Dung lượng: 68,50KB| Lượt tài: 4
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)