XEP LOAI HL THEO CV8382/BGD&ĐT
Chia sẻ bởi Vũ Quang Giáp |
Ngày 12/10/2018 |
68
Chia sẻ tài liệu: XEP LOAI HL THEO CV8382/BGD&ĐT thuộc Số học 6
Nội dung tài liệu:
TRƯỜNG THCS CÙ CHÍNH LAN BẢNG TỔNG HỢP ĐIỂM HKI Năm học: 2011-2012
Lớp: 6D Sĩ số: 39 13 GVCN: Vũ Quang Giáp Design Vũ Quang Giáp
TT HỌ VÀ TÊN Nữ ĐTB CÁC MÔN HỌC KỲ I HỌC KỲ I
TOÁN LÝ HÓA SINH VĂN SỬ ĐỊA AV GDCD CN TIN TD NH HỌA ĐTBHK HL HK DH TĐ TBcmXL XLHL Nữ XLHK nữ G K TB Y
1 Đinh Thị Kim Ánh X 7.0 9.0 7.2 9.0 7.6 9.0 9.0 9.0 10.0 9.0 G G G 8.5 G T HSG K G Đ Đ Đ
2 Lê Văn Bộ 7.0 5.0 6.6 5.2 6.4 6.9 9.0 8.0 6.1 K K Tb 6.6 Tb T Tb Tb Đ Đ Đ
3 Lê Văn Cường 6.0 5.4 8.4 5.7 7.6 8.1 8.5 8.1 7.7 K G K 7.0 K T HSTT K K Đ Đ Đ
4 Cao Thị Mỹ Duyên X 5.2 3.8 6.1 5.4 5.4 6.5 5.5 6.9 7.2 K K Tb 5.7 Tb T Tb Tb Đ Đ Đ
5 Trần Văn Hà 3.3 3.1 4.9 5.2 5.5 5.6 4.5 6.5 7.0 K Tb Tb 4.9 Y Tb Tb Y Đ Đ Đ
6 Lê Thanh Hải 4.0 3.6 6.1 5.5 5.5 6.3 5.1 6.4 7.1 Tb Tb K 5.4 Tb T Tb Tb Đ Đ Đ
7 Phạm Thị Hiệp X 5.1 4.1 6.0 5.1 6.6 5.1 5.3 6.6 6.9 Tb K Tb 5.5 Tb T Tb Tb Đ Đ Đ
8 Lê Văn Hộp 5.2 3.6 4.8 5.5 6.1 5.9 4.5 7.1 7.3 K Tb Tb 5.5 Tb T Tb Tb Đ Đ Đ
9 Nguyễn Thanh Hữu 5.1 3.9 7.3 5.3 6.2 6.9 5.4 7.9 8.3 K K Tb 6.1 Tb T Tb Tb Đ Đ Đ
10 Nguyễn Trí Hữu 5.1 3.9 4.7 5.4 4.8 5.1 4.8 7.1 5.8 G Tb Tb 5.2 Y K Tb Y Đ Đ Đ
11 Nguyễn Thị Minh Khánh X 5.1 4.1 6.7 5.7 6.7 6.5 5.8 7.6 8.2 G Tb Tb 6.1 Tb T Tb Tb Đ Đ Đ
12 Nguyễn Đăng Khoa 3.5 4.6 4.2 5.1 4.7 6.5 4.1 6.4 6.8 Tb K Tb 5.0 Y K Tb Y Đ Đ Đ
13 Phạm Hữu Lâm 5.1 3.8 4.0 5.0 5.3 7.7 5.5 7.4 6.9 K Tb Tb 5.5 Tb K Tb Tb Đ Đ Đ
14 Đặng Văn Linh 3.5 2.8 5.4 5.2 5.6 6.7 2.6 5.8 6.8 G Y Tb 4.8 Y K Y Y Đ CĐ Đ
15 Nguyễn Thị Mỹ Linh X 6.2 4.0 6.3 5.6 6.8 6.8 7.7 6.6 8.2 G K K 6.4 Tb T K Tb Đ Đ Đ
16 Phạm Hữu Long 5.8 4.1 6.1 5.0 5.3 5.5 5.0 6.6 6.9 G Tb Tb 5.6 Tb K Tb Tb Đ Đ Đ
17 Nguyễn Đắc Nghĩa 6.0 4.1 7.0 5.3 6.1 6.1 6.6 7.4 6.6 K Tb K 6.0 Tb T Tb Tb Đ Đ Đ
18 Lê Viết Nguyên 6.8 5.2 8.5 6.5 7.4 7.6 6.9 7.9 7.9 G K K 7.1 K T HSTT K K Đ Đ Đ
