Tra từ điển
Chia sẻ bởi Nguyễn Thị Thu Mai |
Ngày 12/10/2018 |
86
Chia sẻ tài liệu: tra từ điển thuộc Tư liệu tham khảo
Nội dung tài liệu:
Tra Từ Điển
- hi(hello):xin chào
- greeting:lời chào hỏi
- say:nói(hãy nói)
- morning:buổi sáng
- afternoon: buổi chiều
- evening: buổi tối
- night: đêm
- rountin:công việc hằng ngày
- mountain: ngọn núi
- brush: chải
- wash: rửa
- face:mặt
- eye: mắt
- lip:môi
- mouth: miệng
- nose: tai
- full:đầy đặn(no)
- you: bạn
- your:của bạn
- my: của tôi
- mother(mom,mum,mama,mami): mẹ
- father: bố,cha,ba
- aunt:cô, dì
- brother: anh(em) trai
- sister: chị(em) gái
- help: giúp đỡ
- window: cửa sổ
- table:bàn
- desk: bàn học
- open:mở
- close: đóng
- star: ngôi sao
- start: bắt đầu
- class: lớp học
- school: trường học
- chair: ghế
- armchair: ghế bành
- television: ti vi
- telephone: điện thoại
- computer: máy tính
- candy: kẹo
- drugstore: hiệu thuốc tây
- next to: kế bên
- well: giếng
- house: nhà
- horse: ngựa
- bookstore:nhà sách
- police station: đồn cảnh sát
- unloading:không tìm thấy
- loading: đang tìm
- page: trang
- zero: số 0
- one: số 1
- two: số 2
- three: số 3
- four: số 4
- five: số 5
- six: số 6
- seven: số 7
- eight: số 8
- nine: số 9
- ten: số 10
- orange: trái cam
- apple: táo
- lemon: chanh
- tea: trà
- green: màu xanh
- yellow: vàng
- red: đỏ
- purple: tím
- brown: nâu
- blue: lục
- vegetables: rau,củ,quả
- truck driver: người lái xe tải
- plus: cộng
- book: sách
- bookcase: tủ sách
- bookshelf: kệ sách
- time: thời gian
- timetable: thời khóa biểu
- volleyball: bóng chuyền
- table tennis: bóng bàn
- skip: nhảy dây
- soccer: đá banh
- weight lifter: vận động viên cử tạ
- make up: trang điểm
- make: bằng
- monkey: khỉ
- ice hockey: khúc côn cầu
- favorite: yêu thích
- subject: môn học
- patato: khoai tây
- tomato: cà chua
- bean: đậu
- classmate: bạn cùng lớp
- schoolbag: cặp sách
- grade: lớp(nói về trình độ)
- king: vua
- play: chơi
- style: phong cách
- bicycle: xe đạp
- car: ô tô
- meat: thịt
- photo: bức ảnh
- big- bigger- the biggest:to
- small- smaller- the smallest
- long: dài
- black: màu đen
- gray: xám
- go: đi
- shopping: mua sắm
- puzzle: xếp hình
- fish: cá
- gymnast: vận động viên thể dục
- wedding: đám cưới
- new: mới
- old: già( cũ)
- exit: thoát
- dozen: một tá
- soap: xà bông
- tube: ống
- toothpaste: kem đánh răng
- see: thấy
- thirsty: đói
- tent: lều
- light: nhẹ
- pea: đậu Hà Lan
- juice: nước ép
- news (newspaper): báo
- yesterday: ngày hôm qua
- tomorrow: ngày mai
- die: chết
- bar: thỏi (thanh)
- iced: đá
- cold: lạnh
- cool: mát
- hot: nóng
- door: cửa
- come in: vào đi
- here you are: của bạn đây
- stop: dừng lại
- goodbye: tạm biệt
- rain: mưa
- paper clip: cái gim sách
- walk: đi bộ
- cut: cắt
- copy: sao chép
- see you tomorrow:ngày mai gặp lại
- science: nhà khoa học
- leave: rời khỏi nhà
- quarter: kém 15
- half: một nửa
- box- boxes- the boxsest: hộp
- menu: thực đơn
- review: quay lại
- baby: em bé- Barbie
- beautiful: đẹp
- quiet: im lặng, yên tĩnh
- cold: sự lạnh, cảm
