VEMIS 9A1-
Chia sẻ bởi Nguyễn Hoàng Minh |
Ngày 14/10/2018 |
49
Chia sẻ tài liệu: VEMIS 9A1- thuộc Tin học 6
Nội dung tài liệu:
Trường : Trường THCS Cát Nhơn BẢNG ĐIỂM CHI TIẾT MÔN NGỮ VĂN Sĩ số :40
Năm học : 2012-2013 Học kỳ 1
Lớp : 9A1 091201-071-01-2012-40 Điểm hệ số 1 Điểm hệ số 2 HK Tbm
Giáo viên : Điểm miệng Điểm viết Điểm TH Điểm viết Điểm TH Kỳ1
STT Họ và tên Ngày sinh Mã học sinh 1 2 3 4 5 1 2 3 4 5 1 2 3 4 5 1 2 3 4 5 1 2 3 4 5
1 Nguyễn Thị Hải Anh 04-03-1998 548508100178 7 8 8 8 6 7 7 8 8 8 6
2 Trần Thị Ngọc Anh 07-04-1998 548508100179 6 7 7 6 5 7 5 7 6 6 6
3 Hồ Văn Cang 12-07-1998 548508100229 6 6 7 7 3 3 3 7 7 5 5
4 Trần Văn Cương 09-02-1998 548508100230 7 6 7 7 2 4 4 6 7 6 4.5
5 Nguyễn Minh Cường 08-06-1996 548508100231
6 Nguyễn Thị Duyên 06-04-1998 548508100234 6 7 7 6 4 6 5 6 6 6 7
7 Hồ Thị Mỹ Duyên 08-07-1998 548508100233 7 7 7 8 4 6 7 7 8 8 7
8 Nguyễn Văn Điền 20-02-1998 548508100235 6 4 6 4 2 3 3 4 4 4 5.5
9 Nguyễn Văn Hải 13-05-1998 548508100237 6 7 7 7 2 4 3 7 7 6 5.5
10 Đặng Văn Hiển 12-02-1998 548508100238 7 7 6 8 4 5 4 6 7 6 6.5
11 Phạm Chỉ Hiệu 03-04-1998 548508100239 7 7 7 6 4 6 3 6 6 5 4.5
12 Hồ Tiến Học 26-01-1998 548508100240 8 8 7 7 4 6 5 5 8 6 5.5
13 Lê Đức Huy 10-04-1998 548508100241 6 6 7 7 2 4 4 7 7 6 5
14 Nguyễn Thị Ngọc Kiều 29-01-1998 548508100242 6 8 8 7 4 5 4 7 7 6 6
15 Lê Thị Huỳnh Nhật Lệ 07-01-1998 548508100243 8 8 8 8 4 6 6 8 9 8 7
16 Bùi Văn Long 17-04-1998 548508100244 6 7 7 6 5 6 4 6 4 6 6
17 Nguyễn Thị Minh 17-03-1998 548508100245 6 6 7 8 5 6 7 5 7 8 6.5
18 Võ Thị Ngọc 24-03-1998 548508100246 7 8 7 7 5 6 6 7 7 6 6.5
19 Nguyễn Hà Nhi 20-08-1998 548508100247 6 6 7 6 4 6 5 6 6 5 6
20 Nguyễn Minh Nhựt 04-04-1998 548508100248 6 4 7 4 2 3 3 4 6 4 5
21 Bùi Tấn Niên 20-02-1998 548508100249 6 6 7 7 3 5 4 6 7 5 6
22 Hà Tiên Phong 28-12-1998 548508100250 7 6 7 6 4 6 3 6 6 5 6
23 Nguyễn Thị Y Phụng 10-02-1998 548508100251 8 7 8 7 5 6 5 7 8 6 6.5
24 Nguyễn Thị Ngọc Quý 10-05-1998 548508100253 8 8 8 8 5 7 7 7 9 8 7
25 Nguyễn Thị Tâm 19-04-1998 548508100255 6 8 8 8 5 6 7 7 9 8 6.5
26 Trần Văn Thảo 08-02-1998 548508100256 8 7 7 6 3 5 5 6 6 6 6
27 Mai Thị Thu 17-04-1998 548508100259 8 8 8 8 6 6 8 7 8 8 6.5
28 Phạm Thị Xuân Thùy 01-01-1900 548508120174 8 7 7 7 5 6 5 6 7 6 6.5
29 Tạ Thị Mỹ Thúy 15-01-1998 548508100260 7 7 7 7 4 6 5 7 6 6 6
30 Nguyễn Kim Thương 22-03-1998 548508100261 7 6 7 7 3 5 4 5 7 6 6
31 Phạm Công Toại 05-02-1998 548508100262 4 5 6 4 3 3 3 4 6 6 5
32 Nguyễn Thị Toàn 24-12-1997 548508100264
33 Trần Huyền Trang 11-08-1998 548508100265 7 8 8 9 7 6 7 7 8 8 7
34 Nguyễn Kim Trình 14-04-1998 548508100266 7 6 7 7 2 4 4 6 7 6 5
35 Phạm Thị Thiên Trúc 28-01-1998 548508100267 7 8 8 8 5 7 7 7 6 8 7
36 Hà Thị Bạch Tuyết 01-05-1998 548508100268 8 8 8 8 6 6 6 7 7 6 7
37 Nguyễn Mạnh Tường 24-02-1998 548508100269 6 6 7 7 2 4 3 6 7 6 5
38 Trần Thị Tú Uyên 14-08-1998 548508100270 8 6 7 6 4 5 3 6 6 5 5
39 Nguyễn Văn Vương 30-05-1998 548508100271 7 7 7 7 3 6 4 6 7 5 4
40 Nguyễn Thanh Ý 28-03-1998 548508100272 7 6 7 7 3 5 2 4 7 6 6