19 Lê Thị Tiểu Nhi X 6.1 5.3 6.4 6.7 6.9 6.9 7.6 8.4 8.1 K K K 6.8 K T HSTT K K Đ Đ Đ
20 Đặng Văn Nhực 5.3 5.3 6.4 5.0 5.0 5.4 5.0 6.6 6.7 Tb Tb K 5.5 Tb K Tb Tb Đ Đ Đ
21 Hồ Đặng Đức Quân 3.9 3.0 5.7 5.0 7.7 6.7 3.7 6.8 5.8 K Tb Tb 5.2 Y K Tb Y Đ Đ Đ
22 Võ Ngọc Quang 5.0 3.5 5.3 5.1 5.7 6.2 5.1 7.3 6.3 G Tb K 5.4 Tb K Tb Tb Đ Đ Đ
23 Đinh Thanh Tâm 4.5 4.6 5.9 5.1 6.6 6.6 6.4 6.6 6.5 K Tb Tb 5.7 Tb T Tb Tb Đ Đ Đ
24 Nguyễn Thị Thảo X 3.0 2.7 4.7 6.1 6.8 7.3 3.2 7.8 6.1 Tb Tb Tb 5.2 Y K Tb Y Đ Đ Đ
25 Trần Minh Thiện 6.6 4.2 4.7 5.9 6.6 6.1 7.0 6.6 6.6 K K K 6.1 Tb T K Tb Đ Đ Đ
26 Nguyễn Thị Thu Thủy X 3.8 2.9 5.1 5.5 5.9 4.9 4.2 6.1 6.2 K Tb Tb 4.9 Y K Tb Y Đ Đ Đ
27 Lê Trung Tiêu 3.6 3.1 5.3 5.4 4.7 4.9 5.2 6.9 6.3 Tb Tb K 4.9 Y K Tb Y Đ Đ Đ
28 Đặng Thị Thanh Trâm X 5.9 3.6 5.0 5.9 5.1 5.9 6.1 7.2 8.1 K G K 5.9 Tb T K Tb Đ Đ Đ
29 Lê Thị Quỳnh Trâm X 6.8 5.9 7.0 6.6 7.5 5.1 7.2 8.3 7.7 K G Tb 6.9 K T HSTT Tb K Đ Đ Đ
30 Hồ Minh Trí 5.0 2.7 6.6 5.3 7.3 6.4 4.9 6.7 7.8 Tb Tb Tb 5.7 Y K Tb Y Đ Đ Đ
31 Đặng Duy Trường 5.9 4.5 7.6 5.5 8.0 8.1 6.2 8.3 7.2 K G K 6.6 Tb T K Tb Đ Đ Đ
32 Mai Ngọc Vũ 5.1 4.5 7.6 5.5 6.5 6.8 3.5 8.4 8.1 K Tb K 6.1 Tb K Tb Tb Đ Đ Đ
33 Trần Đình Vi 4.5 3.6 6.3 4.6 4.9 6.3 4.0 6.3 6.4 G Y Tb 5.1 Y Tb Y Y Đ CĐ Đ
34 Siu Chú 4.2 3.0 3.6 4.7 4.9 5.2 3.9 5.8 5.4 Tb Tb Tb 4.5 Y Tb Tb Y Đ Đ Đ
35 Siu Nhem Đ Đ Đ
36 Rơ Lan Nhân 4.3 3.4 5.6 5.0 7.0 6.3 4.0 7.2 6.6 Tb K K 5.3 Y K K Y Đ Đ Đ
37 Siu Kok x 2.5 2.6 3.9 5.0 5.3 5.6 4.7 6.3 6.4 Y Tb Tb 4.5 Y K Y Y CĐ Đ Đ
38 Rơ Lan H`nhút x 3.7 2.7 6.7 5.0 4.9 5.0 5.6 7.1 6.8 K K Tb 5.1 Y K Tb Y Đ Đ Đ
39 Siu Peo x 2.4 2.1 4.6 4.9 4.1 4.0 3.3 6.5 5.1 Y Tb Tb 4.0 Y K Y Y CĐ Đ Đ
40 Mai Ngọc Phúc 5.4 3.3 5.3 5.0 6.3 5.4 4.2 6.4 6.9 K Tb K 5.3 Y K Tb Y Đ Đ Đ
Đ Đ Đ
Đ Đ Đ
Đ Đ Đ
Đ Đ Đ
Đ Đ Đ
Đ Đ Đ
Đ Đ Đ
Đ Đ Đ
Đ Đ Đ
Đ Đ Đ
Đ Đ Đ
Đ Đ Đ
Đ Đ Đ
Đ Đ Đ
Đ Đ Đ
THỐNG KÊ HỌC KỲ I
TỔNG SỐ HS ĐƯỢC XẾP LOẠI: 39 5
XẾP LOẠI SL Nữ TL XẾP LOẠI SL nữ TL
