Unit 9. What did you see at the zoo?
Chia sẻ bởi Lê Thị Thu Thảo |
Ngày 14/10/2018 |
104
Chia sẻ tài liệu: Unit 9. What did you see at the zoo? thuộc CT Bộ GDĐT 5
Nội dung tài liệu:
Unit 9: what did you see at the zoo?
UNIT 9: WHAT DID YOU SEE AT THE ZOO?
I. Vocabulary:
Zoo (n) :
Sở thú, vườn bách thú
elephant (n) :
monkey (n) :
tiger (n) :
Con voi
Con khỉ
Con hổ
Con trăn
Con cá sấu
Python (n) :
Crocodile (n):
Peacock (n):
Con công
Gorilla (n):
Con gôrila/ khỉ đột
Panda (n):
Con gấu trúc
Lion (n):
Con sư tử
Spray (v) : phun nước
Trunk (n) : cái vòi (voi)
Roar (v) : gầm, rống
Move (v) : di chuyển
Jump (v) : nhảy
Jump up and down : nhảy lên nhảy xuống
1. Hỏi đáp về ai đó đã nhìn thấy gì ở sở thú?
What did you/they see at the zoo?
(Bạn/Họ nhìn thấy gì ở sở thú?
=> I/They saw….
Tôi/Họ đã thấy
Example: What did you see at the zoo?
=> I saw two tigers.
2.Hỏi đáp về những con vật yêu thích của ai đó ở sở thú?
What are your favorite animals at the zoo?
Những con vật yêu thích của bạn ở sở thú là gì?
They are/ They’re + con vật(số nhiều)
Chúng là….những con.
3. Hỏi đáp về những con vật đó đã làm gì khi bạn ở đó?
What did the + con vật (số nhiều) do when you were there?
(Những con…đã làm gì khi bạn ở đó?)
=> They…….
Example: What are your favorite animals at the zoo?
=> They’re monkeys.
Example: What did the monkeys do when you were there?
=>They jumped up and down quickly.
(Chúng nhảy lên nhảy xuống một cách nhanh chóng.)
4. Hỏi đáp về ai đó đã đi sở thú khi nào?
When did you/they go to the zoo?
(Họ đã đi sở thú khi nào?)
I/They went there + thời gian ở qua khứ.
Tôi/họ đến đó…..
I went there yesterday.
Tôi đã đến đó ngày hôm qua
Example: When did you go to the zoo?
Tom: What did you see at the zoo?
Jerry: I saw two tigers.
Tom: What are your favorite animals at the zoo?
Jerry: They’re monkeys.
Tom: What did the monkeys do when you were there?
Jerry: They jumped up and down quickly.
Tom: When did you go to the zoo?
Jerry: I went there yesterday.
UNIT 9: WHAT DID YOU SEE AT THE ZOO?
I. Vocabulary:
Zoo (n) :
Sở thú, vườn bách thú
elephant (n) :
monkey (n) :
tiger (n) :
Con voi
Con khỉ
Con hổ
Con trăn
Con cá sấu
Python (n) :
Crocodile (n):
Peacock (n):
Con công
Gorilla (n):
Con gôrila/ khỉ đột
Panda (n):
Con gấu trúc
Lion (n):
Con sư tử
Spray (v) : phun nước
Trunk (n) : cái vòi (voi)
Roar (v) : gầm, rống
Move (v) : di chuyển
Jump (v) : nhảy
Jump up and down : nhảy lên nhảy xuống
1. Hỏi đáp về ai đó đã nhìn thấy gì ở sở thú?
What did you/they see at the zoo?
(Bạn/Họ nhìn thấy gì ở sở thú?
=> I/They saw….
Tôi/Họ đã thấy
Example: What did you see at the zoo?
=> I saw two tigers.
2.Hỏi đáp về những con vật yêu thích của ai đó ở sở thú?
What are your favorite animals at the zoo?
Những con vật yêu thích của bạn ở sở thú là gì?
They are/ They’re + con vật(số nhiều)
Chúng là….những con.
3. Hỏi đáp về những con vật đó đã làm gì khi bạn ở đó?
What did the + con vật (số nhiều) do when you were there?
(Những con…đã làm gì khi bạn ở đó?)
=> They…….
Example: What are your favorite animals at the zoo?
=> They’re monkeys.
Example: What did the monkeys do when you were there?
=>They jumped up and down quickly.
(Chúng nhảy lên nhảy xuống một cách nhanh chóng.)
4. Hỏi đáp về ai đó đã đi sở thú khi nào?
When did you/they go to the zoo?
(Họ đã đi sở thú khi nào?)
I/They went there + thời gian ở qua khứ.
Tôi/họ đến đó…..
I went there yesterday.
Tôi đã đến đó ngày hôm qua
Example: When did you go to the zoo?
Tom: What did you see at the zoo?
Jerry: I saw two tigers.
Tom: What are your favorite animals at the zoo?
Jerry: They’re monkeys.
Tom: What did the monkeys do when you were there?
Jerry: They jumped up and down quickly.
Tom: When did you go to the zoo?
Jerry: I went there yesterday.
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Lê Thị Thu Thảo
Dung lượng: 2,62MB|
Lượt tài: 2
Loại file: pptx
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)