Trac nghiem toan
Chia sẻ bởi Trần Thị Vân |
Ngày 08/10/2018 |
46
Chia sẻ tài liệu: trac nghiem toan thuộc Toán học 3
Nội dung tài liệu:
MỘT SỐ DẠNG BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM
Khoanh vào đáp án đúng
1. 7kg52g = ….g
Số thích hợp điền vào chỗ chấm là:
A. 752
B. 7520
C. 7502
D. 7052
2. 4m 40cm = …..cm
Số thích hợp điền vào chỗ chấm là:
A. 4004
B. 4400
C. 440
D. 4040
3. 5km 8dam = …. Dam
Số thích hợp điền vào chỗ chấm là:
A. 58
B. 508
C. 580
D. 5800
4. 25m 6cm =… cm
Số thích hợp điền vào chỗ chấm là:
A. 2506
B. 2560
C. 256
D. 25600
5. 30m 4dm = …dm
Số thích hợp điền vào chỗ chấm là:
A. 304
B. 34
C. 340
D. 3400
6 . 4m 4cm = … cm
Số thích hợp điền vào chỗ chấm là:
A. 4004
B. 4400
C. 404
D. 4040
7. 10hm = …. km
Số thích hợp điền vào chỗ chấm là:
A. 10
B. 1
C. 100
D. 1000
8. 7km 25m = … m
Số thích hợp điền vào chỗ chấm là:
A. 7052
B. 7025
C. 7250
D. 70025
9. 4m 14dm = … dm
Số thích hợp điền vào chỗ chấm là:
A. 414
B. 54
C. 9
D. 4140
10. 5m 6cm = …cm
Số thích hợp điền vào chỗ chấm là:
A. 56
B. 506
C. 560
D. 5006
11. 2m 6cm = ….cm
Số thích hợp điền vào chỗ chấm là:
A. 206
B. 2006
C. 26
D. 260
12. kg = ….. g
Số thích hợp điền vào chỗ chấm là:
A. 400
B. 25
C. 250
D. 140
13. 7hm 9m = …m
Số thích hợp điền vào chỗ chấm là:
A. 79
B. 790
C. 709
D. 7009
5m 15cm =….cm
Số thích hợp điền vào chỗ chấm là:
A. 515
B. 65
C. 5015
D. 5150
15. 2ngày 14 giờ = … giờ
Số thích hợp điền vào chỗ chấm là:
A. 34
B. 62
C. 38
D. 48
16. 5ngày 12 giờ = … giờ
Số thích hợp điền vào chỗ chấm là:
A. 62
B. 512
C.132
D. 72
17. Khoảng thời gian từ 8 giờ kém 10phút đến 8 giờ 10phút là:
Số thích hợp điền vào chỗ chấm là:
A. 10 phút
B. 20 phút
C.30 phút
D. 40 phút
18. Khoảng thời gian từ 8 giờ kém 15 phút đến 8 giờ 30phút là:
Số thích hợp điền vào chỗ chấm là:
A. 25 phút
B. 35 phút
C.45 phút
D. 55 phút
19. 6giờ 45phút = ….. phút
Số thích hợp điền vào chỗ chấm là:
A. 360
B. 405
C.450
D. 403
20. Chữ số 3 trong số 235 có giá trị là:
A. 300
B. 3
C.30
D. 3000
21. Số gồm 5 đơn vị; 7 trăm; 8 chục được viết là:
A.578
B. 758
C.875
D. 785
22. Số bé nhất trong dãy số: 228; 285; 298; 289 là:
A.228
B. 289
C.285
D. 298
Khoanh vào đáp án đúng
1. 7kg52g = ….g
Số thích hợp điền vào chỗ chấm là:
A. 752
B. 7520
C. 7502
D. 7052
2. 4m 40cm = …..cm
Số thích hợp điền vào chỗ chấm là:
A. 4004
B. 4400
C. 440
D. 4040
3. 5km 8dam = …. Dam
Số thích hợp điền vào chỗ chấm là:
A. 58
B. 508
C. 580
D. 5800
4. 25m 6cm =… cm
Số thích hợp điền vào chỗ chấm là:
A. 2506
B. 2560
C. 256
D. 25600
5. 30m 4dm = …dm
Số thích hợp điền vào chỗ chấm là:
A. 304
B. 34
C. 340
D. 3400
6 . 4m 4cm = … cm
Số thích hợp điền vào chỗ chấm là:
A. 4004
B. 4400
C. 404
D. 4040
7. 10hm = …. km
Số thích hợp điền vào chỗ chấm là:
A. 10
B. 1
C. 100
D. 1000
8. 7km 25m = … m
Số thích hợp điền vào chỗ chấm là:
A. 7052
B. 7025
C. 7250
D. 70025
9. 4m 14dm = … dm
Số thích hợp điền vào chỗ chấm là:
A. 414
B. 54
C. 9
D. 4140
10. 5m 6cm = …cm
Số thích hợp điền vào chỗ chấm là:
A. 56
B. 506
C. 560
D. 5006
11. 2m 6cm = ….cm
Số thích hợp điền vào chỗ chấm là:
A. 206
B. 2006
C. 26
D. 260
12. kg = ….. g
Số thích hợp điền vào chỗ chấm là:
A. 400
B. 25
C. 250
D. 140
13. 7hm 9m = …m
Số thích hợp điền vào chỗ chấm là:
A. 79
B. 790
C. 709
D. 7009
5m 15cm =….cm
Số thích hợp điền vào chỗ chấm là:
A. 515
B. 65
C. 5015
D. 5150
15. 2ngày 14 giờ = … giờ
Số thích hợp điền vào chỗ chấm là:
A. 34
B. 62
C. 38
D. 48
16. 5ngày 12 giờ = … giờ
Số thích hợp điền vào chỗ chấm là:
A. 62
B. 512
C.132
D. 72
17. Khoảng thời gian từ 8 giờ kém 10phút đến 8 giờ 10phút là:
Số thích hợp điền vào chỗ chấm là:
A. 10 phút
B. 20 phút
C.30 phút
D. 40 phút
18. Khoảng thời gian từ 8 giờ kém 15 phút đến 8 giờ 30phút là:
Số thích hợp điền vào chỗ chấm là:
A. 25 phút
B. 35 phút
C.45 phút
D. 55 phút
19. 6giờ 45phút = ….. phút
Số thích hợp điền vào chỗ chấm là:
A. 360
B. 405
C.450
D. 403
20. Chữ số 3 trong số 235 có giá trị là:
A. 300
B. 3
C.30
D. 3000
21. Số gồm 5 đơn vị; 7 trăm; 8 chục được viết là:
A.578
B. 758
C.875
D. 785
22. Số bé nhất trong dãy số: 228; 285; 298; 289 là:
A.228
B. 289
C.285
D. 298
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Trần Thị Vân
Dung lượng: 48,50KB|
Lượt tài: 2
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)