VEMIS BẢNG ĐIỂM TÔNG KẾT CÁC LỚP

Chia sẻ bởi Đỗ Kiến Quốc | Ngày 14/10/2018 | 52

Chia sẻ tài liệu: VEMIS BẢNG ĐIỂM TÔNG KẾT CÁC LỚP thuộc Tin học 6

Nội dung tài liệu:


THCS THỊ TRẤN THẠNH HOÁ TỔNG HỢP KẾT QUẢ HỌC KỲ 1

NĂM HỌC: 2013-2014

LỚP 6A1

STT Họ Và Tên Toán Vật lí Sinh học Ngữ văn Lịch Sử Địa Lí Ngoại ngữ GDCD Công nghệ Thể dục Âm nhạc Mỹ thuật Môn học tự chọn "TBcm
hk" Kết quả xếp loại và thi đua
NN2 Tin học HL HK TĐ
1 Nguyễn Thị Diệu Hiền 9 8.6 8.3 9.3 10 8.8 8.4 9.7 9 Đ Đ Đ 9.0 G T HSG
2 Phạm Thúy Vy 9.1 9.4 9.4 9.1 10 9.8 9.5 9 10 Đ Đ Đ 9.5 G T HSG
3 Phan Ngọc Thảo Uyên 8 7.5 8.3 7.6 9.2 8.8 9 8.4 8.3 Đ Đ Đ 8.3 G T HSG
4 Triệu Thúy Vy 9.1 9.1 9.3 9.5 10 9 9.4 9.7 9.7 Đ Đ Đ 9.4 G T HSG
5 Phùng Văn Xưởng 5.5 4.8 5.8 3.5 7.4 7.3 4 8.4 7.6 Đ Đ Đ 6.0 Tb T
6 Nguyễn Thị Kim Tiền 7.7 5.9 6.6 5.1 4.6 5.6 6 5.9 7 Đ Đ Đ 6.0 Tb T
7 Võ Thị Minh Châu 5.5 6.8 6.4 6.4 9.3 9.4 5.6 9.9 9.4 Đ Đ Đ 7.6 Tb K
8 Nguyễn Văn Cường 6.8 7.9 8.2 6.8 9.9 7.9 7.1 9.9 9.8 Đ Đ Đ 8.3 K T HSTT
9 Nguyễn Võ Kiều Diễm 8.6 8.3 7.9 8.1 8.2 7.8 8.4 8.6 9.1 Đ Đ Đ 9.6 8.5 G T HSG
10 Trương Hoài Duy 6.4 6 6.6 4.2 7.6 7.6 6.3 6.7 7.3 Đ Đ Đ 6.5 Tb T
11 Nguyễn Tuấn Đạt 7.3 8 8.2 7.5 9.1 8.4 8.2 8.9 9.3 Đ Đ Đ 8.3 K T HSTT
12 Nguyễn Hoài Hận 5.9 5.4 5.7 3.9 5.4 5.2 5.5 4.4 7 Đ Đ Đ 5.4 Tb T
13 Nguyễn Thị Mỹ Huỳnh 8 7.9 7.5 6.1 9.9 7.1 6.8 9.9 8.7 Đ Đ Đ 8.0 K T HSTT
14 Trần Bằng Hữu 8.5 8.5 9.1 7.8 9.3 9.1 8.7 9.6 9.3 Đ Đ Đ 8.9 G T HSG
15 Võ Văn Kiệt 6.3 5.8 5.3 3.8 5.1 4.3 6.4 7.5 6.6 Đ Đ Đ 5.7 Tb T
16 Phan Thị Nhị Kiều 8.6 9.7 8.6 8.6 9.4 9 8.8 10 9.9 Đ Đ Đ 9.3 G T HSG
17 Huỳnh Như Kiều 8.8 9.6 8.8 9.3 10 10 9.8 9.9 9.6 Đ Đ Đ 9.5 G T HSG
18 Nguyễn Vũ Linh 6.1 4.9 4.2 3.7 3 3.4 4.2 6 6.6 Đ Đ Đ 4.7 Y T
19 Trần Hồng Lĩnh 5.7 7.2 7.6 4.6 5.9 6 5.9 6.6 7.5 Đ Đ Đ 6.3 Tb T
20 Nguyễn Trung Luân 9.1 9.1 8.2 7.4 9.8 9.1 8.4 9.6 9.3 Đ Đ Đ 8.9 G T HSG
21 Huỳnh Thị Trúc Ly 5.7 6.8 6 5.9 5.9 7.4 6.8 9.1 8.2 Đ Đ Đ 6.9 Tb T
22 Nguyễn Thị Ngọc Mỵ 7.8 7.8 8.6 8 10 8.9 8.7 9.7 9.7 Đ Đ Đ 8.8 G T HSG
23 Trần Thị Hồng Ngọc 7.4 7.7 7.9 7.1 8.7 8.7 7.5 9.7 8.8 Đ Đ Đ 8.2 K T HSTT