GIỎI 0 0 TỐT 18 8 46.2
KHÁ 0
Lớp: 6D Sĩ số: 39 13 GVCN: Vũ Quang Giáp Design Vũ Quang Giáp
TT HỌ VÀ TÊN Nữ ĐTB CÁC MÔN HỌC KỲ I HỌC KỲ I
TOÁN LÝ HÓA SINH VĂN SỬ ĐỊA AV GDCD CN TIN TD NH HỌA ĐTBHK HL HK DH TĐ TBcmXL XLHL Nữ XLHK nữ G K TB Y
1 Đinh Thị Kim Ánh X 7.0 9.0 7.2 9.0 7.6 9.0 9.0 9.0 10.0 9.0 G G G 8.5 G T HSG K G Đ Đ Đ
2 Lê Văn Bộ 7.0 5.0 6.6 5.2 6.4 6.9 9.0 8.0 6.1 K K Tb 6.6 Tb T Tb Tb Đ Đ Đ
3 Lê Văn Cường 6.0 5.4 8.4 5.7 7.6 8.1 8.5 8.1 7.7 K G K 7.0 K T HSTT K K Đ Đ Đ
4 Cao Thị Mỹ Duyên X 5.2 3.8 6.1 5.4 5.4 6.5 5.5 6.9 7.2 K K Tb 5.7 Tb T Tb Tb Đ Đ Đ
5 Trần Văn Hà 3.3 3.1 4.9 5.2 5.5 5.6 4.5 6.5 7.0 K Tb Tb 4.9 Y Tb Tb Y Đ Đ Đ
6 Lê Thanh Hải 4.0 3.6 6.1 5.5 5.5 6.3 5.1 6.4 7.1 Tb Tb K 5.4 Tb T Tb Tb Đ Đ Đ
7 Phạm Thị Hiệp X 5.1 4.1 6.0 5.1 6.6 5.1 5.3 6.6 6.9 Tb K Tb 5.5 Tb T Tb Tb Đ Đ Đ
8 Lê Văn Hộp 5.2 3.6 4.8 5.5 6.1 5.9 4.5 7.1 7.3 K Tb Tb 5.5 Tb T Tb Tb Đ Đ Đ
9 Nguyễn Thanh Hữu 5.1 3.9 7.3 5.3 6.2 6.9 5.4 7.9 8.3 K K Tb 6.1 Tb T Tb Tb Đ Đ Đ
10 Nguyễn Trí Hữu 5.1 3.9 4.7 5.4 4.8 5.1 4.8 7.1 5.8 G Tb Tb 5.2 Y K Tb Y Đ Đ Đ
11 Nguyễn Thị Minh Khánh X 5.1 4.1 6.7 5.7 6.7 6.5 5.8 7.6 8.2 G Tb Tb 6.1 Tb T Tb Tb Đ Đ Đ
12 Nguyễn Đăng Khoa 3.5 4.6 4.2 5.1 4.7 6.5 4.1 6.4 6.8 Tb K Tb 5.0 Y K Tb Y Đ Đ Đ
13 Phạm Hữu Lâm 5.1 3.8 4.0 5.0 5.3 7.7 5.5 7.4 6.9 K Tb Tb 5.5 Tb K Tb Tb Đ Đ Đ
14 Đặng Văn Linh 3.5 2.8 5.4 5.2 5.6 6.7 2.6 5.8 6.8 G Y Tb 4.8 Y K Y Y Đ CĐ Đ
15 Nguyễn Thị Mỹ Linh X 6.2 4.0 6.3 5.6 6.8 6.8 7.7 6.6 8.2 G K K 6.4 Tb T K Tb Đ Đ Đ
16 Phạm Hữu Long 5.8 4.1 6.1 5.0 5.3 5.5 5.0 6.6 6.9 G Tb Tb 5.6 Tb K Tb Tb Đ Đ Đ
17 Nguyễn Đắc Nghĩa 6.0 4.1 7.0 5.3 6.1 6.1 6.6 7.4 6.6 K Tb K 6.0 Tb T Tb Tb Đ Đ Đ
18 Lê Viết Nguyên 6.8 5.2 8.5 6.5 7.4 7.6 6.9 7.9 7.9 G K K 7.1 K T HSTT K K Đ Đ Đ
19 Lê Thị Tiểu Nhi X 6.1 5.3 6.4 6.7 6.9 6.9 7.6 8.4 8.1 K K K 6.8 K T HSTT K K Đ Đ Đ
20 Đặng Văn Nhực 5.3 5.3 6.4 5.0 5.0 5.4 5.0 6.6 6.7 Tb Tb K 5.5 Tb K Tb Tb Đ Đ Đ
