Các đề luyện thi
Chia sẻ bởi Dieu Chinh |
Ngày 10/10/2018 |
255
Chia sẻ tài liệu: Các đề luyện thi thuộc CT Bộ GDĐT 5
Nội dung tài liệu:
Tổng hợp từ vựng Tiếng Anh lớp 5
Unit 1: What’s your address?
What’s your address?
Địa chỉ của bạn là gì?
Where are you from ?
Bạn đến từ đâu?
What’s your village like ?
Quê của bạn như thế nào ?
Who do you live with ?
Bạn sống với ai ?
I live with….
Tôi sống với
lane
hẻm, đường nhỏ.
village road
đường làng
street
phố
flat
căn hộ
first/ second/…floor
tầng một/hai/…
hometown
quê nhà
big and busy
to và bận rộn
far and quiet
xa và yên bình
large and crowded
rộng lớn và đông đúc
small and beautiful.
nhỏ và xinh đẹp
Unit 2: I always get up early. What about you ?
I always get up early.
Tôi luôn luôn dậy sớm
I always have a big breakfast.
Tôi luôn luôn có một bữa sáng lớn
What do you do in the morning/afternoon/ evening?
Bạn làm gì vào buổi sáng/ chiều/ tối ?
How often do you….?
Bao lâu bạn….?
brush my teeth
đánh răng
do morning excercise
tập thể dục
cook dinner
nấu bữa tối
study with partner
học bài cùng bạn
watch TV
xem TV
go to the library
đến thư viện
go fishing
đi câu cá
ride a bike to school
đi xe đạp đến trường
usually
thường thường
often
thường
sometimes
thỉnh thoảng
Unit 3: Where did you go on holiday ?
Where did you go on holiday?
Bạn đã đi đâu vào kỳ nghỉ ?
I went on a trip with my family
Tôi đã đi nghỉ dưỡng/ đi du lịch với gia đình tôi.
What was trip like?
Chuyến du lịch như thế nào?
How did you get there ?
Bạn đến đó bằng cách nào
I went by bus/ car/…
Tôi đi bằng xe buýt/ oto/…
Ha Long Bay
Vịnh Hạ Long
Phu Quoc Island
Đảo Phú Quốc
Hoi An Ancient Town
Phố cổ Hội An
Hue Imperial City
Cố đô Huế
Unit 4: Did you go to the party?
Did you…..?
Bạn đã….. phải không ?
How was it ?
Nó như thế nào ?
I visited my grandparents.
Tôi đã đi thăm ông bà tôi
We had a lot of fun.
Chúng tôi đã rất vui
go on a pinic
đi dã ngoại
enjoy the party.
thích thú, thưởng thức bữa tiệc
join the funfair
tham gia vào cuộc vui
have a nice food and drink.
có thức ăn và đồ uống ngon.
play hide and seek
chơi chốn tìm
chat with friends
tán gẫu với bạn bè
watch cartoon.
xem phim hoạt hình.
Unit 5: Where will you be this weekend ?
Where will you be this weekend?
Bạn sẽ đi đâu vào cuối tuần này ?
What will you do ?
Bạn sẽ làm gì ?
I have to study.
Tôi phải học bài.
at home
ở nhà
in the countryside
ở vùng quê
on the beach.
trên bãi biển
at school.
ở trường
by the sea.
bên bãi biển
explore the caves
khám phá những hang động
take a boat trip around the islands.
du ngoạn bằng thuyền quanh các hòn đảo
build sand castles on the beach.
xây những lâu đài cát trên bãi biển
swim in the sea.
bơi trên biển.
Unit 1: What’s your address?
What’s your address?
Địa chỉ của bạn là gì?
Where are you from ?
Bạn đến từ đâu?
What’s your village like ?
Quê của bạn như thế nào ?
Who do you live with ?
Bạn sống với ai ?
I live with….
Tôi sống với
lane
hẻm, đường nhỏ.
village road
đường làng
street
phố
flat
căn hộ
first/ second/…floor
tầng một/hai/…
hometown
quê nhà
big and busy
to và bận rộn
far and quiet
xa và yên bình
large and crowded
rộng lớn và đông đúc
small and beautiful.
nhỏ và xinh đẹp
Unit 2: I always get up early. What about you ?
I always get up early.
Tôi luôn luôn dậy sớm
I always have a big breakfast.
Tôi luôn luôn có một bữa sáng lớn
What do you do in the morning/afternoon/ evening?
Bạn làm gì vào buổi sáng/ chiều/ tối ?
How often do you….?
Bao lâu bạn….?
brush my teeth
đánh răng
do morning excercise
tập thể dục
cook dinner
nấu bữa tối
study with partner
học bài cùng bạn
watch TV
xem TV
go to the library
đến thư viện
go fishing
đi câu cá
ride a bike to school
đi xe đạp đến trường
usually
thường thường
often
thường
sometimes
thỉnh thoảng
Unit 3: Where did you go on holiday ?
Where did you go on holiday?
Bạn đã đi đâu vào kỳ nghỉ ?
I went on a trip with my family
Tôi đã đi nghỉ dưỡng/ đi du lịch với gia đình tôi.
What was trip like?
Chuyến du lịch như thế nào?
How did you get there ?
Bạn đến đó bằng cách nào
I went by bus/ car/…
Tôi đi bằng xe buýt/ oto/…
Ha Long Bay
Vịnh Hạ Long
Phu Quoc Island
Đảo Phú Quốc
Hoi An Ancient Town
Phố cổ Hội An
Hue Imperial City
Cố đô Huế
Unit 4: Did you go to the party?
Did you…..?
Bạn đã….. phải không ?
How was it ?
Nó như thế nào ?
I visited my grandparents.
Tôi đã đi thăm ông bà tôi
We had a lot of fun.
Chúng tôi đã rất vui
go on a pinic
đi dã ngoại
enjoy the party.
thích thú, thưởng thức bữa tiệc
join the funfair
tham gia vào cuộc vui
have a nice food and drink.
có thức ăn và đồ uống ngon.
play hide and seek
chơi chốn tìm
chat with friends
tán gẫu với bạn bè
watch cartoon.
xem phim hoạt hình.
Unit 5: Where will you be this weekend ?
Where will you be this weekend?
Bạn sẽ đi đâu vào cuối tuần này ?
What will you do ?
Bạn sẽ làm gì ?
I have to study.
Tôi phải học bài.
at home
ở nhà
in the countryside
ở vùng quê
on the beach.
trên bãi biển
at school.
ở trường
by the sea.
bên bãi biển
explore the caves
khám phá những hang động
take a boat trip around the islands.
du ngoạn bằng thuyền quanh các hòn đảo
build sand castles on the beach.
xây những lâu đài cát trên bãi biển
swim in the sea.
bơi trên biển.
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Dieu Chinh
Dung lượng: 19,74KB|
Lượt tài: 2
Loại file: docx
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)