24 Huỳnh Ngọc Nhật 5.5 8.4 8.8 8.2 10 9.4 6.7 10 9.7 Đ Đ Đ 8.5 K T HSTT
25 Nguyễn Đăng Hương Nhi 7.6 8.8 8.2 8.6 9.1 10 9.5 9.1 9.3 Đ Đ Đ 8.9 G T HSG
26 Võ Thu Như 6.5 7 7.6 5.2 8.3 6.6 5.3 9.4 8 Đ Đ Đ 7.1 K T HSTT
27 Trần Hữu Phát 5.5 5.2 4.9 3.2 2.5 3.6 4.2 4.4 4.8 Đ Đ Đ 4.3 Y K
28 Phùng Nhật Phi 8.3 7.9 7.7 7.4 6.3 7.9 8.5 8.1 8.9 Đ Đ Đ 7.9 K T HSTT
29 Nguyễn Hoài Phong 5.8 5.3 5.5 3 3.6 3.8 4.1 6.6 5 Đ Đ Đ 4.7 Y T
30 Nguyễn Thị Kiều Phương 6.5 6.4 6.6 6.1 6.4 6.1 7 8.1 8.1 Đ Đ Đ 6.8 K T HSTT
31 Lê Toàn Quốc 7.4 7.1 8.2 7.6 7.9 8.9 7.6 9.4 9.1 Đ Đ Đ 8.1 K T HSTT
32 Nguyễn Thị Kim Quyên 7.7 7.6 8.9 6.4 8.9 6.7 6.6 9.3 9 Đ Đ Đ 7.9 K T HSTT
33 Trương Thị Ngọc Quý 6 5.7 4.8 4.6 6.7 7.6 5.6 7.6 7.7 Đ Đ Đ 6.3 Tb T
34 Đinh Hoàng Sang 7.1 6.6 7.7 6.4 8.1 9.1 6.1 8.9 9.2 Đ Đ Đ 7.7 K T HSTT
35 Nguyễn Thiện Tài 9.6 9.8 9.8 9.5 9.8 9.9 9.8 9.9 10 Đ Đ Đ 9.8 G T HSG
36 Trần Quốc Thái 7.3 7.1 6.3 6.4 8.4 6.4 7.3 8.4 7.5 Đ Đ Đ 7.2 K T HSTT
37 Nguyễn Công Thành 8.5 8.3 9.4 8 9.7 9.6 8.1 9.9 8.9 Đ Đ Đ 8.9 G T HSG
38 Nguyễn Minh Thiện 7.6 6.9 8.1 6.6 9.8 10 7.1 9.9 9.6 Đ Đ Đ 8.4 K T HSTT
39 Nguyễn Phước Thịnh 9.8 9.4 9.3 9.4 10 10 9.8 9.9 9.8 Đ Đ Đ 9.7 G T HSG
40 Trần Văn Thịnh 6.2 7.4 6.4 5.3 3.6 5.9 5.8 7.9 6 Đ Đ Đ 6.1 Tb T
41 Nguyễn Hoàng Anh Thư 7.1 7.1 8.4 7.7 9.7 7.5 6.5 8.9 8.8 Đ Đ Đ 8.0 K T HSTT
42 Nguyễn Trần Anh Thư 7.2 7.1 8.1 5.6 6.6 6.8 7.9 9.7 8.9 Đ Đ Đ 7.5 K T HSTT
43 Nguyễn Phạm Hoài Thương 5.9 7 5.3 5.8 6.1 5.5 5.9 8.6 8.3 Đ Đ Đ 6.5 Tb T
44 Đoàn Thanh Tông 6.7 5.7 6.5 5 4 4.4 5.3 7.3 8.3 Đ Đ Đ 5.9 Tb T
"Trong trang này có ....... điểm được sửa chữa, trong đó môn: Toán .... điểm, Vật lí .... điểm, Hóa học ..... điểm, Sinh học ..... điểm,
Ngữ văn .... điểm, Lịch sử ..... điểm, Ngoại ngữ ..... điểm, GDCD ..... điểm, Công nghệ ..... điểm,
Thể dục ....., Âm nhạc ....... , Mĩ thuật ......, NN2 ....... điểm, Tin học ..... điểm ...................... ......... điểm"
Ký xác nhận của giáo viên chủ nhiệm

* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Đỗ Kiến Quốc
Dung lượng: 146,04KB| Lượt tài: 0
Loại file: rar
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)