- hi(hello):xin chào
- greeting:lời chào hỏi
- say:nói(hãy nói)
- morning:buổi sáng
- afternoon: buổi chiều
- evening: buổi tối
- night: đêm
- rountin:công việc hằng ngày
- mountain: ngọn núi
- brush: chải
- wash: rửa
- face:mặt
- eye: mắt
- lip:môi
- mouth: miệng
- nose: tai
- full:đầy đặn(no)
- you: bạn
- your:của bạn
- my: của tôi
- mother(mom,mum,mama,mami): mẹ
- father: bố,cha,ba
- aunt:cô, dì
- brother: anh(em) trai
- sister: chị(em) gái
- help: giúp đỡ
- window: cửa sổ
- table:bàn
- desk: bàn học
- open:mở
- close: đóng
- star: ngôi sao
- start: bắt đầu
- class: lớp học
- school: trường học
- chair: ghế
- armchair: ghế bành
- television: ti vi
- telephone: điện thoại
- computer: máy tính
- candy: kẹo
- drugstore: hiệu thuốc tây
- next to: kế bên
- well: giếng
- house: nhà
- horse: ngựa
- bookstore:nhà sách
- police station: đồn cảnh sát
- unloading:không tìm thấy
- loading: đang tìm
- page: trang
- zero: số 0
- one: số 1
- two: số 2
- three: số 3
- four: số 4
- five: số 5
- six: số 6
- seven: số 7
- eight: số 8
- nine: số 9
- ten: số 10
- orange: trái cam
- apple: táo
- lemon: chanh
- tea: trà
- green: màu xanh
- yellow: vàng
- red: đỏ
- purple: tím
- brown: nâu
- blue: lục
- vegetables: rau,củ,quả
- truck driver: người lái xe tải
- plus: cộng
- book: sách
- bookcase: tủ sách
- bookshelf: kệ sách
- time: thời gian
- timetable: thời khóa biểu
- volleyball: bóng chuyền
- table tennis: bóng bàn
- skip: nhảy dây
- soccer: đá banh
- weight lifter: vận động viên cử tạ
- make up: trang điểm
- make: bằng
- monkey: khỉ
- ice hockey: khúc côn cầu
- favorite: yêu thích
- subject: môn học
- patato: khoai tây
- tomato: cà chua
- bean: đậu
- classmate: bạn cùng lớp
- schoolbag: cặp sách
- grade: lớp(nói về trình độ)
- king: vua
- play: chơi
- style: phong cách
- bicycle: xe đạp
- car: ô tô
- meat: thịt
- photo: bức ảnh
- big- bigger- the biggest:to
- small- smaller- the smallest
- long: dài
- black: màu đen
- gray: xám
- go: đi
- shopping: mua sắm
- puzzle: xếp hình
- fish: cá
- gymnast: vận động viên thể dục
- wedding: đám cưới
- new: mới
- old: già( cũ)
- exit: thoát
- dozen: một tá
- soap: xà bông
- tube: ống
- toothpaste: kem đánh răng
- see: thấy
- thirsty: đói
- tent: lều
- light: nhẹ
- pea: đậu Hà Lan
- juice: nước ép
- news (newspaper): báo
- yesterday: ngày hôm qua
- tomorrow: ngày mai
- die: chết
- bar: thỏi (thanh)
- iced: đá
- cold: lạnh
- cool: mát
- hot: nóng
- door: cửa
- come in: vào đi
- here you are: của bạn đây
- stop: dừng lại
- goodbye: tạm biệt
- rain: mưa
- paper clip: cái gim sách
- walk: đi bộ
- cut: cắt
- copy: sao chép
- see you tomorrow:ngày mai gặp lại
- science: nhà khoa học
- leave: rời khỏi nhà
- quarter: kém 15
- half: một nửa
- box- boxes- the boxsest: hộp
- menu: thực đơn
- review: quay lại
- baby: em bé- Barbie
- beautiful: đẹp
- quiet: im lặng, yên tĩnh
- cold: sự lạnh, cảm
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Nguyễn Thị Thu Mai
Dung lượng: 51,00KB|
Lượt tài: 0
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)