Xếp hạng TN THPT 2011

Chia sẻ bởi Thiều Quang Hùng | Ngày 14/10/2018 | 37

Chia sẻ tài liệu: Xếp hạng TN THPT 2011 thuộc Tin học 6

Nội dung tài liệu:

BẢNG XẾP HẠNG CÁC TỈNH, THÀNH PHỐ
THEO TỶ LỆ TNTHPT 2011
 
Tỉnh/thành
Hệ THPT
Xếp hạng
Tỉnh/thành
Hệ bổ túc THPT
Xếp hạng

Nam Định
99,89
1
Quảng Bình
100,00
1

Ninh Bình
99,78
2
Nam Định
99,92
2

Tuyên Quang
99,76
3
Hải Dương
99,90
3

Thái Bình
99,71
4
Ninh Bình
99,87
4

Hà Nam
99,65
5
Thanh Hoá
99,79
5

Bắc Ninh
99,62
6
Bắc Giang
99,63
6

Bắc Giang
99,37
7
Tuyên Quang
99,62
7

Quảng Bình
99,29
8
Bắc Ninh
99,56
8

Thanh Hoá
99,23
9
Thái Bình
99,47
9

Phú Thọ
99,21
10
Phú Thọ
99,37
10

Hải Dương
99,18
11
Hải Phòng
99,08
11

Hà Tĩnh
99,14
12
Vĩnh Phúc
99,00
12

Quảng Ngãi
98,65
13
Hà Nam
98,88
13

Vĩnh Phúc
98,30
14
Hòa Bình
98,50
14

Hậu Giang
97,97
15
Sơn La
98,32
15

Hải Phòng
97,85
16
Hưng Yên
98,05
16

Quảng Nam
97,84
17
Quảng Ngãi
97,87
17

Nghệ An
97,83
18
Quảng Ninh
97,86
18

Sơn La
97,79
19
Hà Tĩnh
97,61
19

Hà Nội
97,79
20
Huế
97,24
20

Cần Thơ
97,74
21
Hà Nội
97,10
21

Quảng Ninh
97,70
22
Lâm Đồng
96,59
22

Thừa Thiên Huế
97,56
23
Quảng Nam
96,33
23

Kiên Giang
97,34
24
Yên Bái
96,16
24

Kon Tum
97,31
25
Lạng Sơn
96,00
25

Bà Rịa Vũng Tàu
97,21
26
Quảng Trị
94,24
26

Đà Nẵng
97,20
27
Cao Bằng
94,18
27

Hưng Yên
97,05
28
Hà Giang
92,66
28

Hòa Bình
97,04
29
Đắk Nông
92,29
29

Bình Định
96,84
30
Nghệ An
91,67
30

Lạng Sơn
96,80
31
Điện Biên
91,17
31

TP HCM
96,67
32
Bắc Kạn
88,86
32

Khánh Hoà
96,61
33
Vĩnh Long
87,45
33

Điện Biên
95,65
34
Bình Định
87,08
34

Yên Bái
95,64
35
Kiên Giang
86,84
35

Bạc Liêu
95,48
36
Khánh Hoà
84,87
36

Đồng Nai
95,34
37
Cà Mau
83,75
37

Quảng Trị
94,74
38
Thái Nguyên
83,15
38

Đồng Tháp
94,60
39
Lai Châu
82,33
39

Bình Phước
94,59
40
Bà Rịa Vũng Tàu
81,17
40

Hà Giang
94,11
41
Đồng Tháp
81,13
41

Thái Nguyên
93,77
42
Lào Cai
81,00
42

Cao Bằng
93,73
43
Đà Nẵng
79,90
43

Lâm Đồng
93,54
44
Ninh Thuận
76,80
44

Cà Mau
93,16
45
TPHCM
76,20
45

Phú Yên
92,76
46
Hậu Giang
75,08
46

Lai Châu
91,89
47
Đắk Lắk
73,30
47

Trà Vinh
91,87
48
Bình Phước
70,99
48

Ninh Thuận
91,86
49
Trà Vinh
70,77
49

Lào Cai
91,23
50
Bình Thuận
69,60
50

Tiền Giang
90,95

* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Thiều Quang Hùng
Dung lượng: 145,50KB| Lượt tài: 0
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)