Tuyển tập đề hsg 7
Chia sẻ bởi nguyên đình nguyên |
Ngày 12/10/2018 |
45
Chia sẻ tài liệu: Tuyển tập đề hsg 7 thuộc Đại số 7
Nội dung tài liệu:
GIÁO ÁN BỒI DƯỠNG TOÁN 7
Chuyênđề 1
Cácphéptínhtrêntậpsốhữutỷ
I. Nhữngkiếnthứccầnnhớ
1. Địnhnghĩa: Sốhữutỷ là sốcóthểviếtdướidạngvới a, b Z; b 0.
Tậphợpsốhữutỷđượckíhiệu là Q.
2. Cácphéptoántrong Q.
a) Cộng, trừ số hữu tỷ
Nếu
Thì ;
b) Nhân, chia số hữu tỷ
*Nếu
* Nếu
Thương x : y cũng gọi là tỉ số của x và y, kí hiệu
3. Giá trị tuyệt đối của một số hữu tỷ’
+) Phép cộng và phép nhân trong Q cũng có tính chất cơ bản như phép cộng và phép nhân trong Z
+) Với x Q thì
II. Bàitập
Bài 1.Tính:
a) A= ; b)A= c)A=
d) e) A=
Bài 2Tính:
A= b) B=
C= d) D=
E= f) F=
Bài 3.Tìm x, biết:
a) ; b)
c). d)
Bài 4. Tìm x biết :
a) b)
Bài5 .Tìm x biết :
c.
Bài 6. Thực hiên phép tính: ( tính nhanh biểu thức )
a) b)
c) d)
e) f)
Bài 7.Thực hiện phép tính
a) b)
c) d)
e) f) g)
Bài 8*. Thực hiện phép tính
Bài 9: Tìm x biết:
c*)
Bài 10: Tìm GTLN của:
A=
B=
Bài 11: Tìm GTNN của:
A=
B=
Bài 12*: Cho Chứng tỏ rằng:
Chuyênđề 2:
CácdạngtoánvềLũythừacủasốhữutỷ
I. Tómtắtlýthuyết:
1. Luỹthừavớisốmũtựnhiên.
Luỹthừabậc n củamộtsốhữutỉ, kíhiệuxn, làtíchcủa n thừasố x (n làsốtựnhiênlớnhơn 1): xn= x.x.x.x.x.x( x( Q, n (N, n > 1)
Quyước: x1 = x; x0 = 1; (x ( 0)
Khiviếtsốhữutỉ x dướidạng, ta cĩ:
2.Tíchvàthươngcủahailuỹthừacùngcơsố:
(x( 0, )
Khinhânhailuỹthừacùngcơsố, ta giữnguyêncơsốvàcộnghaisốmũ.
Khi chia hailuỹthừacùngcơsốkhác 0, ta giữnguyêncơsốvàlấysốmũcủaluỹthừabị chia trừđisốmũcủaluỹthừa chia.
3. Luỹthừacủaluỹthừa.
Khitínhluỹthừacủamộtluỹthừa, ta giữnguyêncơsốvànhânhaisốmũ.
4. Luỹthừacủamôttích - luỹthừacủamộtthương.
(y( 0)
Luỹthừacủamộttíchbằngtíchcácluỹthừa.
Luỹthừacủamộtthươngbằngthươngcácluỹthừa.
Tómtắtcáccôngthứcvềluỹthừa
x , y ( Q; x = y =
1. Nhânhailũythừacùngcơsố
()m.( )n =( )m+n
2. Chia hailũythừacùngcơsố
()m: ( )n =( )m-n (m≥n)
3. Lũythừacủamộttích
(x . y)m = xm. ym
4. Lũythừacủamộtthương
(x : y)m = xm: ym
5. Lũythừacủamộtlũythừa
(xm)n = xm.n
6. Lũythừavớisốmũâm.
xn =
Quyước: a1 = a; a0 = 1.
II. Bàitập
Dạng 1:Đưaluỹthừavềdạngcácluỹthừacùngcơsố.
Bài 1: Tính
a) b) c) a5.a7
Bài 2: Tính
b) c)
Bi 3:Tìm x, biết:
a) b)
Dạng 2: Đưaluỹthừavềdạngcácluỹthừacùngsốmũ.
Bi 1: Tính
a) b) (0,125)3.512 c) d)
Bài 2: So sánh 224với 316
Bài 3: Tínhgiátrịbiểuthức
a) b) c) d)
Bài 4Tính .
a. b. c. d.
e. f. g. h.16/ (0,125)3 .512 ;
* Bàitậpnângcaovềluỹthừa
Bài 1:Tính:
a) (0,25)3.32; b) (-0,125)3.804; c) ; d) .
