Từ vựng unit 1 lớp 7

Chia sẻ bởi Nguyễn Hồng Ngọc | Ngày 11/10/2018 | 34

Chia sẻ tài liệu: từ vựng unit 1 lớp 7 thuộc Ngữ văn 7

Nội dung tài liệu:

No.
Word
Transcript
Class

Meaning
Example

1
bus stop
//
n.

trạm xe buýt
A bus stop is a place where buses stop to allow passengers to get on and off.

2
busy
/ˈ/
adj.

bận, bận rộn
I’m very busy now.

3
classmate
/ˈ/
n.

bạn cùng lớp
Mary is my classmate.

4
different
/ˈ/
adj.

khác
There are many different kinds of toys.

5
distance
/ˈ/
n.

khoảng cách
What`s the distance between New York and California?

6
family name
/ˈfæməli /
n.

họ, tên họ
Nguyen is the most popular family name in Viet Nam.

7
far
//
adj.
adv.

xa
She doesn`t live far from here.

8
fine
//
adj.

tốt, khỏe
Are you all right? Everything`s just fine, thanks.

9
how
//
adv.

như thế nào, bằng cách nào
How do you feel?

10
how far
/ˈːr/


bao xa
How far is it from your house to the nearest hospital?

11
how old
/ˈ/


bao nhiêu tuổi
How old is your father?

12
later
/ˈ(r)/
adv.

sau, sau đó
See you later.

13
lunchroom
/ˈruːm/
n.

phòng ăn trưa
I`m sitting in the lunchroom of the Amsterdam high school.

14
market
/ˈː/
n.

chợ
Fruit and vegetables are much cheaper in the market than in the supermarket.

15
means
/miːnz/
n.

phương tiện
The telephone is a means of communication.

16
middle name
/ˈ/
n.

tên đệm
My middle name’s Ngoc.

17
miss
//
v.

nhớ, nhỡ
I miss my parents.

18
movie
/ˈmuːvi/
n.

bộ phim
My favourite movie is `New Moon`.

19
new
/njuː/
adj.

mới
This idea isn’t new.

20
nice
//
adj.

vui, vui vẻ
Have a nice day!

21
parent
/ˈpeərənt/
n.

cha; mẹ
I love my parents so much.

22
pretty
/ˈ/
adv.

khá
The house has four bedrooms, so it`s pretty big.

23
still
//
adv.

vẫn, vẫn còn
I`m still hungry.

24
survey
/ˈː/
n.

cuộc điều tra
A recent survey showed that 58% of people did not know where their heart is.

25
transport
/ˈːt/
n.

sự chuyển chở, vận tải
The bicycle is a cheap and efficient means of transport.

26
unhappy
/ˈhæpi/
adj.

Không hài lòng, không vui
I was very unhappy with the service.

27
what
//
pron.

gì, cái gì
What is your family name?

28
where
/wer/
adv.

đâu, ở đâu
Where is your white shirt?

29
who
/huː/
pron.

ai, người nào
Who is your English teacher?

30
why
//
adv.

tại sao, vì sao
Why is Hoa sad?


* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Nguyễn Hồng Ngọc
Dung lượng: 19,16KB| Lượt tài: 0
Loại file: docx
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)