Trắc nghiêm CI V
Chia sẻ bởi Đào Phương Mai |
Ngày 12/10/2018 |
49
Chia sẻ tài liệu: Trắc nghiêm CI V thuộc Đại số 7
Nội dung tài liệu:
Chương IV :
Câu 1: Giá trị của biểu thức 2x – 1 tại x = 2 là:
A. 3; B.- 3; C. 5; D. -5
Câu 2 : Giá trị của biểu thức x2 – 2x + 3 tại x = -1 là:
A. 6; B. -4; C. 0; D. Một kết quả khác
Câu 3 : Giá trị của biểu thức A = 2x – 3y tại x = 5, y = 3 là:
A. 1; B. 0; C. 2; D. Một kết quả khác
Câu 4 : Giá trị của biểu thức 3x2 – 9x tại là:
A. ; B. ; C. ; D.
Câu 5 : Tính giá trị của biểu thức M = 5x2 + 3x – 1 tại x = 0 là:
A. -1 B. 1 C. 7 D. 9
Câu 6 : Tính giá trị của biểu thức M = 5x2 + 3x – 1 tại x = -1 là:
A. 1 B. -1 C. -9 D. 9
Câu 7 : Tính giá trị của biểu thức M = 5x2 + 3x – 1 tại x = là:
A. B. C. D.
Câu 8: Trong các biểu thức sau, biểu thức nào không là đơn thức ?
A. B. ; B. ; D.
Câu 9: Trong các biểu thức sau, biểu thức nào không là đơn thức ?
A. ; B. ; C. D.
Câu10: Đơn thức đồng dạng với đơn thức:
A. ; B. ; C. ; D.
Câu 11: Tổng của ba đơn thức 5xy2, 7xy2 và -15xy2 là:
A. -3xy2 B. 27xy2; C. 3xy2; C.-3x2y
Câu 12: Cho đa thức A =
a) Bậc của đa thức đối với biến x là:
A. 8; B. 5; C. 3; D. Một số khác
b) Bậc của đa thức đối với biến y là:
A. 6; B. 5; C. 1; D. Một số khác
c) Bậc của đa thức đối với tập hợp các biến là:
A. 8; B. 6; C. 7; D. 5
Câu 13 : Giá trị của đa thức: tại x = 2, y = 1 là :
A. 8 B. - 8 C. 4 D. - 4
Câu 14 : Cho hai đa thức
Tổng P + Q là:
A. 2x; B. 2x – 2y – 2z; C. 2y – 2z; D. 0
Câu 15 : Cho hai đa thức
Hiệu P – Q là:
A. 2y – 2z; B. 2x + 2y; C. 2x + 2y + 2z; D. 2y + 2z
Câu 16 : Trong các đa thức sau, đa thức nào không phải là đa thức một biến ?
A. B.
C. D. (a là hằng số)
Câu 17: Cho hai đa thức
Tổng P(x) + Q(x) là:
A.; B. ;
C. ; C. 2x3 + 3x2 + 6x - 2
Câu 18: Cho hai đa thức
Hiệu P(x) – Q(x) là:
A.; B.;
C.; D. 2x3 + 3x2 – 4x
Câu 19: Chọn chữ cái đứng trước đáp án đúng:
a) x = 3 là nghiệm của đa thức:
A. x + 3; B. 3x – 27; C. 3x + 27;
b)
Câu 1: Giá trị của biểu thức 2x – 1 tại x = 2 là:
A. 3; B.- 3; C. 5; D. -5
Câu 2 : Giá trị của biểu thức x2 – 2x + 3 tại x = -1 là:
A. 6; B. -4; C. 0; D. Một kết quả khác
Câu 3 : Giá trị của biểu thức A = 2x – 3y tại x = 5, y = 3 là:
A. 1; B. 0; C. 2; D. Một kết quả khác
Câu 4 : Giá trị của biểu thức 3x2 – 9x tại là:
A. ; B. ; C. ; D.
Câu 5 : Tính giá trị của biểu thức M = 5x2 + 3x – 1 tại x = 0 là:
A. -1 B. 1 C. 7 D. 9
Câu 6 : Tính giá trị của biểu thức M = 5x2 + 3x – 1 tại x = -1 là:
A. 1 B. -1 C. -9 D. 9
Câu 7 : Tính giá trị của biểu thức M = 5x2 + 3x – 1 tại x = là:
A. B. C. D.
Câu 8: Trong các biểu thức sau, biểu thức nào không là đơn thức ?
A. B. ; B. ; D.
Câu 9: Trong các biểu thức sau, biểu thức nào không là đơn thức ?
A. ; B. ; C. D.
Câu10: Đơn thức đồng dạng với đơn thức:
A. ; B. ; C. ; D.
Câu 11: Tổng của ba đơn thức 5xy2, 7xy2 và -15xy2 là:
A. -3xy2 B. 27xy2; C. 3xy2; C.-3x2y
Câu 12: Cho đa thức A =
a) Bậc của đa thức đối với biến x là:
A. 8; B. 5; C. 3; D. Một số khác
b) Bậc của đa thức đối với biến y là:
A. 6; B. 5; C. 1; D. Một số khác
c) Bậc của đa thức đối với tập hợp các biến là:
A. 8; B. 6; C. 7; D. 5
Câu 13 : Giá trị của đa thức: tại x = 2, y = 1 là :
A. 8 B. - 8 C. 4 D. - 4
Câu 14 : Cho hai đa thức
Tổng P + Q là:
A. 2x; B. 2x – 2y – 2z; C. 2y – 2z; D. 0
Câu 15 : Cho hai đa thức
Hiệu P – Q là:
A. 2y – 2z; B. 2x + 2y; C. 2x + 2y + 2z; D. 2y + 2z
Câu 16 : Trong các đa thức sau, đa thức nào không phải là đa thức một biến ?
A. B.
C. D. (a là hằng số)
Câu 17: Cho hai đa thức
Tổng P(x) + Q(x) là:
A.; B. ;
C. ; C. 2x3 + 3x2 + 6x - 2
Câu 18: Cho hai đa thức
Hiệu P(x) – Q(x) là:
A.; B.;
C.; D. 2x3 + 3x2 – 4x
Câu 19: Chọn chữ cái đứng trước đáp án đúng:
a) x = 3 là nghiệm của đa thức:
A. x + 3; B. 3x – 27; C. 3x + 27;
b)
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Đào Phương Mai
Dung lượng: 246,50KB|
Lượt tài: 2
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)