Bài 2:Tìm x biếtrằng:
a) (x – 1)3 = 27; b) x2 + x = 0; c) (2x + 1)2 = 25; d) (2x – 3)2 = 36;
e) 5x + 2 = 625; f) (x – 1)
Chuyênđề 1
Cácphéptínhtrêntậpsốhữutỷ
I. Nhữngkiếnthứccầnnhớ
1. Địnhnghĩa: Sốhữutỷ là sốcóthểviếtdướidạngvới a, b Z; b 0.
Tậphợpsốhữutỷđượckíhiệu là Q.
2. Cácphéptoántrong Q.
a) Cộng, trừ số hữu tỷ
Nếu
Thì ;
b) Nhân, chia số hữu tỷ
*Nếu
* Nếu
Thương x : y cũng gọi là tỉ số của x và y, kí hiệu
3. Giá trị tuyệt đối của một số hữu tỷ’
+) Phép cộng và phép nhân trong Q cũng có tính chất cơ bản như phép cộng và phép nhân trong Z
+) Với x Q thì
II. Bàitập
Bài 1.Tính:
a) A= ; b)A= c)A=
d) e) A=
Bài 2Tính:
A= b) B=
C= d) D=
E= f) F=
Bài 3.Tìm x, biết:
a) ; b)
c). d)
Bài 4. Tìm x biết :
a) b)
Bài5 .Tìm x biết :
c.
Bài 6. Thực hiên phép tính: ( tính nhanh biểu thức )
a) b)
c) d)
e) f)
Bài 7.Thực hiện phép tính
a) b)
c) d)
e) f) g)
Bài 8*. Thực hiện phép tính
Bài 9: Tìm x biết:
c*)
Bài 10: Tìm GTLN của:
A=
B=
Bài 11: Tìm GTNN của:
A=
B=
Bài 12*: Cho Chứng tỏ rằng:
Chuyênđề 2:
CácdạngtoánvềLũythừacủasốhữutỷ
I. Tómtắtlýthuyết:
1. Luỹthừavớisốmũtựnhiên.
Luỹthừabậc n củamộtsốhữutỉ, kíhiệuxn, làtíchcủa n thừasố x (n làsốtựnhiênlớnhơn 1): xn= x.x.x.x.x.x( x( Q, n (N, n > 1)
Quyước: x1 = x; x0 = 1; (x ( 0)
Khiviếtsốhữutỉ x dướidạng, ta cĩ:
2.Tíchvàthươngcủahailuỹthừacùngcơsố:
(x( 0, )
Khinhânhailuỹthừacùngcơsố, ta giữnguyêncơsốvàcộnghaisốmũ.
Khi chia hailuỹthừacùngcơsốkhác 0, ta giữnguyêncơsốvàlấysốmũcủaluỹthừabị chia trừđisốmũcủaluỹthừa chia.
3. Luỹthừacủaluỹthừa.
Khitínhluỹthừacủamộtluỹthừa, ta giữnguyêncơsốvànhânhaisốmũ.
4. Luỹthừacủamôttích - luỹthừacủamộtthương.
(y( 0)
Luỹthừacủamộttíchbằngtíchcácluỹthừa.
Luỹthừacủamộtthươngbằngthươngcácluỹthừa.
Tómtắtcáccôngthứcvềluỹthừa
x , y ( Q; x = y =
1. Nhânhailũythừacùngcơsố
()m.( )n =( )m+n
2. Chia hailũythừacùngcơsố
()m: ( )n =( )m-n (m≥n)
3. Lũythừacủamộttích
(x . y)m = xm. ym
4. Lũythừacủamộtthương
(x : y)m = xm: ym
5. Lũythừacủamộtlũythừa
(xm)n = xm.n
6. Lũythừavớisốmũâm.
xn =
Quyước: a1 = a; a0 = 1.
II. Bàitập
Dạng 1:Đưaluỹthừavềdạngcácluỹthừacùngcơsố.
Bài 1: Tính
a) b) c) a5.a7
Bài 2: Tính
b) c)
Bi 3:Tìm x, biết:
a) b)
Dạng 2: Đưaluỹthừavềdạngcácluỹthừacùngsốmũ.
Bi 1: Tính
a) b) (0,125)3.512 c) d)
Bài 2: So sánh 224với 316
Bài 3: Tínhgiátrịbiểuthức
a) b) c) d)
Bài 4Tính .
a. b. c. d.
e. f. g. h.16/ (0,125)3 .512 ;
* Bàitậpnângcaovềluỹthừa
Bài 1:Tính:
a) (0,25)3.32; b) (-0,125)3.804; c) ; d) .
Bài 2:Tìm x biếtrằng:
a) (x – 1)3 = 27; b) x2 + x = 0; c) (2x + 1)2 = 25; d) (2x – 3)2 = 36;
e) 5x + 2 = 625; f) (x – 1)
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: nguyên đình nguyên
Dung lượng: 1,24MB|
Lượt tài: 2
Loại file: rar
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)