21 Hồ Đặng Đức Quân 3.9 3.0 5.7 5.0 7.7 6.7 3.7 6.8 5.8 K Tb Tb 5.2 Y K Tb Y Đ Đ Đ
22 Võ Ngọc Quang 5.0 3.5 5.3 5.1 5.7 6.2 5.1 7.3 6.3 G Tb K 5.4 Tb K Tb Tb Đ Đ Đ
23 Đinh Thanh Tâm 4.5 4.6 5.9 5.1 6.6 6.6 6.4 6.6 6.5 K Tb Tb 5.7 Tb T Tb Tb Đ Đ Đ
24 Nguyễn Thị Thảo X 3.0 2.7 4.7 6.1 6.8 7.3 3.2 7.8 6.1 Tb Tb Tb 5.2 Y K Tb Y Đ Đ Đ
25 Trần Minh Thiện 6.6 4.2 4.7 5.9 6.6 6.1 7.0 6.6 6.6 K K K 6.1 Tb T K Tb Đ Đ Đ
26 Nguyễn Thị Thu Thủy X 3.8 2.9 5.1 5.5 5.9 4.9 4.2 6.1 6.2 K Tb Tb 4.9 Y K Tb Y Đ Đ Đ
27 Lê Trung Tiêu 3.6 3.1 5.3 5.4 4.7 4.9 5.2 6.9 6.3 Tb Tb K 4.9 Y K Tb Y Đ Đ Đ
28 Đặng Thị Thanh Trâm X 5.9 3.6 5.0 5.9 5.1 5.9 6.1 7.2 8.1 K G K 5.9 Tb T K Tb Đ Đ Đ
29 Lê Thị Quỳnh Trâm X 6.8 5.9 7.0 6.6 7.5 5.1 7.2 8.3 7.7 K G Tb 6.9 K T HSTT Tb K Đ Đ Đ
30 Hồ Minh Trí 5.0 2.7 6.6 5.3 7.3 6.4 4.9 6.7 7.8 Tb Tb Tb 5.7 Y K Tb Y Đ Đ Đ
31 Đặng Duy Trường 5.9 4.5 7.6 5.5 8.0 8.1 6.2 8.3 7.2 K G K 6.6 Tb T K Tb Đ Đ Đ
32 Mai Ngọc Vũ 5.1 4.5 7.6 5.5 6.5 6.8 3.5 8.4 8.1 K Tb K 6.1 Tb K Tb Tb Đ Đ Đ
33 Trần Đình Vi 4.5 3.6 6.3 4.6 4.9 6.3 4.0 6.3 6.4 G Y Tb 5.1 Y Tb Y Y Đ CĐ Đ
34 Siu Chú 4.2 3.0 3.6 4.7 4.9 5.2 3.9 5.8 5.4 Tb Tb Tb 4.5 Y Tb Tb Y Đ Đ Đ
35 Siu Nhem Đ Đ Đ
36 Rơ Lan Nhân 4.3 3.4 5.6 5.0 7.0 6.3 4.0 7.2 6.6 Tb K K 5.3 Y K K Y Đ Đ Đ
37 Siu Kok x 2.5 2.6 3.9 5.0 5.3 5.6 4.7 6.3 6.4 Y Tb Tb 4.5 Y K Y Y CĐ Đ Đ
38 Rơ Lan H`nhút x 3.7 2.7 6.7 5.0 4.9 5.0 5.6 7.1 6.8 K K Tb 5.1 Y K Tb Y Đ Đ Đ
39 Siu Peo x 2.4 2.1 4.6 4.9 4.1 4.0 3.3 6.5 5.1 Y Tb Tb 4.0 Y K Y Y CĐ Đ Đ
40 Mai Ngọc Phúc 5.4 3.3 5.3 5.0 6.3 5.4 4.2 6.4 6.9 K Tb K 5.3 Y K Tb Y Đ Đ Đ
Đ Đ Đ
Đ Đ Đ
Đ Đ Đ
Đ Đ Đ
Đ Đ Đ
Đ Đ Đ
Đ Đ Đ
Đ Đ Đ
Đ Đ Đ
Đ Đ Đ
Đ Đ Đ
Đ Đ Đ
Đ Đ Đ
Đ Đ Đ
Đ Đ Đ
THỐNG KÊ HỌC KỲ I
TỔNG SỐ HS ĐƯỢC XẾP LOẠI: 39 5
XẾP LOẠI SL Nữ TL XẾP LOẠI SL nữ TL
GIỎI 0 0 TỐT 18 8 46.2
KHÁ 0
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Vũ Quang Giáp
Dung lượng: 652,50KB|
Lượt tài: 1
Loại file: xls
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)