Tổng hợp các công thức Hóa 8
Chia sẻ bởi Nguyễn Nhựt Huy |
Ngày 17/10/2018 |
36
Chia sẻ tài liệu: Tổng hợp các công thức Hóa 8 thuộc Hóa học 8
Nội dung tài liệu:
STT
Công thức
Tên gọi
Phân loại
PTK
1
K2O
Ka li oxit
O xit ba zơ
94
2
KOH
Ka li hi đro xit
Ba zơ tan ( Kiềm)
56
3
K2SO4
4
KHSO4
5
KNO3
6
KCl
7
K2CO3
8
KHCO3
9
K3PO4
10
K2HPO4
11
KH2PO4
12
Na2O
13
NaOH
14
Na2SO4
15
NaHSO4
16
NaNO3
17
NaCl
18
Na2CO3
19
NaHCO3
20
Na3PO4
21
Na2HPO4
22
NaH2PO4
23
CaO
24
Ca(OH)2
25
CaSO4
26
CaHSO4
27
Ca(NO3)2
28
CaCl2
29
CaCO3
30
CaHCO3
31
Ca3(PO4)2
32
CaHPO4
33
Ca(H2PO4)2
34
BaO
35
Ba(OH)2
36
BaSO4
37
BaHSO4
38
Ba(NO3)2
39
BaCl2
40
BaCO3
41
BaHCO3
42
Ba3(PO4)2
43
MgO
44
Mg(OH)2
45
MgSO4
46
Mg(NO3)2
47
MgCl2
48
Ba3(PO4)2
49
ZnO
50
Zn(OH)2
51
ZnSO4
52
Zn(NO3)2
53
ZnCl2
54
Zn3(PO4)2
55
Al2O3
56
Al(OH)3
57
Al2(SO4)3
58
Al(NO3)3
59
AlCl3
60
AlPO4
61
FeO
62
Fe(OH)2
63
FeSO4
64
Fe(NO3)2
65
FeCl2
66
Fe3(PO4)2
67
Fe2O3
68
Fe(OH)3
69
Fe2(SO4)3
70
Fe(NO3)3
71
FeCl3
72
FePO4
73
PbO
74
Pb(OH)2
75
PbSO4
76
Pb(NO3)2
77
PbCl2
78
Pb3(PO4)2
79
CuO
80
Cu(OH)2
81
CuSO4
82
Cu(NO3)2
83
CuCl2
84
Cu3(PO4)2
85
Ag2O
86
AgCl
87
AgNO3
88
H2SO4
89
H2SO3
90
HNO3
91
HCl
92
H2CO3
93
H3PO4
94
HBr
95
P2O5
96
N2O5
97
CO2
98
SO2
99
SO3
═SO4
═SO3
═CO3
─Cl
─NO3
≡PO4
-OH
II
II
II
I
I
III
I
Sun fat
Sun fua rơ
Cac bo nat
Clo rua
Ni trat
Phot phat
Hi đro
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Nguyễn Nhựt Huy
Dung lượng: 128,00KB|
Lượt tài: 0
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)