Năm học : 2012-2013 Học kỳ 1
Lớp : 9A1 091201-071-01-2012-40 Điểm hệ số 1 Điểm hệ số 2 HK Tbm
Giáo viên : Điểm miệng Điểm viết Điểm TH Điểm viết Điểm TH Kỳ1
STT Họ và tên Ngày sinh Mã học sinh 1 2 3 4 5 1 2 3 4 5 1 2 3 4 5 1 2 3 4 5 1 2 3 4 5
1 Nguyễn Thị Hải Anh 04-03-1998 548508100178 7 8 8 8 6 7 7 8 8 8 6
2 Trần Thị Ngọc Anh 07-04-1998 548508100179 6 7 7 6 5 7 5 7 6 6 6
3 Hồ Văn Cang 12-07-1998 548508100229 6 6 7 7 3 3 3 7 7 5 5
4 Trần Văn Cương 09-02-1998 548508100230 7 6 7 7 2 4 4 6 7 6 4.5
5 Nguyễn Minh Cường 08-06-1996 548508100231
6 Nguyễn Thị Duyên 06-04-1998 548508100234 6 7 7 6 4 6 5 6 6 6 7
7 Hồ Thị Mỹ Duyên 08-07-1998 548508100233 7 7 7 8 4 6 7 7 8 8 7
8 Nguyễn Văn Điền 20-02-1998 548508100235 6 4 6 4 2 3 3 4 4 4 5.5
9 Nguyễn Văn Hải 13-05-1998 548508100237 6 7 7 7 2 4 3 7 7 6 5.5
10 Đặng Văn Hiển 12-02-1998 548508100238 7 7 6 8 4 5 4 6 7 6 6.5
11 Phạm Chỉ Hiệu 03-04-1998 548508100239 7 7 7 6 4 6 3 6 6 5 4.5
12 Hồ Tiến Học 26-01-1998 548508100240 8 8 7 7 4 6 5 5 8 6 5.5
13 Lê Đức Huy 10-04-1998 548508100241 6 6 7 7 2 4 4 7 7 6 5
14 Nguyễn Thị Ngọc Kiều 29-01-1998 548508100242 6 8 8 7 4 5 4 7 7 6 6
15 Lê Thị Huỳnh Nhật Lệ 07-01-1998 548508100243 8 8 8 8 4 6 6 8 9 8 7
16 Bùi Văn Long 17-04-1998 548508100244 6 7 7 6 5 6 4 6 4 6 6
17 Nguyễn Thị Minh 17-03-1998 548508100245 6 6 7 8 5 6 7 5 7 8 6.5
18 Võ Thị Ngọc 24-03-1998 548508100246 7 8 7 7 5 6 6 7 7 6 6.5
19 Nguyễn Hà Nhi 20-08-1998 548508100247 6 6 7 6 4 6 5 6 6 5 6
20 Nguyễn Minh Nhựt 04-04-1998 548508100248 6 4 7 4 2 3 3 4 6 4 5
21 Bùi Tấn Niên 20-02-1998 548508100249 6 6 7 7 3 5 4 6 7 5 6
22 Hà Tiên Phong 28-12-1998 548508100250 7 6 7 6 4 6 3 6 6 5 6
23 Nguyễn Thị Y Phụng 10-02-1998 548508100251 8 7 8 7 5 6 5 7 8 6 6.5
24 Nguyễn Thị Ngọc Quý 10-05-1998 548508100253 8 8 8 8 5 7 7 7 9 8 7
25 Nguyễn Thị Tâm 19-04-1998 548508100255 6 8 8 8 5 6 7 7 9 8 6.5
26 Trần Văn Thảo 08-02-1998 548508100256 8 7 7 6 3 5 5 6 6 6 6
27 Mai Thị Thu 17-04-1998 548508100259 8 8 8 8 6 6 8 7 8 8 6.5
28 Phạm Thị Xuân Thùy 01-01-1900 548508120174 8 7 7 7 5 6 5 6 7 6 6.5
29 Tạ Thị Mỹ Thúy 15-01-1998 548508100260 7 7 7 7 4 6 5 7 6 6 6
30 Nguyễn Kim Thương 22-03-1998 548508100261 7 6 7 7 3 5 4 5 7 6 6
31 Phạm Công Toại 05-02-1998 548508100262 4 5 6 4 3 3 3 4 6 6 5
32 Nguyễn Thị Toàn 24-12-1997 548508100264
33 Trần Huyền Trang 11-08-1998 548508100265 7 8 8 9 7 6 7 7 8 8 7
34 Nguyễn Kim Trình 14-04-1998 548508100266 7 6 7 7 2 4 4 6 7 6 5
35 Phạm Thị Thiên Trúc 28-01-1998 548508100267 7 8 8 8 5 7 7 7 6 8 7
36 Hà Thị Bạch Tuyết 01-05-1998 548508100268 8 8 8 8 6 6 6 7 7 6 7
37 Nguyễn Mạnh Tường 24-02-1998 548508100269 6 6 7 7 2 4 3 6 7 6 5
38 Trần Thị Tú Uyên 14-08-1998 548508100270 8 6 7 6 4 5 3 6 6 5 5
39 Nguyễn Văn Vương 30-05-1998 548508100271 7 7 7 7 3 6 4 6 7 5 4
40 Nguyễn Thanh Ý 28-03-1998 548508100272 7 6 7 7 3 5 2 4 7 6 6
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Nguyễn Hoàng Minh
Dung lượng: 125,50KB|
Lượt tài: 0
Loại file: xls
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)